GIẢI CỜ VUA NHANH ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC LẦN VII - 2014 - BẢNG NỮ Cập nhật ngày: 03.12.2014 06:14:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo BDH
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
16 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3,5 | 54 | Nu |
25 | | Bùi Kim Lê | BDH | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 4,5 | 36 | Nu |
36 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | | | 6 | 9 | Nu |
47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 50 | Nu |
48 | | Hồ Thị Tình | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 69 | Nu |
16 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 72 | Nu |
26 | | Bùi Kim Lê | BDH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 35 | Nu |
34 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 5 | 44 | Nu |
47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 6 | 30 | Nu |
48 | | Hồ Thị Tình | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 49 | Nu |
73 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 56 | Nu |
21 | WIM | Bui Kim Le | BDH | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | | | 4,5 | 30 | Nu |
32 | WFM | Nguyen Thi Thuy Trien | BDH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | | | 5,5 | 17 | Nu |
45 | | Nguyen Thi Nhac | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2,5 | 58 | Nu |
63 | | Tran Thi Nhu Y | BDH | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | | | 4,5 | 33 | Nu |
Kết quả của ván cuối BDH
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 5 | 14 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 5½ | ½ - ½ | 5½ | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 36 |
9 | 14 | 25 | | Bùi Kim Lê | BDH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 37 |
9 | 30 | 52 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 47 |
9 | 31 | 16 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | Mai Thùy Trang | BDU | 44 |
9 | 34 | 50 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | 2 | 1 - 0 | 2 | | Hồ Thị Tình | BDH | 48 |
11 | 15 | 26 | | Bùi Kim Lê | BDH | 5½ | 0 - 1 | 5 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 22 |
11 | 21 | 68 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 5 | 1 - 0 | 5 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 34 |
11 | 22 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 5 | 1 - 0 | 5 | | Cao Minh Trang | HPH | 55 |
11 | 25 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 73 |
11 | 30 | 48 | | Hồ Thị Tình | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 64 |
11 | 37 | 16 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 11 | 20 | WIM | Hoang Xuan Thanh Khiet | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | WFM | Nguyen Thi Thuy Trien | BDH | 32 |
9 | 12 | 26 | | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | WIM | Bui Kim Le | BDH | 21 |
9 | 17 | 63 | | Tran Thi Nhu Y | BDH | 4 | ½ - ½ | 4 | | Nguyen Truong Bao Tran | CTH | 39 |
9 | 26 | 28 | | Tran Thi Ha Minh | QNI | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | Nguyen Thi Nhac | BDH | 45 |
Chi tiết kỳ thủ BDH
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Trần Thị Như Ý 1985 BDH Rp:1875 Điểm 3,5 |
1 | 51 | | Nguyễn Tố Trân | HCM | 3 | s 0 | 2 | 53 | | Cao Minh Trang | HPH | 5 | w ½ | 3 | 69 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | s 1 | 4 | 43 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4 | w 1 | 5 | 31 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 5,5 | s 0 | 6 | 29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 6 | w 0 | 7 | 39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4,5 | s 0 | 8 | 57 | | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 3,5 | s 0 | 9 | 44 | | Mai Thùy Trang | BDU | 2,5 | w 1 | Bùi Kim Lê 1976 BDH Rp:1973 Điểm 4,5 |
1 | 60 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 3,5 | w 1 | 2 | 4 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6 | s 0 | 3 | 52 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 3 | w 1 | 4 | 14 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 6 | w ½ | 5 | 9 | | Hoàng Thị Út | BGI | 5 | s 0 | 6 | 57 | | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 3,5 | s 1 | 7 | 12 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 4,5 | w 1 | 8 | 8 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 5,5 | s 0 | 9 | 37 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 5,5 | w 0 | Nguyễn Thị Thúy Triên 1965 BDH Rp:2114 Điểm 6 |
1 | 1 | | Hoàng Thị Thanh Trang | HNO | 6,5 | s 1 | 2 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 4 | w 1 | 3 | 11 | | Lương Phương Hạnh | HNO | 6 | s ½ | 4 | 15 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 6,5 | w ½ | 5 | 7 | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 7 | s 1 | 6 | 28 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 6 | w 0 | 7 | 9 | | Hoàng Thị Út | BGI | 5 | s 1 | 8 | 5 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 5,5 | w ½ | 9 | 14 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 6 | s ½ | Nguyễn Thị Nhạc 1954 BDH Rp:1803 Điểm 4 |
1 | 12 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 4,5 | w 0 | 2 | 68 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | s 1 | 3 | 21 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 4,5 | s 0 | 4 | 61 | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 4,5 | w 0 | 5 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 3 | s 1 | 6 | 60 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 3,5 | w 0 | 7 | 56 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 2 | s 1 | 8 | 71 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 4 | w 0 | 9 | 52 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 3 | s 1 | Hồ Thị Tình 1953 BDH Rp:1517 Điểm 2 |
1 | 13 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 63 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 3 | s 1 | 4 | 70 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5 | w 0 | 5 | 67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 2,5 | s 1 | 6 | 61 | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 4,5 | w 0 | 7 | 71 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 4 | s 0 | 8 | 52 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 3 | w 0 | 9 | 50 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | 3 | s 0 | Châu Thị Ngọc Giao 2385 BDH Điểm 0 |
1 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
2 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
10 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
11 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Bùi Kim Lê 2375 BDH Rp:2001 Điểm 5,5 |
1 | 62 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 4 | s 1 | 2 | 3 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 10,5 | w 0 | 3 | 52 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 5 | s 0 | 4 | 46 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 5 | w 1 | 5 | 40 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 6 | s 0 | 6 | 55 | | Cao Minh Trang | HPH | 5 | w 1 | 7 | 36 | | Phạm Thị Thu Hoài | CTH | 4 | s 1 | 8 | 39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4,5 | w ½ | 9 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 6 | s 1 | 10 | 8 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 7 | s 0 | 11 | 22 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 6 | w 0 | Nguyễn Thị Thúy Triên 2367 BDH Rp:1932 Điểm 5 |
1 | 70 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 5 | s 0 | 2 | 54 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 7 | w 0 | 3 | 58 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 3 | s 1 | 4 | 50 | | Nguyễn Tố Trân | HCM | 6 | w 1 | 5 | 11 | | Hoàng Thị Út | BGI | 6 | s 0 | 6 | 52 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 5 | w 1 | 7 | 51 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | 5 | s ½ | 8 | 53 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 5,5 | w 1 | 9 | 40 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 6 | s ½ | 10 | 7 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6,5 | w 0 | 11 | 68 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 6 | s 0 | Nguyễn Thị Nhạc 2354 BDH Rp:2094 Điểm 6 |
1 | 11 | | Hoàng Thị Út | BGI | 6 | s 0 | 2 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 5 | w 0 | 3 | 68 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 6 | s 1 | 4 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 7 | w ½ | 5 | 66 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5,5 | s 1 | 6 | 33 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 7 | w 0 | 7 | 56 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 3,5 | s 1 | 8 | 36 | | Phạm Thị Thu Hoài | CTH | 4 | w 1 | 9 | 26 | | Bùi Kim Lê | BDH | 5,5 | w 0 | 10 | 13 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 5 | s ½ | 11 | 55 | | Cao Minh Trang | HPH | 5 | w 1 | Hồ Thị Tình 2353 BDH Rp:2148 Điểm 5 |
1 | 12 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 8 | w 0 | 2 | 21 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 5 | w 0 | 3 | 69 | | Lê Như Quỳnh | HPH | 2 | s 1 | 4 | 32 | | Trần Thị Hà Minh | QNI | 7 | s 0 | 5 | 62 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 4 | w 1 | 6 | 73 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 4 | s 0 | 7 | 67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 4 | w 1 | 8 | 68 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 6 | s 1 | 9 | 22 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 6 | w 0 | 10 | 57 | | Trần Phan Bảo Khánh | HCM | 5 | s 0 | 11 | 64 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 4 | w 1 | Trần Thị Như Ý 2328 BDH Rp:1899 Điểm 4 |
1 | 23 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 7 | s 1 | 2 | 15 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 7 | w 0 | 3 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 5,5 | s 1 | 4 | 21 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 5 | w 0 | 5 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 7 | s 0 | 6 | 48 | | Hồ Thị Tình | BDH | 5 | w 1 | 7 | 31 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 7 | s 0 | 8 | 46 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 5 | w 0 | 9 | 50 | | Nguyễn Tố Trân | HCM | 6 | s 0 | 10 | 36 | | Phạm Thị Thu Hoài | CTH | 4 | w 1 | 11 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 5 | s 0 | WIM Bui Kim Le 2580 BDH Rp:2084 Điểm 4,5 |
1 | 53 | WCM | Dong Khanh Linh | NBI | 4 | s 1 | 2 | 4 | WIM | Hoang Thi Nhu Y | BGI | 5 | w 1 | 3 | 5 | WGM | Nguyen Thi Thanh An | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 9 | WFM | Hoang Thi Ut | BGI | 2,5 | s ½ | 5 | 36 | | Doan Thi Hong Nhung | HPH | 4 | w ½ | 6 | 63 | | Tran Thi Nhu Y | BDH | 4,5 | w 1 | 7 | 30 | WFM | Doan Thi Van Anh | BGI | 5 | s 0 | 8 | 57 | WFM | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 4,5 | w ½ | 9 | 26 | | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 5,5 | s 0 | WFM Nguyen Thi Thuy Trien 2569 BDH Rp:2128 Điểm 5,5 |
1 | 1 | GM | Hoang Thi Thanh Trang | HNO | 7,5 | w 0 | 2 | 50 | | Phan Thao Nguyen | BTR | 2 | s 1 | 3 | 11 | | Luong Phuong Hanh | HNO | 5,5 | w 0 | 4 | 46 | | Do Huu Thuy Trang | BDU | 3,5 | s 1 | 5 | 4 | WIM | Hoang Thi Nhu Y | BGI | 5 | w 0 | 6 | 55 | | Nguyen Thi Thanh An | BNI | 3 | s 1 | 7 | 52 | | Nguyen Hong Anh | HCM | 5 | w 1 | 8 | 25 | WFM | Tran Le Dan Thuy | BTR | 4,5 | s ½ | 9 | 20 | WIM | Hoang Xuan Thanh Khiet | CTH | 4,5 | s 1 | Nguyen Thi Nhac 2556 BDH Rp:1855 Điểm 2,5 |
1 | 13 | WIM | Nguyen Quynh Anh | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 25 | WFM | Tran Le Dan Thuy | BTR | 4,5 | s 0 | 3 | 58 | | Nguyen Vuong Ai Minh | BDU | 1 | w 1 | 4 | 48 | | Dinh Thi Phuong Thao | QNI | 3,5 | s 0 | 5 | 33 | | Tran Thi Mong Thu | BTR | 4 | w ½ | 6 | 47 | | Nguyen Thi Thu Trang | BDU | 3 | s 1 | 7 | 18 | WFM | Nguyen Thi Diem Huong | BDU | 5 | s 0 | 8 | 38 | | Huynh Thi Hong Suong | BRV | 3,5 | w 0 | 9 | 28 | | Tran Thi Ha Minh | QNI | 3,5 | s 0 | Tran Thi Nhu Y 0 BDH Rp:1982 Điểm 4,5 |
1 | 31 | | Le Thi Ha | HPH | 5 | w 0 | 2 | 41 | | Mai Thuy Trang | BDU | 3,5 | s ½ | 3 | 33 | | Tran Thi Mong Thu | BTR | 4 | w 1 | 4 | 29 | | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 4,5 | s ½ | 5 | 23 | | Le Thi Thu Huong | CTH | 3 | w 1 | 6 | 21 | WIM | Bui Kim Le | BDH | 4,5 | s 0 | 7 | 27 | WFM | Tran Thi Kim Loan | HPH | 5 | w ½ | 8 | 19 | | Pham Thi Ngoc Tu | HCM | 4 | s ½ | 9 | 39 | | Nguyen Truong Bao Tran | CTH | 4,5 | w ½ |
|
|
|
|