58º JOGOS ABERTOS DO PARANÁ - CONVENCIONAL FEMININO Cập nhật ngày: 26.11.2015 22:39:59, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEXPAR- Federação de Xadrez do Paraná
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | CAMPO MOURÃO
| * | 2½ | 3 | 2½ | 2½ | 3½ | 14 | 10 | 0 | 45,5 | 1309 |
2 | SÃO JOSÉ DOS PINHAIS
| 1½ | * | 2½ | 3 | 3 | 4 | 14 | 8 | 0 | 31,5 | 1311 |
3 | PARANAVAÍ
| 1 | 1½ | * | 3 | 1½ | 4 | 11 | 4 | 0 | 11,5 | 1018 |
4 | CASCAVEL
| 1½ | 1 | 1 | * | 2½ | 3 | 9 | 4 | 2 | 11,5 | 845 |
5 | PONTA GROSSA
| 1 | 1 | 2½ | 1½ | * | 3 | 9 | 4 | 0 | 13,5 | 871 |
6 | FOZ DO IGUAÇU
| ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | * | 2,5 | 0 | 0 | 0 | 226 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points) Hệ số phụ 5: Board Tie-Breaks of the whole tournament
|
|
|
|