GIẢI CỜ VUA NHANH ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC LẦN VII - 2014 - BẢNG NỮ Cập nhật ngày: 03.12.2014 06:14:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo NBI
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
70 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 5 | 27 | Nu |
71 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 4 | 49 | Nu |
66 | | Đồng Khánh Linh | NBI | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 38 | Nu |
68 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 34 | Nu |
53 | WCM | Dong Khanh Linh | NBI | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 4 | 43 | Nu |
54 | | Nguyen Hong Ngoc | NBI | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | | | 5,5 | 18 | Nu |
Kết quả của ván cuối NBI
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 19 | 26 | | Phan Dân Huyền | HNO | 4 | 0 - 1 | 4 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 70 |
9 | 21 | 71 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 4 | 0 - 1 | 4 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 32 |
11 | 14 | 66 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5½ | 0 - 1 | 5½ | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 14 |
11 | 21 | 68 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 5 | 1 - 0 | 5 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 34 |
9 | 10 | 13 | WIM | Nguyen Quynh Anh | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Nguyen Hong Ngoc | NBI | 54 |
9 | 16 | 53 | WCM | Dong Khanh Linh | NBI | 4 | 0 - 1 | 4 | WFM | Tran Thi Kim Loan | HPH | 27 |
Chi tiết kỳ thủ NBI
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Đồng Khánh Linh 0 NBI Rp:2002 Điểm 5 |
1 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 6 | s 0 | 2 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 5 | w 1 | 3 | 33 | | Trần Thị Hà Minh | QNI | 5,5 | s 0 | 4 | 48 | | Hồ Thị Tình | BDH | 2 | s 1 | 5 | 40 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BDU | 6 | w 0 | 6 | 45 | | Trần Thị Kim Cương | QDO | 4 | w 1 | 7 | 55 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 5,5 | s 0 | 8 | 43 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4 | w 1 | 9 | 26 | | Phan Dân Huyền | HNO | 4 | s 1 | Nguyễn Hồng Ngọc 0 NBI Rp:1805 Điểm 4 |
1 | 72 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 4 | w 0 | 2 | 52 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 3 | s 0 | 3 | 54 | | Trần Phan Bảo Khánh | HCM | 3,5 | w 0 | 4 | 58 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 2 | s 1 | 5 | 34 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 3,5 | w 0 | 6 | 50 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | 3 | s 1 | 7 | 48 | | Hồ Thị Tình | BDH | 2 | w 1 | 8 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 4 | s 1 | 9 | 32 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 5 | w 0 | Đồng Khánh Linh 2335 NBI Rp:2008 Điểm 5,5 |
1 | 30 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 6 | w ½ | 2 | 20 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 6 | s 0 | 3 | 43 | | Mai Thùy Trang | BDU | 4 | w 1 | 4 | 18 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 6 | s 0 | 5 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 6 | w 0 | 6 | 64 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 4 | s 1 | 7 | 24 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 56 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 3,5 | w 1 | 9 | 25 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 4,5 | s 1 | 10 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 4 | s 1 | 11 | 14 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 6,5 | w 0 | Nguyễn Hồng Ngọc 2333 NBI Rp:1943 Điểm 6 |
1 | 32 | | Trần Thị Hà Minh | QNI | 7 | w 0 | 2 | 45 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 4 | s 0 | 3 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 6 | w 0 | 4 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 4 | s 1 | 5 | 69 | | Lê Như Quỳnh | HPH | 2 | w 1 | 6 | 38 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 6 | s 0 | 7 | 50 | | Nguyễn Tố Trân | HCM | 6 | s 1 | 8 | 48 | | Hồ Thị Tình | BDH | 5 | w 0 | 9 | 56 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 3,5 | s 1 | 10 | 51 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | 5 | w 1 | 11 | 34 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 5 | w 1 | WCM Dong Khanh Linh 2548 NBI Rp:1899 Điểm 4 |
1 | 21 | WIM | Bui Kim Le | BDH | 4,5 | w 0 | 2 | 35 | | Pham Thi Thu Hoai | CTH | 4 | s ½ | 3 | 41 | | Mai Thuy Trang | BDU | 3,5 | w 0 | 4 | 60 | | Le Nhu Quynh | HPH | 3 | s ½ | 5 | 51 | | Le Thuy Vi | BTR | 3 | w 0 | 6 | 50 | | Phan Thao Nguyen | BTR | 2 | s 1 | 7 | 23 | | Le Thi Thu Huong | CTH | 3 | w 1 | 8 | 37 | WCM | Hoang Thi Hai Anh | BGI | 4 | s 1 | 9 | 27 | WFM | Tran Thi Kim Loan | HPH | 5 | w 0 | Nguyen Hong Ngoc 2547 NBI Rp:2046 Điểm 5,5 |
1 | 22 | | Phan Dan Huyen | HNO | 5 | s 0 | 2 | 34 | WFM | Do Hoang Minh Tho | BDU | 4 | w ½ | 3 | 36 | | Doan Thi Hong Nhung | HPH | 4 | s 0 | 4 | 51 | | Le Thuy Vi | BTR | 3 | w 1 | 5 | 40 | | Nguyen Thi Thao Linh | BGI | 4 | s 1 | 6 | 18 | WFM | Nguyen Thi Diem Huong | BDU | 5 | w 1 | 7 | 20 | WIM | Hoang Xuan Thanh Khiet | CTH | 4,5 | s ½ | 8 | 24 | | Ngo Thi Kim Tuyen | QNI | 5,5 | w ½ | 9 | 13 | WIM | Nguyen Quynh Anh | HCM | 4,5 | s 1 |
|
|
|
|