Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

JAPS (A) - Convencional Masculino

Cập nhật ngày: 29.11.2013 16:42:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEXPAR- Federação de Xadrez do Paraná

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
14Paranavaí64111790
23Campo Mourão64111690
32Ponta Grossa64021580
41Maringá62221360
56Foz do Iguaçu630312,560
67Cascavel62131150
75São José dos Pinhais62139,550
89União da Vitória6006600
98Pinhão1001000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints