Logged on: Gast
Servertime 26.02.2025 10:44:42
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Kho ảnh
Hỏi đáp
Chess-Results.com
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
RÓKUR-OPEN 2016
Cập nhật ngày: 31.01.2016 19:44:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: Olavur Simonsen
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
1
FM
Nielsen Høgni Egilstoft
7200404
FAI
2326
2
FM
Simonsen Hans Kristian
7200439
FAI
2136
3
Vang Finnbjørn
7200463
FAI
2108
4
Sólsker Tummas M.
7200480
FAI
1985
5
Jacobsen Heiðrikur T.
7200340
FAI
1961
6
Eyðsteinsson Silas
7201443
FAI
1835
7
Højgaard Brandur
7201478
FAI
1794
8
Jacobsen Rúni T.
7200358
FAI
1707
9
Fjallheim Leif Reinert
7201788
FAI
1617
10
Olsen Kaj
7202490
FAI
1579
11
Weihe Ragnar
7201982
FAI
1552
12
Skaale Janus
7201575
FAI
1495
13
Finnsson Eli W.
7201451
FAI
1444
14
Bertholdsen Bjarki
7201990
FAI
1415
15
Johannesen Bergur
7200382
FAI
1387
16
Nielsen Jón í Horni
7202105
FAI
1352
17
Apol Luitjen Akselsson
7202466
FAI
1259
18
Nielsen Súni í Horni
7202393
FAI
1188
19
Fjallheim Benjamin Reinert
7202008
FAI
1178
20
Mørkøre Jóannes
FAI
1171
21
Mørkøre Rógvi
7202563
FAI
1139
22
Thomsen Óla Jákup
7201923
FAI
1052
23
Johannesen Gutti
7201494
FAI
1000
24
Hansen Jógvan Ingvard
7202792
FAI
0
25
Horn Áki á
FAI
0
26
Meier Villiam
7202695
FAI
0
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 23.10.2024 19:26
Điều khoản sử dụng