Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

28th Chess Olympiad 1988 Women

Cập nhật ngày: 25.06.2020 14:38:54, Người tạo: Chess Club Union,Tải lên sau cùng: Dipl.Ing.Heinz Herzog

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 14

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1 
12HUNGARY14130133
21U.S.S.R.14103132,5
34YUGOSLAVIA1493228
423CHINA14101327
58BULGARIA1482424
69ROMANIA1463524
713GREECE A1463524
816CUBA1463524
96U.S.A.1467123,5
1014NETHERLANDS1473423,5
115POLAND1462623
123ENGLAND1471623
1317FRANCE1463523
1419INDIA1482423
157F.R. GERMAN1465322,5
1618ARGENTINA1470722,5
1715SPAIN1454522,5
1812ISRAEL1471622,5
1921DENMARK1481522,5
2027BRAZIL1472522,5
2122SWITZERLAND1453622
2239PHILIPPINES1453622
2310CZECHOSLOVAKIA1481521,5
2411SWEDEN1462621,5
2532GREECE B1455421,5
2620CANADA1462621,5
2725COLOMBIA1472521,5
2843DOMINICAN R.1463521,5
2934IRELAND1454521,5
3048FINLAND1463521,5
3140MEXICO1462621,5
3238NEW ZEALAND1480621,5
3324AUSTRIA1452721
3430AUSTRALIA1472521
3537BELGIUM1436521
3628INDONESIA1462621
3736ITALY1452721
3842URUGUAY1452721
3933VENEZUELA1444620,5
4029NORWAY1453620,5
4126WALES1452720,5
4246BANGLADESH1461720,5
4352PORTUGAL1454520
4454TURKEY1451820
4535SCOTLAND1454519,5
4631MALAYSIA1461719
4744JAMAICA1460819
4841PUERTO RICO1443719
4945NIGERIA1450917
5050LEBANON1450917
5147BARBADOS1451816,5
5256ZIMBABWE1460814,5
5349N. ANTILLES1442814
5451MALTA14211112,5
5553SEYCHELLES1410138
5655U.S.V.ISL.1400142,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)