Österreichische Eisenbahnermeisterschaft im Turnierschach Cập nhật ngày: 23.05.2009 14:17:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hr. Günter Almer
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Region Mitte | * | 4½ | 7½ | 7½ | 19,5 | 4 | 2707 |
2 | Region Süd | 5½ | * | 6 | 7½ | 19 | 6 | 2695 |
3 | Region Ost | 2½ | 4 | * | 6 | 12,5 | 2 | 1856 |
4 | Region West | 2½ | 2½ | 4 | * | 9 | 0 | 1322 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: Board Tie-Breaks of the whole tournament
|
|
|
|