Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

World Under 16 Chess Olympiad 2015

Cập nhật ngày: 28.08.2015 08:41:45, Người tạo: Lara Barnes IA,Tải lên sau cùng: Malaysian Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 10

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Iran108021629,50
24India1072116290
32Russia1072116270
43Hungary106401626,50
59China 11070314280
66Uzbekistan103611223,50
713China 2105231221,50
812Canada1051411232
916Zavkhan1051411230
1010Mongolia105141122,50
11Turkey104331122,50
1230MGL Team F1051411220
1317Kyrgyzstan104331121,50
1420MGL Team A1051411210
1514France1043311180
165Belarus1050510220
178Singapore104241021,50
1826MGL Team D104241020,50
1921Singapore 21050510190
207Kazakhstan 1104241018,50
2115Australia10415920,50
2224MGL Team B104159200
32MGL Team C103349200
2418Sri Lanka10415918,50
19Kazakhstan 210415918,50
22MGL Team E10334918,50
25Macau 110334918,50
2823Korea10415917,50
2931MGL Team H103258180
3033MGL Team G10316717,50
3135Zavkhan 2103167130
3234Russia 210226614,50
3328Macau 2102266140
3429United States of America10118390
3527Palau10019120

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints