Logged on: Gast
Servertime 26.02.2025 22:02:56
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Kho ảnh
Hỏi đáp
Chess-Results.com
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Tarptautinis žiemos savaitgalio ELO iki 1600 šachmatų turnyras 2015
Cập nhật ngày: 08.12.2015 11:09:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vaznonis Donatas. (LTU)
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
RtQT
Phái
Loại
1
Dailidenas Justas
12815896
1590
U14
2
Mickus Benas
12809080
1557
U12
3
Andriulevicius Kestutis
12804592
1537
S50
4
Posaskov Nikita
12816140
1517
U10
5
Maziukas Kasparas
12814032
1487
U12
6
Boyajyan David
12812617
1486
U12
7
Aleknavicius Andrius
12810452
1477
U12
8
Preibys Mantas
12816477
1465
U14
9
Zinovjev Oleg
12808342
1463
U14
10
Vasiliauskas Antanas
12814245
1449
U12
11
Sernaite Austeja
12817341
1428
w
U14
12
Joncas Rokas
12812650
1402
U12
13
Staskeviciute Darija
12814210
1383
w
U12
14
Aviza Elijas
12812293
1370
U12
15
Grusas Dangiras
12814890
1353
U12
16
Liandzbergas Mykolas
12815675
1352
U10
17
Cemeris Ignas
12814091
1350
U14
18
Slikas Rokas
12814946
1335
U12
19
Pucius Benas
12822604
1321
U10
20
Maziukaite Kristina
12816124
1316
w
U10
21
Borisovaite Ana
12808644
1308
w
U14
22
Plutaite Ausra
12811548
1297
w
U12
23
Kavaliauskas Tomas
12820989
1285
24
Zukauskas Laurynas
12823422
1216
U12
25
Pikturna Tajus
12817783
1210
U14
26
Telisauskas Mantas
12814229
1197
U14
27
Gnizinskas Kipras
12819875
1001
U12
28
Cesnulis Kristupas
12822256
0
U08
29
Ionin Ilja
12814121
0
U12
30
Norkeliunas Matas
12818879
0
U10
31
Radziunas Petras
12815918
0
U14
32
Rastenis Dominykas
12820881
0
U12
33
Vaicekauskas Jogaila
12818658
0
U10
34
Vizinis Jonas
12819611
0
U10
35
Ziukas Saulius
12817899
0
U08
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 23.10.2024 19:26
Điều khoản sử dụng