Logged on: Gast
Servertime 12.05.2025 19:49:20
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Головна
Турнірна база даних
Фото
ЧАВО
Chess-Results.com
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Giải Cờ Vua Kỳ Tài Hội Ngộ Tranh Cúp V-Chess Tinh Hoa Lần 3 2025 - Cờ chớp
Останнє оновлення20.04.2025 05:26:36, Автор /Останнє завантаження: Saigon
Search for player
Пошук
Стартовий список
Ном.
Ім'я
код FIDE
ФЕД.
Рейт.
стать
Тип
Гр
1
FM
Đặng Anh Minh
12415472
VIE
2162
Open
2
ACM
Bùi Quang Huy
12431265
VIE
2001
Open
U11
3
Văn Đình Khôi
12459771
VIE
1941
Open
4
Lê Phan Hoàng Quân
12432881
VIE
1905
Open
U11
5
WFM
Thái Ngọc Tường Minh
12411868
VIE
1896
w
Open
6
Nguyễn Lê Nguyên
12426792
VIE
1879
Open
U13
7
Đỗ Tiến Quang Minh
12428647
VIE
1848
Open
U13
8
AIM
Lê Anh Minh
12484342
VIE
1846
Open
9
Nguyễn Đăng Khoa
12442992
VIE
1839
Open
10
AIM
Trương Gia Lạc
12443069
VIE
1806
Open
11
AFM
Nguyễn Phạm Minh Trí
12429546
VIE
1792
Open
12
Nguyễn Nhất Khương
12431656
VIE
1787
Open
U11
13
Nguyễn Nam Long
12443697
VIE
1758
Open
U9
14
Lê Quang Ấn
12405027
VIE
1755
Open
15
Nguyễn Việt Bách
12433900
VIE
1736
Open
U13
16
Phan Đăng Khôi
12442330
VIE
1725
Open
U11
17
AFM
Trần Phạm Quang Minh
12433810
VIE
1703
Open
U11
18
Võ Mai Phương
12429201
VIE
1684
w
Open
19
Phạm Nam Quân
12485853
VIE
1667
Open
20
AFM
Phan Hoàng Bách
12450626
VIE
1663
Open
U11
21
AFM
Trần Dương Hoàng Ngân
12426997
VIE
1663
w
Open
U13
22
Bùi Nguyễn Trà My
12431583
VIE
1646
w
Open
23
Vũ Minh Trí
12432318
VIE
1629
Open
24
Sa Phương Băng
12428582
VIE
1622
w
Open
25
Nguyễn Như Tuấn Long
12470740
VIE
1609
Open
26
Lê Trọng Nghĩa
12448176
VIE
1605
Open
U11
27
Nguyễn Quang Huy
12478962
VIE
1590
Open
U11
28
AFM
Lê Nguyễn Anh Thư
12446823
VIE
1587
w
Open
29
Nguyễn Đình Thiên Phúc
12410284
VIE
1573
Open
30
Trần Hoàng
12433500
VIE
1568
Open
U13
31
Nguyễn Hữu Phát
12470260
VIE
1552
U11
32
ACM
Nguyễn Trung Quân
12445479
VIE
1548
Open
U11
33
Vũ Hoàng Anh
12424579
VIE
1510
Open
34
Nguyễn Thành Long
12420921
VIE
1503
Open
35
Nguyễn Quang Phúc
12449253
VIE
1497
Open
U9
36
Huỳnh Thiên Ân
12471682
VIE
1475
Open
U9
37
Phạm Trương Mỹ An
12469742
VIE
1427
w
Open
U11
38
AIM
Nguyễn Phước Sang
12488798
VIE
0
Open
39
Bùi Công Minh
VIE
0
U11
40
Bùi Đức Khang
VIE
0
U11
41
Bùi Hữu An
VIE
0
U13
42
Bùi Lê Minh Tâm
VIE
0
U13
43
