GIẢI CỜ VUA CHỚP NHOÁNG ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC - 2014 - BẢNG NAM Cập nhật ngày: 04.12.2014 06:21:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo QNI
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
46 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | | | 4,5 | 36 | Co nhanh: Nam |
58 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 3 | 63 | Co nhanh: Nam |
65 | | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 2 | 72 | Co nhanh: Nam |
17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | | | 4 | 44 | Nu |
22 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | | | 5 | 26 | Nu |
28 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 6 | 7 | Nu |
33 | | Trần Thị Hà Minh | QNI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | | | 5,5 | 23 | Nu |
34 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | | | 3,5 | 56 | Nu |
46 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 63 | Co chop: Nam |
59 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 42 | Co chop: Nam |
17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 7 | 18 | Nu |
18 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 22 | Nu |
23 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 16 | Nu |
32 | | Trần Thị Hà Minh | QNI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 14 | Nu |
33 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 7 | 17 | Nu |
42 | | Vu Phi Hung | QNI | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | | | 3,5 | 48 | Co truyen thong: Nam |
17 | WFM | Le Thi Phuong Lien | QNI | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 4,5 | 32 | Nu |
24 | | Ngo Thi Kim Tuyen | QNI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | | | 5,5 | 13 | Nu |
28 | | Tran Thi Ha Minh | QNI | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3,5 | 51 | Nu |
29 | | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | | | 4,5 | 34 | Nu |
48 | | Dinh Thi Phuong Thao | QNI | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3,5 | 46 | Nu |
Kết quả của ván cuối QNI
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 18 | 36 | | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 46 |
9 | 35 | 65 | | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 1 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 75 |
9 | 39 | 58 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 3 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 7 | 28 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 5 | 1 - 0 | 5 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 10 |
9 | 10 | 22 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 5 | 0 - 1 | 5 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 29 |
9 | 16 | 33 | | Trần Thị Hà Minh | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 66 |
9 | 22 | 69 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4 | ½ - ½ | 3½ | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 17 |
9 | 26 | 34 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 3 | ½ - ½ | 3 | | Trần Phan Bảo Khánh | HCM | 54 |
11 | 26 | 70 | | Nguyễn Trần Quang Minh | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 59 |
11 | 38 | 46 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 3 | 1 | | | miễn đấu | | |
11 | 8 | 15 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 6 | 1 - 0 | 6 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 18 |
11 | 9 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 6 | 1 - 0 | 6 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 38 |
11 | 10 | 23 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 6 | 1 - 0 | 6 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 20 |
11 | 11 | 29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 6 | 0 - 1 | 6 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 33 |
11 | 12 | 40 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 6 | 0 - 1 | 6 | | Trần Thị Hà Minh | QNI | 32 |
9 | 22 | 42 | | Vu Phi Hung | QNI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Hoang Van Ngoc | QDO | 30 |
9 | 13 | 24 | | Ngo Thi Kim Tuyen | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | WFM | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 57 |
9 | 19 | 17 | WFM | Le Thi Phuong Lien | QNI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Huynh Thi Hong Suong | BRV | 38 |
9 | 20 | 29 | | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Do Huu Thuy Trang | BDU | 46 |
9 | 26 | 28 | | Tran Thi Ha Minh | QNI | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | Nguyen Thi Nhac | BDH | 45 |
9 | 28 | 50 | | Phan Thao Nguyen | BTR | 2 | 0 - 1 | 2½ | | Dinh Thi Phuong Thao | QNI | 48 |
Chi tiết kỳ thủ QNI
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Vũ Phi Hùng 1955 QNI Rp:1966 Điểm 4,5 |
