GIẢI CỜ VUA CHỚP NHOÁNG ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC - 2014 - BẢNG NỮ Cập nhật ngày: 04.12.2014 06:22:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo CTH
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
45 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | | | 4 | 48 | Co nhanh: Nam |
2 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | | | 7,5 | 1 | Nu |
14 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | | | 6 | 11 | Nu |
24 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | | | 5 | 25 | Nu |
27 | | Lê Thị Thu Hường | CTH | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 3,5 | 52 | Nu |
30 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | | | 4 | 45 | Nu |
38 | | Phạm Thị Thu Hoài | CTH | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | | | 4 | 42 | Nu |
41 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | | | 3,5 | 57 | Nu |
49 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 6,5 | 27 | Co chop: Nam |
3 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 10,5 | 1 | Nu |
6 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 9 | Nu |
25 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 54 | Nu |
28 | | Lê Thị Thu Hường | CTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 25 | Nu |
30 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 6 | 32 | Nu |
36 | | Phạm Thị Thu Hoài | CTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 57 | Nu |
40 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 6 | 28 | Nu |
46 | | Nguyen Phuoc Tam | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | | | 3,5 | 47 | Co truyen thong: Nam |
2 | IM | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | | | 6 | 9 | Nu |
14 | WIM | Pham Thi Bich Ngoc | CTH | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 6,5 | 6 | Nu |
20 | WIM | Hoang Xuan Thanh Khiet | CTH | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | | | 4,5 | 29 | Nu |
23 | | Le Thi Thu Huong | CTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 53 | Nu |
26 | | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 5,5 | 15 | Nu |
35 | | Pham Thi Thu Hoai | CTH | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | | | 4 | 42 | Nu |
39 | | Nguyen Truong Bao Tran | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | | | 4,5 | 31 | Nu |
Kết quả của ván cuối CTH
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 17 | 33 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 45 |
9 | 1 | 1 | | Hoàng Thị Thanh Trang | HNO | 6 | ½ - ½ | 7 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 2 |
9 | 5 | 14 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 5½ | ½ - ½ | 5½ | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 36 |
9 | 11 | 24 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 5 | 0 - 1 | 5 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BDU | 40 |
9 | 17 | 9 | | Hoàng Thị Út | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | | Phạm Thị Thu Hoài | CTH | 38 |
9 | 20 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 4 | 1 - 0 | 4 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 30 |
9 | 23 | 27 | | Lê Thị Thu Hường | CTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 13 |
9 | 27 | 41 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 3 | ½ - ½ | 3 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 60 |
11 | 11 | 49 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 6 | ½ - ½ | 6 | IM | Từ Hoàng Thái | HCM | 22 |
11 | 1 | 3 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 9½ | 1 - 0 | 7½ | | Hoàng Thị Thanh Trang | HNO | 1 |
11 | 3 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 7½ | 1 - 0 | 7 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 6 |
11 | 12 | 40 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 6 | 0 - 1 | 6 | | Trần Thị Hà Minh | QNI | 32 |
11 | 19 | 60 | | Lê Thùy An | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | | Lê Thị Thu Hường | CTH | 28 |
11 | 20 | 70 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 30 |
11 | 31 | 25 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 56 |
11 | 32 | 36 | | Phạm Thị Thu Hoài | CTH | 3 | 1 - 0 | 3 | | Trần Thị Kim Cương | QDO | 44 |
9 | 21 | 46 | | Nguyen Phuoc Tam | CTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Tran Manh Tien | QDO | 24 |
9 | 4 | 2 | IM | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 5½ | ½ - ½ | 5½ | WIM | Dang Bich Ngoc | HNO | 10 |
9 | 5 | 4 | WIM | Hoang Thi Nhu Y | BGI | 5 | 0 - 1 | 5½ | WIM | Pham Thi Bich Ngoc | CTH | 14 |
9 | 11 | 20 | WIM | Hoang Xuan Thanh Khiet | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | WFM | Nguyen Thi Thuy Trien | BDH | 32 |
9 | 12 | 26 | | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | WIM | Bui Kim Le | BDH | 21 |
9 | 17 | 63 | | Tran Thi Nhu Y | BDH | 4 | ½ - ½ | 4 | | Nguyen Truong Bao Tran | CTH | 39 |
9 | 23 | 42 | | Tran Thi Kim Cuong | QDO | 3½ | 0 - 1 | 3 | | Pham Thi Thu Hoai | CTH | 35 |
9 | 29 | 58 | | Nguyen Vuong Ai Minh | BDU | 1 | 0 - 1 | 2 | | Le Thi Thu Huong | CTH | 23 |
Chi tiết kỳ thủ CTH
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Phước Tâm 1956 CTH Rp:1924 Điểm 4 |
1 | 7 | | Nguyễn Văn Huy | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 66 | | Nguyễn Đình Tài Anh | BRV | 2 | w 1 | 3 | 17 | | Đinh Đức Trọng | QDO | 5 | s 1 | 4 | 29 | | Trần Ngọc Lân | HNO | 4,5 | w ½ | 5 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 32 | | Trần Minh Thắng | HNO | 5 | w 0 | 7 | 56 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 4 | s ½ | 8 | 58 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 3 | w 1 | 9 | 33 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 5 | s 0 | Phạm Lê Thảo Nguyên 1999 CTH Rp:2259 Điểm 7,5 |
1 | 37 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 5,5 | s 1 | 2 | 23 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 5 | w 1 | 3 | 14 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 6 | s 1 | 4 | 7 | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 7 | w 1 | 5 | 28 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 6 | s 1 | 6 | 6 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 7 | w 1 | 7 | 15 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 6,5 | s ½ | 8 | 4 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6 | w ½ | 9 | 1 | | Hoàng Thị Thanh Trang | HNO | 6,5 | s ½ | Phạm Thị Bích Ngọc 1987 CTH Rp:2100 Điểm 6 |
1 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 5 | s 1 | 2 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 6 | w 1 | 3 | 2 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 7,5 | w 0 | 4 | 25 | | Bùi Kim Lê | BDH | 4,5 | s ½ | 5 | 27 | | Lê Thị Thu Hường | CTH | 3,5 | w 1 | 6 | 38 | | Phạm Thị Thu Hoài | CTH | 4 | s 1 | 7 | 8 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 5,5 | w 1 | 8 | 15 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 36 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 6 | w ½ | Hoàng Xuân Thanh Khiết 1977 CTH Rp:1897 Điểm 5 |
1 | 59 | | Lê Thùy An | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 7 | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 7 | w 0 | 3 | 55 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 5,5 | s 1 | 4 | 13 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 61 | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 4,5 | s 1 | 6 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 6 | w ½ | 7 | 53 | | Cao Minh Trang | HPH | 5 | s ½ | 8 | 72 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 4 | s 1 | 9 | 40 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BDU | 6 | w 0 | Lê Thị Thu Hường 1974 CTH Rp:1887 Điểm 3,5 |
1 | 62 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 2,5 | w 1 | 2 | 6 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 7 | s 0 | 3 | 60 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 4 | w ½ | 5 | 14 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 6 | s 0 | 6 | 12 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 4,5 | s 0 | 7 | 57 | | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 3,5 | w 1 | 8 | 66 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 4,5 | s 0 | 9 | 13 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 4,5 | w 0 | Lê Phú Nguyên Thảo 1971 CTH Rp:1922 Điểm 4 |
1 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 3 | s 1 | 2 | 15 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 6,5 | w 0 | 3 | 67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 2,5 | s 1 | 4 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 6 | w ½ | 5 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 4 | s 0 | 6 | 22 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 5 | w 0 | 7 | 62 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 2,5 | s 1 | 8 | 9 | | Hoàng Thị Út | BGI | 5 | w ½ | 9 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 5 | s 0 | Phạm Thị Thu Hoài 1963 CTH Rp:1927 Điểm 4 |
1 | 3 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HNO | 7 | s ½ | 2 | 69 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | w 1 | 3 | 31 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 5,5 | s 0 | 4 | 59 | | Lê Thùy An | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 6 | s 1 | 6 | 14 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 6 | w 0 | 7 | 23 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 5 | s ½ | 8 | 55 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 5,5 | w 0 | 9 | 9 | | Hoàng Thị Út | BGI | 5 | s 0 | Nguyễn Trương Bảo Trân 1960 CTH Rp:1875 Điểm 3,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 7 | w 0 | 2 | 62 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 2,5 | s ½ | 3 | 64 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 3 | w 1 | 4 | 10 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 5 | s 0 | 5 | 57 | | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 3,5 | w 0 | 6 | 34 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 3,5 | s ½ | 7 | 63 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 4,5 | w 0 | 8 | 56 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 2 | s 1 | 9 | 60 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 3,5 | w ½ | Nguyễn Phước Tâm 2552 CTH Rp:2416 Điểm 6,5 |
1 | 12 | IM | Nguyễn Thanh Sơn | QDO | 5,5 | w 0 | 2 | 70 | | Nguyễn Trần Quang Minh | HNO | 4,5 | s 0 | 3 | 14 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 6,5 | w 1 | 4 | 73 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 4 | s 1 | 5 | 34 | | Hoàng Văn Ngọc | QDO | 4,5 | w 0 | 6 | 75 | | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 2 | s 1 | 7 | 38 | | Nguyễn Đức Việt | BNI | 6 | w 1 | 8 | 18 | FM | Lý Hồng Nguyên | HCM | 7 | s 1 | 9 | 24 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 6,5 | w 0 | 10 | 16 | FM | Đinh Đức Trọng | QDO | 5 | s 1 | 11 | 22 | IM | Từ Hoàng Thái | HCM | 6,5 | w ½ | Phạm Lê Thảo Nguyên 2398 CTH Rp:2704 Điểm 10,5 |
1 | 39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4,5 | w 1 | 2 | 26 | | Bùi Kim Lê | BDH | 5,5 | s 1 | 3 | 12 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 8 | w 1 | 4 | 8 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 7 | s 1 | 5 | 4 | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 7,5 | w 1 | 6 | 9 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 8 | s 1 | 7 | 6 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 7 | w 1 | 8 | 2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HNO | 7,5 | s 1 | 9 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 8,5 | w 1 | 10 | 63 | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 8,5 | s ½ | 11 | 1 | | Hoàng Thị Thanh Trang | HNO | 7,5 | w 1 | Phạm Thị Bích Ngọc 2395 CTH Rp:2238 Điểm 7 |
1 | 42 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4 | s 1 | 2 | 29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 6 | w 1 | 3 | 63 | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 8,5 | s 0 | 4 | 15 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 7 | w 1 | 5 | 23 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 7 | s 1 | 6 | 54 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 7 | w 1 | 7 | 3 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 10,5 | s 0 | 8 | 20 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 6 | w 1 | 9 | 12 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 8 | s 1 | 10 | 1 | | Hoàng Thị Thanh Trang | HNO | 7,5 | w 0 | 11 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 8,5 | s 0 | Hoàng Xuân Thanh Khiết 2376 CTH Rp:1959 Điểm 4,5 |
1 | 61 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 4 | w 1 | 2 | 2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HNO | 7,5 | s 0 | 3 | 53 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 5,5 | w ½ | 4 | 30 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 6 | s 0 | 5 | 64 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 4 | w 1 | 6 | 40 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 6 | w ½ | 7 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 5,5 | s ½ | 8 | 37 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BDU | 6,5 | s 0 | 9 | 66 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5,5 | w 0 | 10 | 72 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | s 0 | 11 | 56 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 3,5 | w 1 | Lê Thị Thu Hường 2373 CTH Rp:2106 Điểm 6 |
1 | 64 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 4 | s 1 | 2 | 4 | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 7,5 | s 0 | 3 | 55 | | Cao Minh Trang | HPH | 5 | w 1 | 4 | 7 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6,5 | w 0 | 5 | 44 | | Trần Thị Kim Cương | QDO | 3 | s 1 | 6 | 13 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 5 | w 1 | 7 | 11 | | Hoàng Thị Út | BGI | 6 | s 1 | 8 | 12 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 8 | w 0 | 9 | 15 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 7 | s 0 | 10 | 31 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 7 | w 0 | 11 | 60 | | Lê Thùy An | HCM | 5 | s 1 | Lê Phú Nguyên Thảo 2371 CTH Rp:2077 Điểm 6 |
1 | 66 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5,5 | s ½ | 2 | 56 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 3,5 | w 1 | 3 | 15 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 7 | s 0 | 4 | 25 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 4,5 | w 1 | 5 | 51 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | 5 | s 1 | 6 | 12 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 8 | s 0 | 7 | 22 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 6 | w 0 | 8 | 43 | | Mai Thùy Trang | BDU | 4 | s ½ | 9 | 60 | | Lê Thùy An | HCM | 5 | w 0 | 10 | 62 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 4 | w 1 | 11 | 70 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 5 | s 1 | Phạm Thị Thu Hoài 2365 CTH Rp:1992 Điểm 4 |
1 | 72 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | s 1 | 2 | 7 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6,5 | w 1 | 3 | 9 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 8 | s 0 | 4 | 13 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 5 | w 1 | 5 | 12 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 8 | w 0 | 6 | 20 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 6 | s 0 | 7 | 26 | | Bùi Kim Lê | BDH | 5,5 | w 0 | 8 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 6 | s 0 | 9 | 55 | | Cao Minh Trang | HPH | 5 | w 0 | 10 | 73 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 4 | s 0 | 11 | 44 | | Trần Thị Kim Cương | QDO | 3 | w 1 | Nguyễn Trương Bảo Trân 2361 CTH Rp:2161 Điểm 6 |
1 | 4 | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 7,5 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|