XXIII Team Championship of Macedonia Cập nhật ngày: 21.07.2014 10:05:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Federation of Macedonia (1)
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | ALKALOID, Skopje | * | 4 | 5 | 6 | 6 | 4 | 10 | 25 | 0 | 2051 |
2 | GAMBIT ASEKO-SEE, Skopje | 2 | * | 4½ | 5 | 4½ | 4½ | 8 | 20,5 | 0 | 1684 |
3 | STEVO PATAKO, Bitola | 1 | 1½ | * | 3 | 4 | 3 | 4 | 12,5 | 0 | 1056 |
4 | KARPOSH, Skopje | 0 | 1 | 3 | * | 2½ | 4 | 3 | 10,5 | 0 | 882 |
5 | PRILEP, Prilep | 0 | 1½ | 2 | 3½ | * | 3 | 3 | 10 | 0 | 787 |
6 | GSK KUMANOVO, Kumanovo | 2 | 1½ | 3 | 2 | 3 | * | 2 | 11,5 | 0 | 890 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament
|
|
|
|