1 | 8 | | Trần Tuấn Minh | HNO | 6 | w 0 | 2 | 69 | | Thái Minh Hải | LDO | 4 | s 1 | 3 | 16 | | Hoàng Cảnh Huấn | QDO | 5 | w 0 | 4 | 75 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 2 | s 1 | 5 | 32 | | Trần Minh Thắng | HNO | 5 | w 1 | 6 | 14 | | Nguyễn Thanh Sơn | QDO | 6 | s 0 | 7 | 37 | | Nguyễn Minh Tuấn | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 26 | | Bảo Khoa | LDO | 5 | w 0 | 9 | 36 | | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 4,5 | s ½ | Nguyễn Hoàng Đức 1943 QNI Rp:1920 Điểm 3 |
1 | 20 | | Võ Thành Ninh | KGI | 6,5 | w 0 | 2 | 39 | | Bùi Trọng Hào | BNI | 4,5 | s 1 | 3 | 38 | | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 5 | w 1 | 4 | 28 | | Lê Tuấn Minh | HNO | 7 | s 0 | 5 | 15 | | Lê Quang Long | HCM | 5,5 | w 1 | 6 | 31 | | Hoàng Văn Ngọc | QDO | 6 | w 0 | 7 | 33 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 5 | - 0K | 8 | 45 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 4 | s 0 | 9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Bùi Thị Diệp Anh 1936 QNI Rp:1721 Điểm 2 |
1 | 27 | | Phạm Đức Thắng | KGI | 6 | s 0 | 2 | 44 | | Nguyễn Mạnh Trường | BRV | 4,5 | w 0 | 3 | 30 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | HNO | 4 | w 0 | 4 | 73 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 2 | s 0 | 5 | 76 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 1,5 | w 0 | 6 | 66 | | Nguyễn Đình Tài Anh | BRV | 2 | s 1 | 7 | 77 | | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 3 | w 0 | 8 | 70 | | Trần Đỗ Khoa | HPH | 3,5 | s 0 | 9 | 75 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 2 | w 1 | Lê Thị Phương Liên 1984 QNI Rp:1919 Điểm 4 |
1 | 52 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 3 | w 1 | 2 | 36 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 6 | s 0 | 3 | 46 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 3 | w 1 | 4 | 27 | | Lê Thị Thu Hường | CTH | 3,5 | s ½ | 5 | 30 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4 | w 1 | 6 | 3 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HNO | 7 | s 0 | 7 | 29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 6 | w 0 | 8 | 61 | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 4,5 | s 0 | 9 | 69 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | s ½ | Nguyễn Thị Phương Thảo 1979 QNI Rp:2012 Điểm 5 |
1 | 57 | | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 3,5 | s 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 51 | | Nguyễn Tố Trân | HCM | 3 | s 1 | 4 | 9 | | Hoàng Thị Út | BGI | 5 | w ½ | 5 | 3 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HNO | 7 | w 0 | 6 | 30 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4 | s 1 | 7 | 66 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 4,5 | w 1 | 8 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 6 | s ½ | 9 | 29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 6 | w 0 | Ngô Thị Kim Tuyến 1973 QNI Rp:2110 Điểm 6 |
1 | 63 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 13 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 8 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 5,5 | w 1 | 4 | 3 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HNO | 7 | s 1 | 5 | 2 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 7,5 | w 0 | 6 | 36 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 6 | s 1 | 7 | 4 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6 | w 0 | 8 | 6 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 7 | s 0 | 9 | 10 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 5 | w 1 | Trần Thị Hà Minh 1968 QNI Rp:1934 Điểm 5,5 |
1 | 68 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | w 1 | 2 | 12 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 4,5 | s 0 | 3 | 70 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5 | w 1 | 4 | 20 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 5,5 | s 0 | 5 | 60 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 1 | | Hoàng Thị Thanh Trang | HNO | 6,5 | s 0 | 7 | 61 | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 4,5 | w ½ | 8 | 34 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 3,5 | s 1 | 9 | 66 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 4,5 | w 1 | Ngô Thị Kim Cương 1967 QNI Rp:1769 Điểm 3,5 |
1 | 69 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | s ½ | 2 | 3 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HNO | 7 | w 0 | 3 | 53 | | Cao Minh Trang | HPH | 5 | s 0 | 4 | 62 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 2,5 | w 0 | 5 | 71 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 4 | s 1 | 6 | 41 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 3,5 | w ½ | 7 | 52 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 3 | s 1 | 8 | 33 | | Trần Thị Hà Minh | QNI | 5,5 | w 0 | 9 | 54 | | Trần Phan Bảo Khánh | HCM | 3,5 | w ½ | Vũ Phi Hùng 2555 QNI Rp:1931 Điểm 4 |
1 | 9 | IM | Nguyễn Đức Hòa | KGI | 6,5 | s 0 | 2 | 65 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 4 | w 0 | 3 | 71 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 4,5 | s 1 | 4 | 61 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DAN | 5 | w 1 | 5 | 31 | IM | Bảo Khoa | LDO | 7 | s 0 | 6 | 58 | CM | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | w 0 | 7 | 68 | | Thái Minh Hải | LDO | 3,5 | w 1 | 8 | 48 | FM | Phạm Hoài Nam | HNO | 5,5 | s 0 | 9 | 64 | | Lương Duy Lộc | DAN | 5 | s 0 | 10 | 62 | FM | Lê Minh Tú | HCM | 4,5 | w 0 | 11 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
