Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 5.liga SE-SI 2014/2015

Cập nhật ngày: 22.03.2015 08:10:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ŠK Nafta Gbely C * 4333333338,50
2ŠK Štefanov B1 * 434426360
3ŠK Skalica D1 * 523342132,50
4Interchess CVČ Senica2 * 1141929,50
5ŠK Slovakia Senica2 * 345418320
6ŠK Holíč C2204 * 32517320
7ŠK Štefanov C32 * 231628,50
8CVČ Senica C212½3 * 315270
9ŠK Gymnázium Šaštín-Stráže224½2 * 2249250
10ŠK Holíč B½2133 * ½919,50
11Interchess ZŠ Borský Mikuláš111002½3 * 9180
12ŠK Nafta Gbely D½½½1½½1 * 111,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints