Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
GIẢI CỜ VUA MỞ RỘNG LẦN XII - TRANH CÚP CẦN THƠ CHESSKIDS - NĂM 2025 Challenger - Cờ NhanhОстаннє оновлення09.04.2025 17:38:17, Автор /Останнє завантаження: cantho_chess
Стартовий список
Ном. | | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт.міжн. | Клуб/Місто |
1 | | Lâm, Hạo Quân | 12435392 | TNV | 1699 | Clb Tài Năng Việt |
2 | | Chu, An Khôi | 12425281 | TNV | 1654 | Clb Tài Năng Việt |
3 | | Nguyễn, Hoàng Đạt | 12411078 | VHP | 1539 | Clb Võ Hồng Phượng |
4 | | Hồ, Nguyễn Minh Hiếu | 12429481 | DTH | 1666 | Đồng Tháp |
5 | | Nguyễn, Hoàng Quân | 12435449 | TNV | 1613 | Clb Tài Năng Việt |
6 | | Mai, Nhất Thiên Kim | 12437000 | TVI | 1506 | Clb Trí Việt |
7 | | Nguyễn, Đoàn Minh Bằng | 12429643 | TNV | 1620 | Clb Tài Năng Việt |
8 | | Cao, Huỳnh Bảo Trân | 12476722 | TVI | 1580 | Clb Trí Việt |
9 | | Nguyễn, Hoàng Huy | 12434868 | TVI | 1667 | Clb Trí Việt |
10 | | Nguyễn, Vũ Huy Hoàng | 12450855 | COL | 1618 | Clb Cool Kids |
11 | | Lê, Dương Quốc Bình | 12452432 | TVI | 1687 | Clb Trí Việt |
12 | | Trương, Hiếu Nghĩa | 12451266 | TNV | 1548 | Clb Tài Năng Việt |
13 | | Vũ, Hoàng Quân | 12482153 | TNV | 1529 | Clb Tài Năng Việt |
14 | | Nguyễn, Sỹ Nguyên | 12446726 | TVI | 1525 | Clb Trí Việt |
15 | | Phan, Lê Nguyễn | 12486647 | VHP | 1524 | Clb Võ Hồng Phượng |
16 | | Hoàng, Bảo Trân | 12467510 | HCM | 1521 | Clb Quận 10 - Tp.Hcm |
17 | | Ngô, Phúc Thịnh | 12435430 | TNV | 1565 | Clb Tài Năng Việt |
18 | | Nguyễn, Quang Minh | 12429147 | TCH | 1601 | The Chess House |
19 | | Lim, Tuấn Sang | 12432202 | KGI | 1465 | Kiên Giang |
20 | | Huỳnh, Đức Chí | 12451754 | KGI | 1540 | Kiên Giang |
21 | | Bùi, Nguyễn An Nhiên | 12460214 | CKC | 1494 | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
22 | | Đặng, Nguyễn Minh Trí | 12429716 | CKC | 1571 | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
23 | | Nguyễn, Tuấn Huy | 12485578 | CKC | 1593 | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
24 | | Nguyễn, Ngọc Tường Vy | 12434876 | TVI | 1613 | Clb Trí Việt |
25 | | Lê, Đại Thành | 12446742 | TVI | 1500 | Clb Trí Việt |
26 | | Đặng, Lâm Đăng Khoa | 12429732 | TNV | 1568 | Clb Tài Năng Việt |
27 | | Võ, Hồng Thiên Ngọc | 12452440 | CKC | 1439 | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
28 | | Hồ, Nguyễn Phú Mỹ | 12479497 | CKC | 1436 | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
29 | | Võ, Hồng Thiên Long | 12449911 | CKC | 1430 | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
30 | | Lê, Hồng Ân | 12446769 | TVI | 1476 | Clb Trí Việt |
31 | | Nguyễn, Đặng Kiến Văn | 12441120 | TVI | 1421 | Clb Trí Việt |
32 | | Nguyễn, Bình Minh | 12451797 | VHP | 1435 | Clb Võ Hồng Phượng |
33 | | Nguyễn, Bình Phương Anh | 12476420 | KGI | 0 | Kiên Giang |
34 | | Nguyễn, Trân Quỳnh Anh | 12490067 | TVI | 0 | Clb Trí Việt |
35 | | Phan, Huỳnh Phương Bách | 12478369 | COL | 0 | Clb Cool Kids |
36 | | Đỗ, Quang Đại | 12482170 | TGI | 0 | Tiền Giang |
37 | | Võ, Minh Đăng | 12489654 | TDO | 0 | Tự Do |
38 | | Mã, Thục Doanh | 12489425 | STR | 0 | Sóc Trăng |
39 | | Nguyễn, Hoàng Dung | 12440965 | VHP | 1632 | Clb Võ Hồng Phượng |
40 | | Võ, Thị Thúy Hạnh | 12453420 | CKC | 0 | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
41 | | Nguyễn, Quốc Hưng | 12488763 | VHP | 0 | Clb Võ Hồng Phượng |
42 | | Lê, Hoàng Gia Khang | 12490032 | TGI | 0 | Tiền Giang |
43 | | Ung, Gia Kiệt | 12489310 | STR | 0 | Sóc Trăng |
44 | | Vương, Hồng Khiêm | 12460494 | KGI | 0 | Kiên Giang |
45 | | Trịnh, Thiên Kim | 12489409 | KGI | 0 | Kiên Giang |
46 | | Lưu, Quý Long | 12463620 | KGI | 0 | Kiên Giang |
47 | | Phạm, Quang Nghị | 12488917 | TVI | 0 | Clb Trí Việt |
48 | | Phan, Trang Nhung | 12462330 | TVI | 0 | Clb Trí Việt |
49 | | Huỳnh, Gia Phú | 12469360 | TNV | 1570 | Clb Tài Năng Việt |
50 | | Lê, Hà Mỹ Oanh | 12453072 | COL | 0 | Clb Cool Kids |
51 | | Hồ, Xuân Quỳnh | 12443131 | OLP | 0 | Olympiachess |
52 | | Trịnh, Thành Tài | 12479527 | STR | 0 | Sóc Trăng |
53 | | Nguyễn, Tiến Thành | 12461695 | KGI | 1467 | Kiên Giang |
54 | | Mai, Phúc Thịnh | 12460125 | VHP | 0 | Clb Võ Hồng Phượng |
55 | | Đinh, Lê Minh Thy | 12469416 | TNV | 0 | Clb Tài Năng Việt |
56 | | Trịnh, Anh Tuấn | 12489301 | CKC | 0 | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
57 | | Hoàng, Quang Vinh | 12459895 | NTR | 0 | Nha Trang |
58 | | Võ, Ái Xuân | 12490261 | TDO | 0 | Tự Do |
|
|
|
|