注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải cờ vua mở rộng HMU lần V 最后更新01.04.2025 13:26:29, 创建者/最新上传: Saigon
Alphabetical list all groups
序号 | 姓名 | 国际棋联ID | 俱乐部/城市 | 姓名 |
1 | BAC 1, | | BAC | Bảng nam |
2 | Bảo, | | HCC | Bảng nam |
3 | BEC 2, | | BAC | Bảng nam |
4 | BEC 3, | | BAC | Bảng nam |
5 | BEC 4, | | BAC | Bảng nam |
6 | BEC 5, | | BAC | Bảng nam |
7 | Bình, | | FTU | Bảng nam |
8 | BK1, | | BK | Bảng nam |
9 | BK2, | | BK | Bảng nam |
10 | BK3, | | BK | Bảng nam |
11 | BK4, | | BK | Bảng nam |
12 | BK5, | | BK | Bảng nam |
13 | Bui, | | VIE | Bảng nam |
14 | Đại, | | FTU | Bảng nam |
15 | Đăng, | | HCC | Bảng nam |
16 | Đức, | | FTU | Bảng nam |
17 | Hóng hai, | | VIE | Bảng nam |
18 | Huy, | | HCC | Bảng nam |
19 | JDKSGK, | | VIE | Bảng nam |
20 | Kiên, | | HCC | Bảng nam |
21 | Long, | | HCC | Bảng nam |
22 | Nam, | | FTU | Bảng nam |
23 | NEU1, | | NEU | Bảng nam |
24 | NEU2, | | NEU | Bảng nam |
25 | NEU3, | | NEU | Bảng nam |
26 | NEU4, | | NEU | Bảng nam |
27 | NEU5, | | NEU | Bảng nam |
28 | Phan Huy, | | VIE | Bảng nam |
29 | Tuấn Hưng, | | FTU | Bảng nam |
30 | údgskn sg, | | VIE | Bảng nam |
|
|
|
|