Bùi Nguyễn An Nhiên
VIE
0
w
U9
44
Cao Phúc Bảo Quỳnh
VIE
0
w
U11
45
Đàm Nguyễn Gia Kỳ
VIE
0
U13
46
Đinh Gia Huy
VIE
0
U13
47
Đinh Nguyễn Mạnh Hùng
VIE
0
U7
48
Đỗ Đức Minh
12412198
VIE
0
Open
49
Đỗ Hoàng Quân
VIE
0
U9
50
Đỗ Quang Hiếu
VIE
0
U9
51
Đồng Đức Thịnh
VIE
0
U11
52
Lê Bảo Long
VIE
0
U11
53
Lê Giang Phúc Tiến
VIE
0
U9
54
Lê Hạnh Nguyên
VIE
0
U11
55
Lê Hoàng
VIE
0
U13
56
Lê Hoàng Nhật Tuyên
VIE
0
U13
57
Lê Hữu Thiện Long
VIE
0
U9
58
Lê Huy Bằng
VIE
0
U11
59
Lê Minh Quang
VIE
0
U7
60
Lê Nguyễn Minh Hoàng
VIE
0
U9
61
Lê Phạm Khánh Huyền
VIE
0
w
U13
62
Lê Phạm Tiến Minh
VIE
0
U9
63
Lê Thu An
VIE
0
w
U13
64
Lê Tường Lam
VIE
0
U9
65
Lê Vũ Hải Đăng
VIE
0
U7
66
Mai Huy Sơn
VIE
0
U7
67
Mai Thành Minh
VIE
0
U7
68
Ngô Đức Minh Châu
VIE
0
U11
69
Ngô Nguyễn An Phong
VIE
0
U7
70
Nguyễn Đình Thái Sơn
VIE
0
U11
71
Nguyễn Đoàn Thảo Như
VIE
0
w
U11
72
Nguyễn Đức Huyền My
VIE
0
w
U9
73
Nguyễn Giang Bảo Ngọc
VIE
0
w
U13
74
Nguyễn Hải Minh
VIE
0
U11
75
Nguyễn Hiển
VIE
0
U13
76
Nguyễn Hồ Bích Lam
VIE
0
w
U9
77
Nguyễn Hoàng Gia Nam
VIE
0
U9
78
Nguyễn Hoàng Phát
VIE
0
U13
79
Nguyễn Khôi Nguyên
VIE
0
U13
80
Nguyễn Kiệt
VIE
0
U11
81
Nguyễn Lê Sinh Phú
VIE
0
U13
82
Nguyễn Lê Thanh Phong
VIE
0
U13
83
Nguyễn Mạnh Quân
VIE
0
U9
84
Nguyễn Nhật Quang
VIE
0
U13
85
Nguyễn Phúc Bảo Tâm
AUS
0
U13
86
Nguyễn Tất Phú
VIE
0
U11
87
Nguyễn Thành Vinh
VIE
0
U7
88
Nguyễn Tiến Quyết
VIE
0
U7
89
Nguyễn Trần Ngọc Dung
VIE
0
w
U11
90
Nguyễn Trang Dung
12483125
VIE
0
w
Open
91
Nguyễn Trịnh Hồng Đăng
VIE
0
U9
92
Nguyễn Tú Anh
VIE
0
w
U11
93
Nguyễn Việt Hà
VIE
0
U11
94
Nguyễn Xuân Lộc
VIE
0
U9
95
Phạm Nguyễn Mạnh Trí
VIE
0
U7
96
Phan Khắc Hoàng Bách
VIE
0
U11
97
Phan Minh
VIE
0
U11
98
Thái Thanh Trúc
VIE
0
U11
99
Trần Hải An
VIE
0
U11
100
Trần Minh Phú
VIE
0
U7
101
Trần Quân Bảo
VIE
0
U13
102
Trần Quang Huy
12458988
VIE
0
Open
103
Trần Thùy Anh
12483400
VIE
0
U7
104
Trịnh Đức Duy
VIE
0
U9
105
Trình Đức Minh
VIE
0
U9
106
Trình Minh Anh
VIE
0
w
U7
107
Trương Gia Long
VIE
0
U13
108
Trương Phúc Nhật Nguyên
VIE
0
U9
109
Võ Hoàng Giáp
VIE
0
U11
110
Võ Hồng Thiên Long
VIE
0
U9
111
Võ Hồng Thiên Ngọc
VIE
0
U13
112
Vũ Ngọc Linh Đan
VIE
0
w
U11
113
Vương Tuấn Khoa
VIE
0
U11
сервер Chess-Tournament-Results
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 28.04.2025 10:46
Legal details/Terms of use