Rt. | SNr. | Pavardė | Fed. | Tšk. | Rez. |
Nguyễn Đoàn Nhất Thiên 1998 KGI Rp:2789 Tšk. 2 |
1 | 10 | Nguyễn Quốc Cường | HPH | 0 | w 1 |
2 | 15 | Đậu Nguyễn Hoàng Vinh | CHS | 1 | s 1 |
3 | 2 | Hà Đức Phát | HCM | 2 | w |
Nguyễn Minh Quang 1994 KGI Rp:1993 Tšk. 1 |
1 | 14 | Dương Vạn Tường | HCM | 1 | w 1 |
2 | 2 | Hà Đức Phát | HCM | 2 | s 0 |
3 | 15 | Đậu Nguyễn Hoàng Vinh | CHS | 1 | w |
Trần Tưởng Quang Đăng 1975 KGI Rp:1983 Tšk. 1 |
1 | 4 | Nguyễn Quốc Khánh | DAN | 1 | w 1 |
2 | 2 | Hoàng Phước Minh Khang | DAN | 2 | s 0 |
3 | 6 | Đỗ Hạo Minh | HCM | 1 | w |
Phan Mã Gia Huy 1974 KGI Tšk. 1 |
1 | 5 | Hoàng Đình Minh Khang | BGI | 2 | s 0 |
2 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 |
3 | 4 | Nguyễn Quốc Khánh | DAN | 1 | w |
Phan Nhật Anh 1970 KGI Tšk. 1 |
1 | 6 | Vũ Thiện Khiêm | BGI | 0 | - 1K |
2 | 5 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 2 | w 0 |
3 | 7 | Hoàng Long | HCM | 1 | s |
Phạm Quang Hùng 1969 KGI Rp:1963 Tšk. 1 |
1 | 7 | Hoàng Long | HCM | 1 | s 0 |
2 | 9 | Nguyễn Trí Thịnh | KGI | 0 | w 1 |
3 | 4 | Hồ Đăng Khánh | HCM | 2 | w |
Nguyễn Trí Thịnh 1962 KGI Tšk. 0 |
1 | 4 | Hồ Đăng Khánh | HCM | 2 | - 0K |
2 | 2 | Phạm Quang Hùng | KGI | 1 | s 0 |
3 | 10 | Huỳnh Trọng Trí | CHS | 1 | w |
Đỗ Kiều Trang Thư 1956 KGI Rp:2748 Tšk. 2 |
1 | 12 | Phạm Thường Hy | HCM | 0 | w 1 |
2 | 15 | Đoàn Tuệ Nhi | KGI | 1 | s 1 |
3 | 2 | Phạm Uyên DI | HCM | 2 | w |
Đoàn Tuệ Nhi 1946 KGI Tšk. 1 |
1 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 |
2 | 5 | Đỗ Kiều Trang Thư | KGI | 2 | w 0 |
3 | 7 | Trần Khánh Ngọc Bích | HCM | 1 | s |
Đỗ Kiều Linh Nhi 1942 KGI Rp:1138 Tšk. 0 |
1 | 9 | Đào Nhật Minh | HPH | 2 | s 0 |
2 | 8 | Nguyễn Khánh Huyền | BGI | 1 | w 0 |
3 | 6 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | DAN | 0 | s |
Phạm Thiên Thanh 1941 KGI Rp:1940 Tšk. 1 |
1 | 10 | Trần Khánh Ngân | BGI | 0 | w 1 |
2 | 2 | Đặng Nguyễn Khánh Hân | HCM | 2 | s 0 |
3 | 1 | Nguyễn Hà Bảo Châu | DAN | 2 | s |
Đào Ngọc Lan Phương 1927 KGI Rp:1131 Tšk. 0 |
1 | 4 | Đỗ Âu Trúc Linh | HCM | 2 | w 0 |
2 | 6 | Hoàng Phương Nghi | HCM | 2 | s 0 |
3 | 7 | Vũ Minh Ngọc | BGI | 1 | s |
Lê Hoàng Bảo Tú 1926 KGI Tšk. 1 |
1 | 5 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | CHS | 2 | s 0 |
2 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 |
3 | 3 | Dương Ngọc Minh Châu | CHS | 1 | w |