Logged on: Gast
Servertime 26.02.2025 20:37:38
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Kho ảnh
Hỏi đáp
Chess-Results.com
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Iran Men National Championship (Final) 2013/11/27 - 2013/12/05
Cập nhật ngày: 05.12.2013 21:13:14, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA maghsoud giahy
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
Bdld
1
GM
Ghaem Maghami Ehsan
12500739
IRI
2561
2
GM
Darini Pouria
12502200
IRI
2540
3
GM
Golizadeh Asghar
12505269
IRI
2500
4
IM
Idani Pouya
12510130
IRI
2483
5
FM
Pourramezanali Amirreza
12511412
IRI
2458
6
GM
Toufighi Homayoon
12503592
IRI
2455
7
IM
Alavi Sayed Javad
12500607
IRI
2455
8
GM
Mahjoob Morteza
12500798
IRI
2419
9
IM
Ahmadinia Ebrahim
12501891
IRI
2398
10
Noroozi Omid
12501190
IRI
2372
11
IM
Darban Morteza
12501816
IRI
2371
12
Nasri Amin
12501972
IRI
2320
13
Mahdavirad Mehdi
12502669
IRI
2294
14
Faghirnavaz Ali
12510190
IRI
2284
15
FM
Hosseinipour Mehdi
12506850
IRI
2281
16
Behmardi K Rustam
12503606
IRI
2276
17
FM
Lorparizangeneh Shahin
12521604
IRI
2270
18
Asgarizadeh Ahmad
12505684
IRI
2267
19
Khalesi Vahid
12505366
IRI
2265
20
FM
Sadeh Shahin
12503924
IRI
2252
21
Shamsi Mohammadhossein
12507326
IRI
2248
22
Vaghar Mohsen
12502006
IRI
2247
23
FM
Mousavi Seyed Khalil
12511099
IRI
2238
24
Mosadeghpour Masoud
12519278
IRI
2230
25
Galehdari Bardia
12505897
IRI
2227
26
Hosseinzadeh Nima
12505323
IRI
2205
27
FM
Tabatabaei M.Amin
12521213
IRI
2200
28
Ghanbarzadeh Reza
12520454
IRI
2189
29
Khodashenas Mersad
12514195
IRI
2182
30
Naderi Abdollah
12504629
IRI
2163
31
Moghaddamian Afshin
12503886
IRI
2152
32
Asnaashari Soheyl
12502120
IRI
2149
33
Asgharzadeh M.Reza
12513156
IRI
2143
34
Azadbakhsh Farshid
12508659
IRI
2129
35
Sakhayi Mostafa
12512532
IRI
2122
36
Pooreraghian Mohammadreza
12507121
IRI
2076
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 23.10.2024 19:26
Điều khoản sử dụng