Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Campionatul National pe echipe-Divizia A-2015 Romanian Teams Championship 2015 - 2nd League

Cập nhật ngày: 11.10.2015 13:17:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Romanian Chess Federation (Licence 9)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3  HS4 
1CS OTOPENI * 3454344160350
2ACS ȘAH CLUB VADOS ARAD3 * 334464515036,50
3SAH CLUB OLTENIA CRAIOVA23 * 34425120310
4CS MUNCITORUL REȘIȚA33 * 3611133,50
5ACS COMEX BUCUREȘTI23 * 5511131,50
6ACS PHEONIX BUZĂU122 * 3449025,50
7CSU ALEX BRAȘOV20013 * 4360180
8CSM CORAL IMPEX CLUJ-NAPOCA32122 * 45022,50
9CS SÎNANDREI-CSS NR.1 TIMIȘOARA2242 * 540230
10ȘAH CLUB BISTRIȚA211½231 * 1013,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Manually input (after Tie-Break matches)