Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Egyptian League 2008/2009

Cập nhật ngày: 25.05.2009 12:07:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: EGYPTIAN CHESS FEDERATION

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

Hạng Đội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b9a9b10a10b11a11b12a12b HS1  HS2  HS3 
1 El Dakhlia *  * 548575657876666132,5410
2 El Taamen3 *  * 3566577665847126370
3 Sharkia Dokhan45 *  * 556765125390
4 El Ray0333 *  * 44644686220
5 Gezerit El Ward½2344 *  * 44444454580,5210
6 Sokar Hawamdya132½2 *  * 63479,5190
7 Asiut2331214425 *  * 44445276140
8 Shoban Asiut½112½4444 *  * 4254874180
9 Imbaba02½44444446 *  * 4444473,5140
10 El Hawar12½3243634 *  * 473130
11 El Etehad203234444 *  * 372160
12 El Helal2241½½430444 *  * 57100

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints