Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:


προβολή στοιχείων τουρνουά
 

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NAM 11

Τελευταία ενημέρωση02.04.2025 10:54:56, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: IA.Truong Duc Chien

Επισκόπηση παικτών για KGI

Α/ΑΌνομαΧΩΡ12Βαθ.Κατ.Όμιλος
3Nguyễn Đoàn Nhất ThiênKGI1124CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 11
7Nguyễn Minh QuangKGI1017CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 11
11Trần Tưởng Quang ĐăngKGI1015NAM 16
12Phan Mã Gia HuyKGI01110NAM 16
1Phan Nhật AnhKGI1014NAM 20
2Phạm Quang HùngKGI0117NAM 20
9Nguyễn Trí ThịnhKGI00010NAM 20
5Đỗ Kiều Trang ThưKGI1124CỜ TIÊU CHUẨN: NỮ 11
15Đoàn Tuệ NhiKGI1018CỜ TIÊU CHUẨN: NỮ 11
4Đỗ Kiều Linh NhiKGI0009NỮ 16
5Phạm Thiên ThanhKGI1015NỮ 16
9Đào Ngọc Lan PhươngKGI0008NỮ 20
10Lê Hoàng Bảo TúKGI0116NỮ 20

Ζευγάρια του επόμενου γύρου για KGI

Γύ.Σκ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ. ΑποτέλεσμαΒαθ. ΌνομαΧΩΡΑ/Α
323Nguyễn Đoàn Nhất ThiênKGI2 2 Hà Đức PhátHCM2
357Nguyễn Minh QuangKGI1 1 Đậu Nguyễn Hoàng VinhCHS15
3412Phan Mã Gia HuyKGI1 1 Nguyễn Quốc KhánhDAN4
3511Trần Tưởng Quang ĐăngKGI1 1 Đỗ Hạo MinhHCM6
322Phạm Quang HùngKGI1 2 Hồ Đăng KhánhHCM4
337Hoàng LongHCM1 1 Phan Nhật AnhKGI1
349Nguyễn Trí ThịnhKGI0 1 Huỳnh Trọng TríCHS10
325Đỗ Kiều Trang ThưKGI2 2 Phạm Uyên DIHCM2
357Trần Khánh Ngọc BíchHCM1 1 Đoàn Tuệ NhiKGI15
321Nguyễn Hà Bảo ChâuDAN2 1 Phạm Thiên ThanhKGI5
356Nguyễn Hoàng Khánh LinhDAN0 0 Đỗ Kiều Linh NhiKGI4
3310Lê Hoàng Bảo TúKGI1 1 Dương Ngọc Minh ChâuCHS3
347Vũ Minh NgọcBGI1 0 Đào Ngọc Lan PhươngKGI9

Αποτελέσματα του πιο πρόσφατου γύρου για KGI

Γύ.Σκ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ. ΑποτέλεσμαΒαθ. ΌνομαΧΩΡΑ/Α
222Hà Đức PhátHCM1 1 - 01 Nguyễn Minh QuangKGI7
2315Đậu Nguyễn Hoàng VinhCHS1 0 - 11 Nguyễn Đoàn Nhất ThiênKGI3
222Hoàng Phước Minh KhangDAN1 1 - 01 Trần Tưởng Quang ĐăngKGI11
2812Phan Mã Gia HuyKGI0 1 bye
211Phan Nhật AnhKGI1 0 - 11 Nguyễn Đình KhánhBGI5
242Phạm Quang HùngKGI0 1 - 00 Nguyễn Trí ThịnhKGI9
2415Đoàn Tuệ NhiKGI1 0 - 11 Đỗ Kiều Trang ThưKGI5
222Đặng Nguyễn Khánh HânHCM1 1 - 01 Phạm Thiên ThanhKGI5
244Đỗ Kiều Linh NhiKGI0 0 - 10 Nguyễn Khánh HuyềnBGI8
236Hoàng Phương NghiHCM1 1 - 00 Đào Ngọc Lan PhươngKGI9
2510Lê Hoàng Bảo TúKGI0 1 bye

Στοιχεία παίκτη για KGI

Γύ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ.Αποτ.
Nguyễn Đoàn Nhất Thiên 1998 KGI Rp:2789 Βαθ. 2
110Nguyễn Quốc CườngHPH0w 1
215Đậu Nguyễn Hoàng VinhCHS1s 1
32Hà Đức PhátHCM2w
Nguyễn Minh Quang 1994 KGI Rp:1993 Βαθ. 1
114Dương Vạn TườngHCM1w 1
22Hà Đức PhátHCM2s 0
315Đậu Nguyễn Hoàng VinhCHS1w
Trần Tưởng Quang Đăng 1975 KGI Rp:1983 Βαθ. 1
14Nguyễn Quốc KhánhDAN1w 1
22Hoàng Phước Minh KhangDAN2s 0
36Đỗ Hạo MinhHCM1w
Phan Mã Gia Huy 1974 KGI Βαθ. 1
15Hoàng Đình Minh KhangBGI2s 0
2-bye --- 1
34Nguyễn Quốc KhánhDAN1w
Phan Nhật Anh 1970 KGI Βαθ. 1
16Vũ Thiện KhiêmBGI0- 1K
25Nguyễn Đình KhánhBGI2w 0
37Hoàng LongHCM1s
Phạm Quang Hùng 1969 KGI Rp:1963 Βαθ. 1
17Hoàng LongHCM1s 0
29Nguyễn Trí ThịnhKGI0w 1
34Hồ Đăng KhánhHCM2w
Nguyễn Trí Thịnh 1962 KGI Βαθ. 0
14Hồ Đăng KhánhHCM2- 0K
22Phạm Quang HùngKGI1s 0
310Huỳnh Trọng TríCHS1w
Đỗ Kiều Trang Thư 1956 KGI Rp:2748 Βαθ. 2
112Phạm Thường HyHCM0w 1
215Đoàn Tuệ NhiKGI1s 1
32Phạm Uyên DIHCM2w
Đoàn Tuệ Nhi 1946 KGI Βαθ. 1
1-bye --- 1
25Đỗ Kiều Trang ThưKGI2w 0
37Trần Khánh Ngọc BíchHCM1s
Đỗ Kiều Linh Nhi 1942 KGI Rp:1138 Βαθ. 0
19Đào Nhật MinhHPH2s 0
28Nguyễn Khánh HuyềnBGI1w 0
36Nguyễn Hoàng Khánh LinhDAN0s
Phạm Thiên Thanh 1941 KGI Rp:1940 Βαθ. 1
110Trần Khánh NgânBGI0w 1
22Đặng Nguyễn Khánh HânHCM2s 0
31Nguyễn Hà Bảo ChâuDAN2s
Đào Ngọc Lan Phương 1927 KGI Rp:1131 Βαθ. 0
14Đỗ Âu Trúc LinhHCM2w 0
26Hoàng Phương NghiHCM2s 0
37Vũ Minh NgọcBGI1s
Lê Hoàng Bảo Tú 1926 KGI Βαθ. 1
15Nguyễn Thị Ngọc LinhCHS2s 0
2-bye --- 1
33Dương Ngọc Minh ChâuCHS1w