GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2015 BẢNG ĐÔI NAM NỮDe pagina werd het laatst gewijzigd op24.07.2015 06:41:54, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Plaats kruistabel (Pts.)
Rk. | Team | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | TP.Hồ Chí Minh | * | 1 | 1½ | 2 | 2 | 2 | 9 | 8,5 | 0 | 17,8 | 0 |
2 | Quảng Ninh | 1 | * | 1½ | 2 | 1½ | 1½ | 9 | 7,5 | 0 | 18,3 | 0 |
3 | Cần Thơ | ½ | ½ | * | 1 | 1½ | 2 | 5 | 5,5 | 0 | 6,8 | 0 |
4 | Bắc Giang | 0 | 0 | 1 | * | 1 | 1½ | 4 | 3,5 | 0 | 6 | 0 |
5 | Bến Tre | 0 | ½ | ½ | 1 | * | 1½ | 3 | 3,5 | 0 | 3,3 | 0 |
6 | Lâm Đồng | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | * | 0 | 1,5 | 0 | 0 | 0 |
Opmerking: Wtg1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Wtg2: points (game-points) Wtg3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Wtg4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points) Wtg5: Manually input (after Tie-Break matches)
|
|
|
|