Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
GIẢI CỜ VUA MỞ RỘNG LẦN XII - TRANH CÚP CẦN THƠ CHESSKIDS - NĂM 2025 Open - Cờ Siêu ChớpОстаннє оновлення06.04.2025 16:35:15, Автор /Останнє завантаження: cantho_chess
Стартовий список
Ном. | | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт.міжн. | Клуб/Місто |
1 | | Đặng, Hoàng Sơn | 12402435 | TCH | 2268 | The Chess House |
2 | | Võ, Thành Ninh | 12402141 | KGI | 2198 | Kiên Giang |
3 | | Vũ, Hoàng Gia Bảo | 12407984 | KGI | 2185 | Kiên Giang |
4 | | Nguyễn, Phước Tâm | 12402109 | CKC | 2070 | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
5 | | Nguyễn, Anh Huy | 12435309 | CKC | 1985 | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
6 | | Nguyễn, Lê Nhật Huy | 12415618 | DTH | 1970 | Đồng Tháp |
7 | | Phạm, Minh Hiếu | 12406112 | KGI | 1941 | Kiên Giang |
8 | | Võ, Huỳnh Thiên | 12412350 | HTC | 1868 | Huynh Thien Chess |
9 | | Nguyễn, Trương Bảo Trân | 12402311 | TCH | 1854 | The Chess House |
10 | | Lê, Thùy An | 12403989 | HCM | 1852 | Clb Quận 10 - Tp.Hcm |
11 | | Nguyễn, Thanh Liêm | 12413461 | CTH | 1845 | Cần Thơ |
12 | | Hồ, Ngọc Vy | 12415723 | HCM | 1791 | Clb Quận 10 - Tp.Hcm |
13 | | Võ, Thị Thủy Tiên | 12410667 | CKC | 1762 | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
14 | | Phạm, Hồng Đức | 12434485 | TVI | 1730 | Clb Trí Việt |
15 | | Lâm, Hạo Quân | 12435392 | TNV | 1699 | Clb Tài Năng Việt |
16 | | Lê, Dương Quốc Bình | 12452432 | TVI | 1687 | Clb Trí Việt |
17 | | Trần, Lý Khôi Nguyên | 12416118 | CTH | 1671 | Cần Thơ |
18 | | Nguyễn, Hoàng Huy | 12434868 | TVI | 1667 | Clb Trí Việt |
19 | | Hồ, Nguyễn Minh Hiếu | 12429481 | DTH | 1666 | Đồng Tháp |
20 | | Chu, An Khôi | 12425281 | TNV | 1654 | Clb Tài Năng Việt |
21 | | Nguyễn, Hoàng Dung | 12440965 | VHP | 1632 | Clb Võ Hồng Phượng |
22 | | Nguyễn, Đoàn Minh Bằng | 12429643 | TNV | 1620 | Clb Tài Năng Việt |
23 | | Nguyễn, Hoàng Quân | 12435449 | TNV | 1613 | Clb Tài Năng Việt |
24 | | Nguyễn, Ngọc Tường Vy | 12434876 | TVI | 1613 | Clb Trí Việt |
25 | | Trần, Lý Ngân Châu | 12420069 | CTH | 1610 | Cần Thơ |
26 | | Nguyễn, Khánh Văn | 12459283 | RGI | 1604 | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
27 | | Nguyễn, Quang Minh | 12429147 | TCH | 1601 | The Chess House |
28 | | Lữ, Hoàng Khả Đức | 12435414 | TNV | 1596 | Clb Tài Năng Việt |
29 | | Nguyễn, Tuấn Huy | 12485578 | CKC | 1593 | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
30 | | Cao, Huỳnh Bảo Trân | 12476722 | TVI | 1580 | Clb Trí Việt |
31 | | Huỳnh, Gia Phú | 12469360 | TNV | 1570 | Clb Tài Năng Việt |
32 | | Đặng, Lâm Đăng Khoa | 12429732 | TNV | 1568 | Clb Tài Năng Việt |
33 | | Ngô, Phúc Thịnh | 12435430 | TNV | 1565 | Clb Tài Năng Việt |
34 | | Từ, Hoàng Thái | 12451371 | CKC | 1561 | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
35 | | Trương, Hiếu Nghĩa | 12451266 | TNV | 1548 | Clb Tài Năng Việt |
36 | | Huỳnh, Đức Chí | 12451754 | KGI | 1540 | Kiên Giang |
37 | | Nguyễn, Hoàng Đạt | 12411078 | VHP | 1539 | Clb Võ Hồng Phượng |
38 | | Nguyễn, Sỹ Nguyên | 12446726 | TVI | 1525 | Clb Trí Việt |
39 | | Phan, Lê Nguyễn | 12486647 | VHP | 1524 | Clb Võ Hồng Phượng |
40 | | Mai, Nhất Thiên Kim | 12437000 | TVI | 1506 | Clb Trí Việt |
41 | | Lê, Đại Thành | 12446742 | TVI | 1500 | Clb Trí Việt |
42 | | Lê, Hồng Ân | 12446769 | TVI | 1476 | Clb Trí Việt |
43 | | Nguyễn, Tiến Thành | 12461695 | KGI | 1467 | Kiên Giang |
44 | | Lim, Tuấn Sang | 12432202 | KGI | 1465 | Kiên Giang |
45 | | Võ, Hồng Thiên Ngọc | 12452440 | CKC | 1439 | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
46 | | Hồ, Nguyễn Phú Mỹ | 12479497 | CKC | 1436 | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
47 | | Nguyễn, Bình Minh | 12451797 | VHP | 1435 | Clb Võ Hồng Phượng |
48 | | Võ, Hồng Thiên Long | 12449911 | CKC | 1430 | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
49 | | Nguyễn, Đặng Kiến Văn | 12441120 | TVI | 1421 | Clb Trí Việt |
50 | | Phan, Huỳnh Phương Bách | 12478369 | COL | 0 | Clb Cool Kids |
51 | | Võ, Minh Đăng | 12489654 | TDO | 0 | Tự Do |
52 | | Nguyễn, Quốc Hưng | 12488763 | VHP | 0 | Clb Võ Hồng Phượng |
53 | | Vương, Hồng Khiêm | 12460494 | KGI | 0 | Kiên Giang |
54 | | Trịnh, Thiên Kim | 12489409 | KGI | 0 | Kiên Giang |
55 | | Lưu, Quý Long | 12463620 | KGI | 0 | Kiên Giang |
56 | | Phạm, Quang Nghị | 12488917 | TVI | 0 | Clb Trí Việt |
57 | | Bùi, Nguyễn An Nhiên | 12460214 | CKC | 0 | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
58 | | Lê, Hà Mỹ Oanh | 12453072 | COL | 0 | Clb Cool Kids |
59 | | Mai, Phúc Thịnh | 12460125 | VHP | 0 | Clb Võ Hồng Phượng |
60 | | Đinh, Lê Minh Thy | 12469416 | TNV | 0 | Clb Tài Năng Việt |
61 | | Hoàng, Bảo Trân | 12467510 | HCM | 0 | Clb Quận 10 - Tp.Hcm |
62 | | Võ, Ái Xuân | | TDO | 0 | Tự Do |
|
|
|
|