Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 2.liga D 2014/2015

Cập nhật ngày: 08.03.2015 17:12:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3  HS4 
1Bardejov BSK CVC * 54255400
2Spisska Nova Ves MSK * 444745164200
3Presov PSK DASON * 34164000
4Kosice TJ Slavia TU D34 * 44154200
5Velke Kapusany Energetik45 * 2454154100
6Kosice TJ Slavia UPJS C444 * 236153900
7Spisska Stara Ves SKM CVC16 * 31235,500
8Sabinov SK B46 * 64114100
9Presov Slavia PU½445 * 1138,500
10Kosice - Tahanovce 1.SK½4352 * 103400
11Moldava n/B Bodva CVC3424 * 83300
12Humenne Sachy Reinter B * 0000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Matchpoints (variabel)