THI ĐẤU 8H-18H NGÀY 27/4/2025 Nhà Thi Đấu Cầu Giấy, 35 Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội.
GIẢI CỜ VUA CÚP BÁO GIÁO DỤC VÀ THỜI ĐẠI - U9 NAM Ostatnia aktualizacja strony27.04.2025 12:57:17, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Lista startowa
Nr | | Nazwisko | FideID | Fed | Rg |
1 | | Mai, Duy Hùng | 12444510 | VIE | 1644 |
2 | | Bùi, Đức Thiện Anh | 12443808 | VIE | 1618 |
3 | | Lê, Nguyên Phong | 12443930 | VIE | 1611 |
4 | | Nguyen, Xuan Loc | 12476749 | VIE | 1563 |
5 | | Hoàng, Gia Bảo | 12464775 | VIE | 1560 |
6 | | Tô, Phúc Gia Đạt | 12439681 | VIE | 1556 |
7 | | Trần, Anh Châu | 12465640 | VIE | 1543 |
8 | | Nguyễn, Lê Phương Lâm | 12433470 | VIE | 1540 |
9 | | Trần, Danh Minh | 12457469 | CBA | 1519 |
10 | | Nguyễn, Việt Khôi | 12459186 | VIE | 1517 |
11 | | Nguyễn, Đức Huy | 12442151 | VIE | 1477 |
12 | | Vũ, Nguyễn Nguyên Khang | 12468711 | VIE | 1444 |
13 | | Ngô, Đức Anh Dũng | 12472204 | VIE | 1441 |
14 | | Bùi, Đức Mạnh | | VIE | 0 |
15 | | Bùi, Minh Trí | | VIE | 0 |
16 | | Đặng, Hà Đông Hải | 12464597 | QBI | 0 |
17 | | Đinh, Quang Phúc Nguyên | 12473774 | VPH | 0 |
18 | | Đỗ, Gia Huy | 12485268 | STA | 0 |
19 | | Dương, Minh Nhật | | VIE | 0 |
20 | | Hoàng, Cao Minh | | VPH | 0 |
21 | | Hoàng, Phong | | VIE | 0 |
22 | | Hoàng, Xuân Phong | | VIE | 0 |
23 | | Lê, Lâm Khải | | VIE | 0 |
24 | | Lê, Minh Huy | | VIE | 0 |
25 | | Lê, Ngọc Duy | | VIE | 0 |
26 | | Lê, Trung Hiếu | | VIE | 0 |
27 | | Lê, Trung Nghĩa | | VIE | 0 |
28 | | Mai, Sỹ Hoàng Tùng | | VIE | 0 |
29 | | Ngô, Bảo Hoàng | | VIE | 0 |
30 | | Ngô, Đình Hải Phong | | VIE | 0 |
31 | | Nguyễn, Anh Dũng | | GDC | 0 |
32 | | Nguyễn, Anh Khang | | VPH | 0 |
33 | | Nguyễn, Anh Tuấn Hưng | 12486000 | STA | 0 |
34 | | Nguyễn, Bùi Bảo Minh | | VIE | 0 |
35 | | Nguyễn, Đặng Anh | | KTT | 0 |
36 | | Nguyễn, Đình Thanh Tùng | | VIE | 0 |
37 | | Nguyễn, Duy Nam | | VIE | 0 |
38 | | Nguyễn, Gia Phúc | | KTT | 0 |
39 | | Nguyễn, Hồng Bảo Khánh | | VPH | 0 |
40 | | Nguyễn, Huy Khánh | | BGI | 0 |
41 | | Nguyễn, Lê Minh Đức | 1243982 | VIE | 0 |
42 | | Nguyễn, Mạnh Tuấn | | VIE | 0 |
43 | | Nguyễn, Minh Đức 1403 | | VIE | 0 |
44 | | Nguyễn, Minh Đức 2001 | 153110983 | VIE | 0 |
45 | | Nguyễn, Minh Hiếu | | VIE | 0 |
46 | | Nguyễn, Minh Khang | | VPH | 0 |
47 | | Nguyễn, Ngọc Nam Phong | | VIE | 0 |
48 | | Nguyễn, Quang Nam | 12443271 | VIE | 0 |
49 | | Nguyễn, Thanh Tùng | | LCA | 0 |
50 | | Nguyễn, Thế Anh | | VIE | 0 |
51 | | Nguyễn, Thừa Minh Quân | | VIE | 0 |
52 | | Nguyễn, Tiến Minh | | VIE | 0 |
53 | | Nguyễn, Tiến Quân | | VIE | 0 |
54 | | Nguyễn, Trọng Lâm Thanh | 12469483 | VIE | 0 |
55 | | Nguyễn, Tuấn Minh | | VIE | 0 |
56 | | Nguyễn, Vũ Phúc Anh | | HVC | 0 |
57 | | Nguyễn, Xuân Phú | | KTT | 0 |
58 | | Nhữ, Đức Anh | 12490300 | VIE | 0 |
59 | | Phạm, Đình Nguyên | | KPC | 0 |
60 | | Phạm, Minh Đăng | | VPH | 0 |
61 | | Phạm, Thế Dao | | VIE | 0 |
62 | | Phạm, Tiến Khoa | | BGI | 0 |
63 | | Trần, Đặng Anh Vũ | | VIE | 0 |
64 | | Trần, Lê Minh Hy | 12454842 | VIE | 0 |
65 | | Trần, Ngọc Tuấn Anh | | VIE | 0 |
66 | | Trần, Phạm Gia Hưng | | VIE | 0 |
67 | | Trần, Trung Dũng | | QDO | 0 |
68 | | Trần, Trung Kiên | | VIE | 0 |
69 | | Trần, Việt Anh | | BGI | 0 |
70 | | Trương, Đức Thiên Phúc | | KTT | 0 |
71 | | Vũ, Đình Anh Duy | | VIE | 0 |
72 | | Vũ, Ngọc Thắng | 12459070 | KTT | 0 |
73 | | Vương, Minh Khôi | 12443921 | LCA | 0 |
|
|
|
|