GIẢI CỜ VUA NHANH ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC LẦN VII - 2014 - BẢNG NAM Cập nhật ngày: 03.12.2014 08:04:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo LDO
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
4 | | Cao Sang | LDO | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | | | 7,5 | 1 | Co nhanh: Nam |
26 | | Bảo Khoa | LDO | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | | | 5 | 23 | Co nhanh: Nam |
48 | | Lê Hữu Thái | LDO | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 5 | 27 | Co nhanh: Nam |
52 | | Tôn Nữ Hồng Ân | LDO | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2,5 | 68 | Co nhanh: Nam |
55 | | Phan Đình Nhật Khánh | LDO | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | | | 3,5 | 56 | Co nhanh: Nam |
69 | | Thái Minh Hải | LDO | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | | | 4 | 51 | Co nhanh: Nam |
3 | GM | Cao Sang | LDO | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 7,5 | 8 | Co chop: Nam |
31 | IM | Bảo Khoa | LDO | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 7 | 13 | Co chop: Nam |
52 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 23 | Co chop: Nam |
56 | WFM | Tôn Nữ Hồng Ân | LDO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 51 | Co chop: Nam |
57 | | Phan Đình Nhật Khánh | LDO | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 58 | Co chop: Nam |
68 | | Thái Minh Hải | LDO | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 69 | Co chop: Nam |
5 | GM | Cao Sang | LDO | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | | | 5 | 24 | Co truyen thong: Nam |
28 | IM | Bao Khoa | LDO | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | | | 5 | 20 | Co truyen thong: Nam |
44 | CM | Le Huu Thai | LDO | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | | | 4,5 | 37 | Co truyen thong: Nam |
50 | WFM | Ton Nu Hong An | LDO | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | | | 2,5 | 62 | Co truyen thong: Nam |
52 | | Phan Dinh Nhat Khanh | LDO | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | | | 2,5 | 60 | Co truyen thong: Nam |
61 | | Thai Minh Hai | LDO | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | | | 3 | 58 | Co truyen thong: Nam |
Kết quả của ván cuối LDO
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 1 | 4 | | Cao Sang | LDO | 7 | ½ - ½ | 6½ | | Lê Tuấn Minh | HNO | 28 |
9 | 10 | 26 | | Bảo Khoa | LDO | 5 | 0 - 1 | 5 | | Nguyễn Thanh Sơn | QDO | 14 |
9 | 20 | 48 | | Lê Hữu Thái | LDO | 4 | 1 - 0 | 4 | | Đoàn Văn Đức | QDO | 41 |
9 | 24 | 55 | | Phan Đình Nhật Khánh | LDO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Trần Thanh Tú | KGI | 22 |
9 | 27 | 69 | | Thái Minh Hải | LDO | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Phạm Hoài Nam | HNO | 49 |
9 | 32 | 52 | | Tôn Nữ Hồng Ân | LDO | 2½ | 0 - 1 | 2½ | | Trần Đỗ Khoa | HPH | 70 |
11 | 2 | 1 | GM | Lê Quang Liêm | HCM | 7½ | 1 - 0 | 7 | IM | Bảo Khoa | LDO | 31 |
11 | 3 | 3 | GM | Cao Sang | LDO | 7½ | 0 - 1 | 7 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 19 |
11 | 17 | 52 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 5½ | 1 - 0 | 5 | FM | Đinh Đức Trọng | QDO | 16 |
11 | 27 | 34 | | Hoàng Văn Ngọc | QDO | 4 | ½ - ½ | 4 | | Phan Đình Nhật Khánh | LDO | 57 |
11 | 30 | 56 | WFM | Tôn Nữ Hồng Ân | LDO | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 65 |
11 | 33 | 71 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Thái Minh Hải | LDO | 68 |
9 | 13 | 31 | IM | Ton That Nhu Tung | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | IM | Bao Khoa | LDO | 28 |
9 | 14 | 53 | CM | Vu Quang Quyen | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4 | GM | Cao Sang | LDO | 5 |
9 | 15 | 44 | CM | Le Huu Thai | LDO | 4 | ½ - ½ | 4 | FM | Dinh Duc Trong | QDO | 18 |
9 | 30 | 52 | | Phan Dinh Nhat Khanh | LDO | 2 | ½ - ½ | 2 | WFM | Ton Nu Hong An | LDO | 50 |
9 | 31 | 65 | | Nguyen Cong Phu | BRV | 2 | 0 - 1 | 2 | | Thai Minh Hai | LDO | 61 |
Chi tiết kỳ thủ LDO
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Cao Sang 1997 LDO Rp:2252 Điểm 7,5 |
1 | 42 | | Nguyễn Đức Việt | BNI | 3,5 | s 1 | 2 | 25 | | Từ Hoàng Thái | HCM | 4,5 | w ½ | 3 | 56 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 4 | s 1 | 4 | 26 | | Bảo Khoa | LDO | 5 | w 1 | 5 | 2 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | KGI | 6,5 | w 1 | 6 | 8 | | Trần Tuấn Minh | HNO | 6 | s ½ | 7 | 3 | | Nguyễn Đức Hòa | KGI | 6 | w 1 | 8 | 11 | | Tô Nhật Minh | QDO | 6 | s 1 | 9 | 28 | | Lê Tuấn Minh | HNO | 7 | w ½ | Bảo Khoa 1975 LDO Rp:2018 Điểm 5 |
1 | 64 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 3 | s 1 | 2 | 3 | | Nguyễn Đức Hòa | KGI | 6 | w ½ | 3 | 18 | | Dương Thế Anh | QDO | 4,5 | w 1 | 4 | 4 | | Cao Sang | LDO | 7,5 | s 0 | 5 | 20 | | Võ Thành Ninh | KGI | 6,5 | w 0 | 6 | 44 | | Nguyễn Mạnh Trường | BRV | 4,5 | s 1 | 7 | 22 | | Trần Thanh Tú | KGI | 4,5 | w ½ | 8 | 46 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 4,5 | s 1 | 9 | 14 | | Nguyễn Thanh Sơn | QDO | 6 | w 0 | Lê Hữu Thái 1953 LDO Rp:2010 Điểm 5 |
1 | 10 | | Từ Hoàng Thông | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 73 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 2 | s 1 | 3 | 20 | | Võ Thành Ninh | KGI | 6,5 | w ½ | 4 | 34 | | Phạm Xuân Đạt | HNO | 4,5 | s ½ | 5 | 33 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 5 | w 1 | 6 | 23 | | Trần Mạnh Tiến | QDO | 5 | s 0 | 7 | 38 | | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 5 | w 0 | 8 | 30 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | HNO | 4 | s 1 | 9 | 41 | | Đoàn Văn Đức | QDO | 4 | w 1 | Tôn Nữ Hồng Ân 1949 LDO Rp:1782 Điểm 2,5 |
1 | 14 | | Nguyễn Thanh Sơn | QDO | 6 | w 0 | 2 | 77 | | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 3 | s 0 | 3 | 69 | | Thái Minh Hải | LDO | 4 | w ½ | 4 | 61 | | Lê Minh Tú | HCM | 3,5 | s 1 | 5 | 34 | | Phạm Xuân Đạt | HNO | 4,5 | w 0 | 6 | 63 | | Lương Duy Lộc | DAN | 3,5 | s 0 | 7 | 73 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 2 | w 1 | 8 | 18 | | Dương Thế Anh | QDO | 4,5 | s 0 | 9 | 70 | | Trần Đỗ Khoa | HPH | 3,5 | w 0 | Phan Đình Nhật Khánh 1946 LDO Rp:1882 Điểm 3,5 |
1 | 17 | | Đinh Đức Trọng | QDO | 5 | s 1 | 2 | 13 | | Phạm Chương | HCM | 6 | w 0 | 3 | 33 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 5 | s 0 | 4 | 21 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 74 | | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 2 | w 1 | 6 | 41 | | Đoàn Văn Đức | QDO | 4 | s 0 | 7 | 69 | | Thái Minh Hải | LDO | 4 | w ½ | 8 | 59 | | Chúc Đình Tấn | BGI | 3 | s 1 | 9 | 22 | | Trần Thanh Tú | KGI | 4,5 | w 0 | Thái Minh Hải 1932 LDO Rp:1909 Điểm 4 |
1 | 31 | | Hoàng Văn Ngọc | QDO | 6 | s 0 | 2 | 46 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 4,5 | w 0 | 3 | 52 | | Tôn Nữ Hồng Ân | LDO | 2,5 | s ½ | 4 | 64 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 3 | w 1 | 5 | 25 | | Từ Hoàng Thái | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 54 | | Chế Quốc Hữu | HCM | 3,5 | w ½ | 7 | 55 | | Phan Đình Nhật Khánh | LDO | 3,5 | s ½ | 8 | 68 | | Đỗ Thành Đạt | BNI | 2,5 | w 1 | 9 | 49 | | Phạm Hoài Nam | HNO | 4 | w ½ | GM Cao Sang 2598 LDO Rp:2462 Điểm 7,5 |
1 | 40 | | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 6 | w 1 | 2 | 24 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 48 | FM | Phạm Hoài Nam | HNO | 5,5 | w 1 | 4 | 32 | | Trần Ngọc Lân | HNO | 5,5 | s ½ | 5 | 12 | IM | Nguyễn Thanh Sơn | QDO | 5,5 | w 1 | 6 | 18 | FM | Lý Hồng Nguyên | HCM | 7 | s 1 | 7 | 7 | IM | Lê Quang Long | HCM | 6 | w 1 | 8 | 1 | GM | Lê Quang Liêm | HCM | 8,5 | s 1 | 9 | 5 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 9 | w ½ | 10 | 10 | GM | Bùi Vinh | HNO | 7,5 | s ½ | 11 | 19 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 8 | w 0 | IM Bảo Khoa 2570 LDO Rp:2385 Điểm 7 |
1 | 68 | | Thái Minh Hải | LDO | 3,5 | w 1 | 2 | 10 | GM | Bùi Vinh | HNO | 7,5 | s 0 | 3 | 54 | | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 5 | w 0 | 4 | 52 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 6,5 | s 1 | 5 | 46 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 4 | w 1 | 6 | 50 | FM | Nguyễn Hà Phương | BGI | 6 | s 1 | 7 | 18 | FM | Lý Hồng Nguyên | HCM | 7 | w 1 | 8 | 4 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 7,5 | s 0 | 9 | 16 | FM | Đinh Đức Trọng | QDO | 5 | w 1 | 10 | 22 | IM | Từ Hoàng Thái | HCM | 6,5 | s 1 | 11 | 1 | GM | Lê Quang Liêm | HCM | 8,5 | s 0 | CM Lê Hữu Thái 2549 LDO Rp:2408 Điểm 6,5 |
1 | 15 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | QDO | 6,5 | s 0 | 2 | 71 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 4,5 | w 1 | 3 | 23 | CM | Trần Thanh Tú | KGI | 6,5 | s ½ | 4 | 31 | IM | Bảo Khoa | LDO | 7 | w 0 | 5 | 14 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 6,5 | w 1 | 6 | 12 | IM | Nguyễn Thanh Sơn | QDO | 5,5 | s 1 | 7 | 26 | | Trần Mạnh Tiến | QDO | 5,5 | w 1 | 8 | 6 | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 7,5 | s 0 | 9 | 27 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 6 | w 0 | 10 | 28 | FM | Phạm Đức Thắng | KGI | 5,5 | s 1 | 11 | 16 | FM | Đinh Đức Trọng | QDO | 5 | w 1 | WFM Tôn Nữ Hồng Ân 2545 LDO Rp:2143 Điểm 5 |
1 | 19 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 8 | s 0 | 2 | 30 | IM | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 62 | FM | Lê Minh Tú | HCM | 4,5 | w 0 | 4 | 71 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 4,5 | w 0 | 5 | 59 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 5,5 | s 0 | 6 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 69 | | Trần Đỗ Khoa | HPH | 2,5 | s 1 | 8 | 73 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 4 | w 1 | 9 | 66 | | Nguyễn Đình Tài Anh | BRV | 3 | w 1 | 10 | 44 | | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 5 | s 0 | 11 | 65 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 4 | w 1 | Phan Đình Nhật Khánh 2544 LDO Rp:2176 Điểm 4,5 |
1 | 20 | FM | Phạm Chương | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 38 | | Nguyễn Đức Việt | BNI | 6 | s 0 | 3 | 64 | | Lương Duy Lộc | DAN | 5 | w 1 | 4 | 40 | | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 6 | s 0 | 5 | 67 | | Đỗ Thành Đạt | BNI | 3,5 | w 1 | 6 | 44 | | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 5 | s 0 | 7 | 74 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 3,5 | w 1 | 8 | 36 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 6 | s 0 | 9 | 72 | | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 4 | s 1 | 10 | 37 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 6 | w 0 | 11 | 34 | | Hoàng Văn Ngọc | QDO | 4,5 | s ½ | Thái Minh Hải 2533 LDO Rp:2013 Điểm 3,5 |
1 | 31 | IM | Bảo Khoa | LDO | 7 | s 0 | 2 | 48 | FM | Phạm Hoài Nam | HNO | 5,5 | s 0 | 3 | 42 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 45 | | Nguyễn Mạnh Trường | BRV | 4,5 | w 1 | 5 | 28 | FM | Phạm Đức Thắng | KGI | 5,5 | s 0 | 6 | 43 | | Đoàn Văn Đức | QDO | 5 | w 0 | 7 | 46 | | Vũ Phi Hùng | QNI | 4 | s 0 | 8 | 33 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | HNO | 3 | w 1 | 9 | 47 | | Lê Công Cường | QDO | 5 | s 0 | 10 | 60 | | Chúc Đình Tấn | BGI | 4 | w ½ | 11 | 71 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 4,5 | s 0 | GM Cao Sang 2596 LDO Rp:2189 Điểm 5 |
1 | 37 | | Nguyen Thanh Nghia | HCM | 3,5 | w 1 | 2 | 22 | FM | Ly Hong Nguyen | HCM | 4,5 | s ½ | 3 | 23 | CM | Tran Thanh Tu | KGI | 5 | w 0 | 4 | 32 | | Pham Xuan Dat | HNO | 5 | s ½ | 5 | 51 | | Nguyen Tan Thinh | BTR | 5,5 | s ½ | 6 | 38 | | Nguyen Duc Viet | BNI | 4,5 | w 0 | 7 | 30 | | Hoang Van Ngoc | QDO | 4,5 | s 1 | 8 | 33 | CM | Nguyen Van Thanh | DAN | 4 | w ½ | 9 | 53 | CM | Vu Quang Quyen | HCM | 4,5 | s 1 | IM Bao Khoa 2573 LDO Rp:2355 Điểm 5 |
1 | 61 | | Thai Minh Hai | LDO | 3 | s 1 | 2 | 13 | IM | Tran Tuan Minh | HNO | 5 | w ½ | 3 | 3 | GM | Nguyen Huynh Minh Huy | HCM | 5 | s 0 | 4 | 42 | | Vu Phi Hung | QNI | 3,5 | w ½ | 5 | 47 | FM | Nguyen Ha Phuong | BGI | 5 | s 1 | 6 | 19 | IM | Duong The Anh | QDO | 5 | w ½ | 7 | 11 | FM | Le Tuan Minh | HNO | 5,5 | s 1 | 8 | 17 | FM | Hoang Canh Huan | QDO | 6,5 | w 0 | 9 | 31 | IM | Ton That Nhu Tung | HCM | 5 | s ½ | CM Le Huu Thai 2557 LDO Rp:2269 Điểm 4,5 |
1 | 12 | IM | Nguyen Thanh Son | QDO | 4,5 | w 0 | 2 | 60 | | Do Thanh Dat | BNI | 3 | s ½ | 3 | 56 | FM | Le Minh Tu | HCM | 2,5 | w 1 | 4 | 26 | IM | Tu Hoang Thai | HCM | 4,5 | s ½ | 5 | 27 | FM | Dang Hoang Son | HCM | 4 | s ½ | 6 | 30 | | Hoang Van Ngoc | QDO | 4,5 | w 1 | 7 | 22 | FM | Ly Hong Nguyen | HCM | 4,5 | w ½ | 8 | 16 | IM | Nguyen Van Hai | HNO | 5 | s 0 | 9 | 18 | FM | Dinh Duc Trong | QDO | 4,5 | w ½ | WFM Ton Nu Hong An 2551 LDO Rp:2188 Điểm 2,5 |
1 | 17 | FM | Hoang Canh Huan | QDO | 6,5 | s 0 | 2 | 66 | | Nguyen Trong Tien | BNI | 3 | w 0 | 3 | 59 | | Nguyen Viet Huy | DAN | 3,5 | s 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|