Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 4.liga A21 2014/2015

Cập nhật ngày: 16.03.2015 11:58:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ŠK Skalica B * 343½3326330
2ŠK Nafta Gbely B * 233453323330
3ŠK Štefanov2 * 0343033322270
4CVČ Brezová135 * 3251932,50
5ŠK Senica B22 * 21319300
6ŠK Komplet Modranka juniori1 * 423417300
7CVČ Senica B½2231 * 43415260
8ŠK Kúpele Piešťany B225431 * 121428,50
9ZŠK Vrbové B1224 * 151328,50
10ZŠK Vrbové C20232 * 5311250
11ŠK Skalica C22½½2340 * 1021,50
12ŠO Kopčany2201102 * 1150

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints