GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NAM 11 |
2 turdan sonra sıralama |
Rk. | Ad | Tip | FED | Klub/Şəhər | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Trần Hải Đăng | B11 | BGI | Bắc Giang | 2 | 0 |
2 | Hà Đức Phát | B11 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 2 | 0 |
3 | Lê Tiến Phát | B11 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 2 | 0 |
4 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | B11 | KGI | Kiên Giang | 2 | 0 |
5 | Lê Trung Hưng | B11 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NAM 16 |
2 turdan sonra sıralama |
Rk. | Ad | Tip | FED | Klub/Şəhər | Pts. | TB1 |
1 | Phạm Minh Quân | B16 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 2 | 0 |
2 | Hoàng Phước Minh Khang | B16 | DAN | Đà Nẵng | 2 | 0 |
3 | Trần Anh Thiên Công | B16 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 2 | 0 |
4 | Hoàng Đình Minh Khang | B16 | BGI | Bắc Giang | 2 | 0 |
5 | Trần Tưởng Quang Đăng | B16 | KGI | Kiên Giang | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NAM 20 |
2 turdan sonra sıralama |
Rk. | Ad | Tip | FED | Klub/Şəhər | Pts. | TB1 |
1 | Hồ Đăng Khánh | B20 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 2 | 0 |
2 | Nguyễn Đình Khánh | B20 | BGI | Bắc Giang | 2 | 0 |
3 | Trần Minh Phát | B20 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 2 | 0 |
4 | Phan Nhật Anh | B20 | KGI | Kiên Giang | 1 | 0 |
5 | Hoàng Long | B20 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NAM VÔ ĐỊCH |
2 turdan sonra sıralama |
Rk. | Ad | Tip | FED | Klub/Şəhər | Pts. | TB1 |
1 | Phạm Đức Anh | M | HPH | Hải Phòng | 2 | 0 |
2 | Trần Quang Tuệ | M | DAN | Đà Nẵng | 2 | 0 |
3 | Phạm Minh Quang | M | BGI | Bắc Giang | 2 | 0 |
4 | Đỗ Minh Đạo | M | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 2 | 0 |
5 | Hoàng Vĩnh Hòa | M | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NỮ 11 |
2 turdan sonra sıralama |
Rk. | Ad | Tip | FED | Klub/Şəhər | Pts. | TB1 |
1 | Phạm Uyên DI | G11 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 2 | 0 |
2 | Hà Minh Anh | G11 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 2 | 0 |
3 | Vũ Đào Bảo Hân | G11 | BGI | Bắc Giang | 2 | 0 |
4 | Đỗ Kiều Trang Thư | G11 | KGI | Kiên Giang | 2 | 0 |
5 | Hoàng Phước Minh Khuê | G11 | DAN | Đà Nẵng | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NỮ 16 |
2 turdan sonra sıralama |
Rk. | Ad | Tip | FED | Klub/Şəhər | Pts. | TB1 |
1 | Đặng Nguyễn Khánh Hân | G16 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 2 | 0 |
2 | Nguyễn Hà Bảo Châu | G16 | DAN | Đà Nẵng | 2 | 0 |
3 | Đào Nhật Minh | G16 | HPH | Hải Phòng | 2 | 0 |
4 | Trần Minh Quyên | G16 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 1 | 0 |
5 | Phạm Thiên Thanh | G16 | KGI | Kiên Giang | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NỮ 20 |
2 turdan sonra sıralama |
Rk. | Ad | Tip | FED | Klub/Şəhər | Pts. | TB1 |
1 | Đỗ Âu Trúc Linh | G20 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 2 | 0 |
2 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | G20 | CHS | Chess House | 2 | 0 |
3 | Hoàng Phương Nghi | G20 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 2 | 0 |
4 | Dương Ngọc Minh Châu | G20 | CHS | Chess House | 1 | 0 |
5 | Vũ Minh Ngọc | G20 | BGI | Bắc Giang | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NỮ VÔ ĐỊCH |
2 turdan sonra sıralama |
Rk. | Ad | Tip | FED | Klub/Şəhər | Pts. | TB1 |
1 | Hà Quỳnh Anh | W | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 2 | 0 |
2 | Phạm Thị Kim Long | W | DAN | Đà Nẵng | 2 | 0 |
3 | Nguyễn Thị Tâm Anh | W | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 2 | 0 |
4 | Nguyễn Ngọc Châu Kym | W | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 2 | 0 |
5 | Đặng Thị Phương Thảo | W | BGI | Bắc Giang | 1 | 0 |