THI ĐẤU 8H-18H NGÀY 27/4/2025 Nhà Thi Đấu Cầu Giấy, 35 Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội.
GIẢI CỜ VUA CÚP BÁO GIÁO DỤC VÀ THỜI ĐẠI - U8 NAM Ostatnia aktualizacja strony27.04.2025 12:45:06, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Lista startowa
Nr | | Nazwisko | FideID | Fed | Rg |
1 | | Nguyễn, Bảo Nam | 12441708 | VIE | 1515 |
2 | | Lê, Quang Minh | 12443530 | VIE | 1501 |
3 | | Đỗ, Trí Hiếu | 12456705 | VIE | 1498 |
4 | | Vũ, Thành An | 12439797 | VIE | 1480 |
5 | | Nguyễn, Khang | 12443794 | VIE | 1448 |
6 | | Bùi, Hải Nam | | VIE | 0 |
7 | | Bùi, Minh Khang | | VIE | 0 |
8 | | Bùi, Thái Sơn | 12468606 | TNC | 0 |
9 | | Bùi, Vĩnh Phúc | 12476404 | VIE | 0 |
10 | | Đinh, Bảo Nguyên | | VIE | 0 |
11 | | Đỗ, Hoàng Anh Minh | | GDC | 0 |
12 | | Đoàn, Quang Minh | | VIE | 0 |
13 | | Dương, Hoàng Bách | | VIE | 0 |
14 | | Hà, Hải Nam | 12471801 | BGI | 0 |
15 | | Hoàng, Quang Bách | 12489786 | VIE | 0 |
16 | | Lê, Khải Phong | 12468614 | VIE | 0 |
17 | | Lê, Minh Khôi | | VIE | 0 |
18 | | Lê, Ngọc Trường Sơn | 12443883 | VIE | 0 |
19 | | Lê, Nguyễn Minh Phúc | | VIE | 0 |
20 | | Lê, Nhật Anh | 12488089 | VIE | 0 |
21 | | Lê, Nhật Khánh | | TTU | 0 |
22 | | Lê, Xuân Bách | 12471755 | VIE | 0 |
23 | | Lưu, Tuấn Kiệt * | | GDC | 0 |
24 | | Mai, Huy Hoàng | 12490172 | VIE | 0 |
25 | | Mai, Lê Anh Quân | 12464279 | QBI | 0 |
26 | | Nguyễn, Anh Tú * | | OCH | 0 |
27 | | Nguyễn, Chí Duy | | VPH | 0 |
28 | | Nguyễn, Chí Kiên | 12454419 | QDO | 0 |
29 | | Nguyễn, Đắc Minh Hiếu | 12481696 | VIE | 0 |
30 | | Nguyễn, Đăng Khánh | | VIE | 0 |
31 | | Nguyễn, Đăng Khôi | | VPH | 0 |
32 | | Nguyễn, Đình Quang Huy | | BGI | 0 |
33 | | Nguyễn, Duy Dũng | 12454613 | THO | 0 |
34 | | Nguyễn, Hiếu Hiền | | VIE | 0 |
35 | | Nguyễn, Hoàng Bách | | BGI | 0 |
36 | | Nguyễn, Hoàng Dũng | | VIE | 0 |
37 | | Nguyễn, Khắc Bảo Nam | | VIE | 0 |
38 | | Nguyễn, Khải * | | VIE | 0 |
39 | | Nguyễn, Khải Anh | | VIE | 0 |
40 | | Nguyễn, Minh Khang | 12474444 | NBI | 0 |
41 | | Nguyễn, Ngọc Minh Khôi | 12468223 | VIE | 0 |
42 | | Nguyễn, Nhật Vinh | | OCH | 0 |
43 | | Nguyễn, Phúc Khang | | VIE | 0 |
44 | | Nguyễn, Phúc Lâm | | VIE | 0 |
45 | | Nguyễn, Quang Minh | 12483010 | VIE | 0 |
46 | | Nguyễn, Quang Sơn | | VIE | 0 |
47 | | Nguyễn, Thành Phong | | HVC | 0 |
48 | | Nguyễn, Tuấn Long | | VIE | 0 |
49 | | Nguyễn, Tuệ Minh | | VIE | 0 |
50 | | Nguyễn, Tùng Lâm | | VIE | 0 |
51 | | Nguyễn, Xuân Anh Khôi | | VIE | 0 |
52 | | Phạm, Minh Nhật Nam | 12489247 | VIE | 0 |
53 | | Phạm, Nguyễn Thiên Phước | 12474975 | VIE | 0 |
54 | | Phạm, Vũ Minh Nhật | 12460656 | VIE | 0 |
55 | | Phan, Minh Quân | | GDC | 0 |
56 | | Phan, Nguyễn Anh | 12468304 | VIE | 0 |
57 | | Trần, Đăng Khôi | 12484784 | STA | 0 |
58 | | Trần, Đăng Khôi | 12485209 | VIE | 0 |
59 | | Trần, Khánh Toàn | | VIE | 0 |
60 | | Trần, Minh Đức | | VIE | 0 |
61 | | Tran, Phu Bao | | TNC | 0 |
62 | | Trịnh, Tuấn Kiệt | | VIE | 0 |
63 | | Trịnh, Xuân Vương | | VIE | 0 |
64 | | Trương, Ngọc Thạc | | GDC | 0 |
65 | | Ung, Hoàng Bách * | | VIE | 0 |
66 | | Võ, Hữu Hùng Cường | 12464546 | QBI | 0 |
67 | | Vũ, Đình Minh Tâm | | VIE | 0 |
68 | | Vũ, Hoàng Tùng | | VIE | 0 |
69 | | Vũ, Khương Duy | 12474525 | KPC | 0 |
70 | | Vũ, Tuấn Nguyên | | VIE | 0 |
71 | | Vũ, Tuấn Trường | | VIE | 0 |
72 | | Phạm, Xuân An | | STA | 0 |
|
|
|
|