GIẢI CỜ VUA NHANH ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC LẦN VII - 2014 - BẢNG NAM Cập nhật ngày: 03.12.2014 08:04:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo BTR
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
53 | | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | | | 5,5 | 18 | Co nhanh: Nam |
29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | | | 6 | 13 | Nu |
37 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | | | 5,5 | 20 | Nu |
46 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 60 | Nu |
56 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 70 | Nu |
58 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 2 | 71 | Nu |
54 | | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 44 | Co chop: Nam |
29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 24 | Nu |
38 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 26 | Nu |
45 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 62 | Nu |
58 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 69 | Nu |
61 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 66 | Nu |
51 | | Nguyen Tan Thinh | BTR | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | | | 5,5 | 14 | Co truyen thong: Nam |
25 | WFM | Tran Le Dan Thuy | BTR | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | | | 4,5 | 26 | Nu |
33 | | Tran Thi Mong Thu | BTR | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | | | 4 | 41 | Nu |
44 | | Vo Thi Bich Lieu | BTR | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | | | 3,5 | 48 | Nu |
50 | | Phan Thao Nguyen | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 2 | 59 | Nu |
51 | | Le Thuy Vi | BTR | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | | | 3 | 52 | Nu |
Kết quả của ván cuối BTR
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 7 | 10 | | Từ Hoàng Thông | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 53 |
9 | 10 | 22 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 5 | 0 - 1 | 5 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 29 |
9 | 14 | 25 | | Bùi Kim Lê | BDH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 37 |
9 | 25 | 39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 3½ | 1 - 0 | 3 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 46 |
9 | 35 | 58 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 1 | 1 - 0 | 2 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 56 |
11 | 22 | 40 | | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 5 | 1 - 0 | 5 | | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 54 |
11 | 9 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 6 | 1 - 0 | 6 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 38 |
11 | 11 | 29 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 6 | 0 - 1 | 6 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 33 |
11 | 28 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 4 | 1 - 0 | 4 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 45 |
11 | 33 | 42 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 3 | 1 - 0 | 3 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 58 |
11 | 35 | 61 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 3 | 1 - 0 | 1 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 71 |
9 | 12 | 51 | | Nguyen Tan Thinh | BTR | 4½ | 1 - 0 | 4½ | FM | Ly Hong Nguyen | HCM | 22 |
9 | 9 | 6 | WGM | Le Thanh Tu | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | WFM | Tran Le Dan Thuy | BTR | 25 |
9 | 21 | 40 | | Nguyen Thi Thao Linh | BGI | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Tran Thi Mong Thu | BTR | 33 |
9 | 24 | 51 | | Le Thuy Vi | BTR | 3 | 0 - 1 | 3 | WCM | Hoang Thi Hai Anh | BGI | 37 |
9 | 25 | 41 | | Mai Thuy Trang | BDU | 3 | ½ - ½ | 3 | | Vo Thi Bich Lieu | BTR | 44 |
9 | 28 | 50 | | Phan Thao Nguyen | BTR | 2 | 0 - 1 | 2½ | | Dinh Thi Phuong Thao | QNI | 48 |
Chi tiết kỳ thủ BTR
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Tấn Thịnh 1948 BTR Rp:2060 Điểm 5,5 |
1 | 15 | | Lê Quang Long | HCM | 5,5 | s ½ | 2 | 40 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 5 | | Đào Thiên Hải | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 56 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 4 | w 1 | 5 | 13 | | Phạm Chương | HCM | 6 | s ½ | 6 | 27 | | Phạm Đức Thắng | KGI | 6 | w 1 | 7 | 17 | | Đinh Đức Trọng | QDO | 5 | s 1 | 8 | 7 | | Nguyễn Văn Huy | HNO | 5,5 | w ½ | 9 | 10 | | Từ Hoàng Thông | HCM | 6,5 | s 0 | Trần Lê Đan Thụy 1972 BTR Rp:2100 Điểm 6 |
1 | 64 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 3 | w 1 | 2 | 8 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 5,5 | s 0 | 3 | 63 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 18 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 5,5 | s ½ | 5 | 10 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 5 | w 0 | 6 | 16 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 3,5 | s 1 | 7 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 4 | s 1 | 8 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 6 | w ½ | 9 | 22 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 5 | s 1 | Trần Thị Mộng Thu 1964 BTR Rp:2049 Điểm 5,5 |
1 | 2 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 7,5 | w 0 | 2 | 58 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 2 | s 1 | 3 | 1 | | Hoàng Thị Thanh Trang | HNO | 6,5 | s 0 | 4 | 51 | | Nguyễn Tố Trân | HCM | 3 | w 1 | 5 | 55 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 5,5 | s 1 | 6 | 7 | | Hoàng Thị Như Ý | BGI | 7 | w 0 | 7 | 69 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | s 1 | 8 | 20 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 5,5 | w ½ | 9 | 25 | | Bùi Kim Lê | BDH | 4,5 | s 1 | Võ Thị Bích Liễu 1955 BTR Rp:1831 Điểm 3 |
1 | 11 | | Lương Phương Hạnh | HNO | 6 | s 0 | 2 | 61 | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 4,5 | w 1 | 3 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 4 | s 0 | 4 | 67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 2,5 | w 1 | 5 | 23 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 5 | s 0 | 6 | 55 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 5,5 | w 0 | 7 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 3 | s 1 | 8 | 69 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | w 0 | 9 | 39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4,5 | s 0 | Phạm Thị Thúy Hoa 1945 BTR Rp:1741 Điểm 2 |
1 | 21 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 4,5 | s 0 | 2 | 9 | | Hoàng Thị Út | BGI | 5 | w 0 | 3 | 39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4,5 | s 0 | 4 | 68 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | w 1 | 5 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 5 | s 1 | 6 | 32 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 5 | s 0 | 7 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 4 | w 0 | 8 | 41 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 3,5 | w 0 | 9 | 58 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 2 | s 0 | Phan Thảo Nguyên 1943 BTR Rp:1627 Điểm 2 |
1 | 23 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 5 | s 0 | 2 | 37 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 5,5 | w 0 | 3 | 45 | | Trần Thị Kim Cương | QDO | 4 | s 0 | 4 | 71 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 4 | w 0 | 5 | 68 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | s 1 | 6 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 5 | w 0 | 7 | 67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 2,5 | s 0 | 8 | 42 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 3,5 | w 0 | 9 | 56 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 2 | w 1 | Nguyễn Tấn Thịnh 2547 BTR Rp:2245 Điểm 5 |
1 | 17 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 6,5 | s 0 | 2 | 73 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 4 | w 1 | 3 | 31 | IM | Bảo Khoa | LDO | 7 | s 1 | 4 | 21 | | Võ Thành Ninh | KGI | 7,5 | w 0 | 5 | 37 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 6 | s 1 | 6 | 8 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QDO | 7 | w 0 | 7 | 43 | | Đoàn Văn Đức | QDO | 5 | s 1 | 8 | 29 | CM | Trần Minh Thắng | HNO | 5 | w 1 | 9 | 7 | IM | Lê Quang Long | HCM | 6 | s 0 | 10 | 23 | CM | Trần Thanh Tú | KGI | 6,5 | w 0 | 11 | 40 | | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 6 | s 0 | Trần Lê Đan Thụy 2372 BTR Rp:2145 Điểm 6 |
1 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 5 | w 1 | 2 | 6 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 7 | s 0 | 3 | 57 | | Trần Phan Bảo Khánh | HCM | 5 | w 1 | 4 | 10 | | Lương Phương Hạnh | HNO | 7 | s 1 | 5 | 8 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 7 | w 0 | 6 | 15 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 7 | w 0 | 7 | 70 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 5 | s 1 | 8 | 18 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 6 | s 0 | 9 | 43 | | Mai Thùy Trang | BDU | 4 | w 1 | 10 | 22 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 6 | s 1 | 11 | 33 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 7 | w 0 | Trần Thị Mộng Thu 2363 BTR Rp:2100 Điểm 6 |
1 | 2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HNO | 7,5 | w 0 | 2 | 61 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 4 | s 1 | 3 | 7 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6,5 | s 0 | 4 | 60 | | Lê Thùy An | HCM | 5 | w 1 | 5 | 13 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 5 | s 0 | 6 | 68 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 6 | w 1 | 7 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 5 | s 1 | 8 | 23 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 7 | w 0 | 9 | 21 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 5 | s 1 | 10 | 27 | | Phan Dân Huyền | HNO | 6 | w 1 | 11 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 7 | s 0 | Võ Thị Bích Liễu 2356 BTR Rp:2072 Điểm 4 |
1 | 9 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 8 | s 0 | 2 | 68 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 6 | w 1 | 3 | 21 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 5 | s 0 | 4 | 71 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 1 | w 1 | 5 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 5 | s 0 | 6 | 70 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 5 | w 0 | 7 | 55 | | Cao Minh Trang | HPH | 5 | s 1 | 8 | 52 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 5 | w 0 | 9 | 62 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 4 | s 0 | 10 | 67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 4 | w 1 | 11 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 5 | s 0 | Phạm Thị Thúy Hoa 2343 BTR Rp:1899 Điểm 3 |
1 | 22 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 6 | w 0 | 2 | 37 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BDU | 6,5 | s 0 | 3 | 34 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 5 | w 0 | 4 | 64 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 4 | s 0 | 5 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 5 | w 0 | 7 | 71 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 1 | s 1 | 8 | 50 | | Nguyễn Tố Trân | HCM | 6 | w 0 | 9 | 72 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | s 0 | 10 | 69 | | Lê Như Quỳnh | HPH | 2 | w 1 | 11 | 42 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4 | s 0 | Phan Thảo Nguyên 2340 BTR Rp:1928 Điểm 4 |
1 | 25 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 4,5 | s 0 | 2 | 38 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 6 | w 0 | 3 | 27 | | Phan Dân Huyền | HNO | 6 | s 0 | 4 | 69 | | Lê Như Quỳnh | HPH | 2 | w 1 | 5 | 46 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 5 | s 0 | 6 | 42 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4 | w 0 | 7 | 41 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 4 | w 1 | 8 | 67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 4 | s 0 | 9 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
10 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 5 | w 0 | 11 | 71 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 1 | w 1 | Nguyen Tan Thinh 2550 BTR Rp:2414 Điểm 5,5 |
1 | 18 | FM | Dinh Duc Trong | QDO | 4,5 | w 0 | 2 | 62 | | Tran Do Khoa | HPH | 3,5 | s 1 | 3 | 26 | IM | Tu Hoang Thai | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 12 | IM | Nguyen Thanh Son | QDO | 4,5 | s ½ | 5 | 5 | GM | Cao Sang | LDO | 5 | w ½ | 6 | 25 | CM | Nguyen Hoang Nam | QDO | 6,5 | w 0 | 7 | 33 | CM | Nguyen Van Thanh | DAN | 4 | s ½ | 8 | 24 | | Tran Manh Tien | QDO | 4,5 | s 1 | 9 | 22 | FM | Ly Hong Nguyen | HCM | 4,5 | w 1 | WFM Tran Le Dan Thuy 2576 BTR Rp:2137 Điểm 4,5 |
1 | 57 | WFM | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 4,5 | s 0 | 2 | 45 | | Nguyen Thi Nhac | BDH | 2,5 | w 1 | 3 | 42 | | Tran Thi Kim Cuong | QDO | 3,5 | s 1 | 4 | 18 | WFM | Nguyen Thi Diem Huong | BDU | 5 | w 1 | 5 | 14 | WIM | Pham Thi Bich Ngoc | CTH | 6,5 | s 1 | 6 | 2 | IM | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 6 | w 0 | 7 | 8 | WIM | Vo Thi Kim Phung | BGI | 6,5 | s 0 | 8 | 32 | WFM | Nguyen Thi Thuy Trien | BDH | 5,5 | w ½ | 9 | 6 | WGM | Le Thanh Tu | HNO | 5,5 | s 0 | Tran Thi Mong Thu 2568 BTR Rp:1738 Điểm 4 |
1 | 2 | IM | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 6 | s 0 | 2 | 49 | WFM | Pham Thanh Phuong Thao | HPH | 4 | w 0 | 3 | 63 | | Tran Thi Nhu Y | BDH | 4,5 | s 0 | 4 | 50 | | Phan Thao Nguyen | BTR | 2 | w 1 | 5 | 45 | | Nguyen Thi Nhac | BDH | 2,5 | s ½ | 6 | 38 | | Huynh Thi Hong Suong | BRV | 3,5 | w 1 | 7 | 48 | | Dinh Thi Phuong Thao | QNI | 3,5 | s 1 | 8 | 20 | WIM | Hoang Xuan Thanh Khiet | CTH | 4,5 | w 0 | 9 | 40 | | Nguyen Thi Thao Linh | BGI | 4 | s ½ | Vo Thi Bich Lieu 2557 BTR Rp:2072 Điểm 3,5 |
1 | 12 | | Pham Thi Thu Hien | BGI | 6 | s 0 | 2 | 11 | | Luong Phuong Hanh | HNO | 5,5 | s 0 | 3 | 55 | | Nguyen Thi Thanh An | BNI | 3 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|