Nguyễn Hoàng Đức 2542 QNI Rp:2253 Điểm 5,5 |
1 | 22 | IM | Từ Hoàng Thái | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 40 | | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 6 | s 0 | 3 | 66 | | Nguyễn Đình Tài Anh | BRV | 3 | w 0 | 4 | 60 | | Chúc Đình Tấn | BGI | 4 | s ½ | 5 | 56 | WFM | Tôn Nữ Hồng Ân | LDO | 5 | w 1 | 6 | 14 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 6,5 | s 0 | 7 | 71 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 4,5 | w 1 | 8 | 37 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 6 | w 0 | 9 | 33 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | HNO | 3 | s 1 | 10 | 45 | | Nguyễn Mạnh Trường | BRV | 4,5 | w 1 | 11 | 70 | | Nguyễn Trần Quang Minh | HNO | 4,5 | s 1 | Lê Thị Phương Liên 2384 QNI Rp:2131 Điểm 7 |
1 | 53 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 5,5 | w 0 | 2 | 51 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | 5 | s 0 | 3 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 4 | w 1 | 4 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 6 | s ½ | 5 | 73 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 4 | w 1 | 6 | 72 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | s 1 | 7 | 43 | | Mai Thùy Trang | BDU | 4 | w 1 | 8 | 11 | | Hoàng Thị Út | BGI | 6 | s 1 | 9 | 2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HNO | 7,5 | w 0 | 10 | 33 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 7 | s ½ | 11 | 38 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 6 | w 1 | Ngô Thị Kim Tuyến 2383 QNI Rp:2147 Điểm 6 |
1 | 54 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 7 | s 1 | 2 | 63 | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 8,5 | w 0 | 3 | 40 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 6 | s 0 | 4 | 66 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5,5 | w 1 | 5 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 5,5 | s 1 | 6 | 31 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 7 | w 1 | 7 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 8,5 | s 0 | 8 | 29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 6 | w 1 | 9 | 7 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6,5 | s 1 | 10 | 9 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 8 | w 0 | 11 | 15 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 7 | s 0 | Nguyễn Thị Phương Thảo 2378 QNI Rp:2073 Điểm 7 |
1 | 73 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 4 | w 0 | 2 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 4 | s 1 | 3 | 50 | | Nguyễn Tố Trân | HCM | 6 | w 1 | 4 | 52 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 5 | s 1 | 5 | 6 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 7 | w 0 | 6 | 10 | | Lương Phương Hạnh | HNO | 7 | s 0 | 7 | 57 | | Trần Phan Bảo Khánh | HCM | 5 | w 1 | 8 | 38 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 6 | s 1 | 9 | 14 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 6,5 | w 0 | 10 | 60 | | Lê Thùy An | HCM | 5 | s 1 | 11 | 20 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 6 | w 1 | Trần Thị Hà Minh 2369 QNI Rp:2203 Điểm 7 |
1 | 68 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 6 | s 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 8,5 | w 0 | 3 | 54 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 7 | s 0 | 4 | 48 | | Hồ Thị Tình | BDH | 5 | w 1 | 5 | 70 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 5 | s 1 | 6 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 5 | w 1 | 7 | 7 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6,5 | s 0 | 8 | 21 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 5 | w 1 | 9 | 20 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 6 | s 0 | 10 | 11 | | Hoàng Thị Út | BGI | 6 | w 1 | 11 | 40 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 6 | s 1 | Ngô Thị Kim Cương 2368 QNI Rp:2178 Điểm 7 |
1 | 69 | | Lê Như Quỳnh | HPH | 2 | w 1 | 2 | 10 | | Lương Phương Hạnh | HNO | 7 | s 0 | 3 | 67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 4 | w 1 | 4 | 12 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 8 | s 0 | 5 | 72 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | w ½ | 6 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 6 | s 1 | 7 | 54 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 7 | s 0 | 8 | 51 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | 5 | w 1 | 9 | 39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4,5 | s 1 | 10 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 7 | w ½ | 11 | 29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 6 | s 1 | Vu Phi Hung 2559 QNI Rp:2066 Điểm 3,5 |
1 | 10 | FM | Pham Chuong | HCM | 6 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|