GIẢI CỜ VUA CHỚP NHOÁNG ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC - 2014 - BẢNG NỮ Cập nhật ngày: 04.12.2014 06:22:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo TTH
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
71 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 76 | Co nhanh: Nam |
72 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | | | 4 | 43 | Nu |
53 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 37 | Nu |
57 | WFM | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | | | 4,5 | 28 | Nu |
Kết quả của ván cuối TTH
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 41 | 71 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 18 | 23 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 72 |
11 | 13 | 31 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 6 | 1 - 0 | 5½ | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 53 |
9 | 13 | 24 | | Ngo Thi Kim Tuyen | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | WFM | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 57 |
Chi tiết kỳ thủ TTH
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Huỳnh Ngọc Thùy Linh 1930 TTH Điểm 0 |
1 | 33 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 5 | s 0 | 2 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Huỳnh Ngọc Thùy Linh 0 TTH Rp:1831 Điểm 4 |
1 | 71 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 4 | s 1 | 2 | 21 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 4,5 | w 1 | 3 | 12 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 4,5 | w ½ | 4 | 1 | | Hoàng Thị Thanh Trang | HNO | 6,5 | s 0 | 5 | 18 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 26 | | Phan Dân Huyền | HNO | 4 | s 1 | 7 | 13 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 4,5 | s ½ | 8 | 24 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 5 | w 0 | 9 | 23 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 5 | s 0 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh 2348 TTH Rp:2003 Điểm 5,5 |
1 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 7 | s 1 | 2 | 9 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 8 | w 0 | 3 | 25 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 4,5 | s ½ | 4 | 56 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 3,5 | w 0 | 5 | 43 | | Mai Thùy Trang | BDU | 4 | w 0 | 6 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 4 | s 1 | 7 | 72 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | w 1 | 8 | 34 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 5 | s 0 | 9 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 5,5 | s 1 | 10 | 39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4,5 | w 1 | 11 | 31 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 7 | s 0 | WFM Huynh Ngoc Thuy Linh 2544 TTH Rp:2046 Điểm 4,5 |
1 | 25 | WFM | Tran Le Dan Thuy | BTR | 4,5 | w 1 | 2 | 13 | WIM | Nguyen Quynh Anh | HCM | 4,5 | s ½ | 3 | 19 | | Pham Thi Ngoc Tu | HCM | 4 | w ½ | 4 | 15 | WFM | Le Hoang Tran Chau | HCM | 7 | s 0 | 5 | 31 | | Le Thi Ha | HPH | 5 | w 0 | 6 | 35 | | Pham Thi Thu Hoai | CTH | 4 | s 1 | 7 | 29 | | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 4,5 | w 1 | 8 | 21 | WIM | Bui Kim Le | BDH | 4,5 | s ½ | 9 | 24 | | Ngo Thi Kim Tuyen | QNI | 5,5 | s 0 |
|
|
|
|