XXV Team Championship of Macedonia Cập nhật ngày: 12.08.2016 20:44:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Federation of Macedonia (1)
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Alkaloid, Skopje | * | 5½ | 5½ | 5½ | 5½ | 5½ | 10 | 27,5 | 0 |
2 | Gambit Asseko-SEE, Skopje | ½ | * | 3½ | 4½ | 5 | 5 | 8 | 18,5 | 0 |
3 | Gostivar, Gostivar | ½ | 2½ | * | 4 | 5 | 5 | 6 | 17 | 0 |
4 | Prilep, Prilep | ½ | 1½ | 2 | * | 3 | 3½ | 3 | 10,5 | 1 |
5 | Karposh, Skopje | ½ | 1 | 1 | 3 | * | 5 | 3 | 10,5 | 1 |
6 | 4-ti Noemvri, Bitola | ½ | 1 | 1 | 2½ | 1 | * | 0 | 6 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|