Rt. | SNr. | Pavardė | Fed. | Tšk. | Rez. |
Hà Đức Phát 1999 HCM Rp:2793 Tšk. 2 |
1 | 9 | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | CHS | 0 | s 1 |
2 | 7 | Nguyễn Minh Quang | KGI | 1 | w 1 |
3 | 3 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | KGI | 2 | s |
Lê Tiến Phát 1997 HCM Rp:2789 Tšk. 2 |
1 | 11 | Nguyễn Bá Phước Nguyên | HPH | 0 | s 1 |
2 | 13 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 1 | w 1 |
3 | 1 | Nguyễn Trần Hải Đăng | BGI | 2 | s |
Lê Trung Hưng 1996 HCM Rp:1995 Tšk. 1 |
1 | 12 | Lê Xuân Phúc Tâm | HCM | 1 | w 1 |
2 | 1 | Nguyễn Trần Hải Đăng | BGI | 2 | w 0 |
3 | 13 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 1 | s |
Phạm Hy Duyệt 1995 HCM Rp:1990 Tšk. 1 |
1 | 13 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 1 | s 0 |
2 | 10 | Nguyễn Quốc Cường | HPH | 0 | w 1 |
3 | 12 | Lê Xuân Phúc Tâm | HCM | 1 | s |
Lê Văn Quang 1993 HCM Rp:1995 Tšk. 1 |
1 | 1 | Nguyễn Trần Hải Đăng | BGI | 2 | s 0 |
2 | 11 | Nguyễn Bá Phước Nguyên | HPH | 0 | w 1 |
3 | 14 | Dương Vạn Tường | HCM | 1 | s |
Lê Xuân Phúc Tâm 1989 HCM Rp:1994 Tšk. 1 |
1 | 5 | Lê Trung Hưng | HCM | 1 | s 0 |
2 | 9 | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | CHS | 0 | w 1 |
3 | 6 | Phạm Hy Duyệt | HCM | 1 | w |
Dương Vạn Tường 1987 HCM Tšk. 1 |
1 | 7 | Nguyễn Minh Quang | KGI | 1 | s 0 |
2 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 |
3 | 8 | Lê Văn Quang | HCM | 1 | w |
Trần Anh Thiên Công 1985 HCM Rp:2779 Tšk. 2 |
1 | 8 | Đỗ Gia Bảo | HPH | 1 | w 1 |
2 | 6 | Đỗ Hạo Minh | HCM | 1 | s 1 |
3 | 7 | Phạm Minh Quân | HCM | 2 | w |
Lê Gia Long 1983 HCM Rp:1978 Tšk. 1 |
1 | 10 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 0 | w 1 |
2 | 7 | Phạm Minh Quân | HCM | 2 | s 0 |
3 | 9 | Phạm Trần Bảo Long | HCM | 1 | w |
Đỗ Hạo Minh 1980 HCM Rp:1979 Tšk. 1 |
1 | 13 | Phạm Văn Khoa | CHS | 0 | s 1 |
2 | 1 | Trần Anh Thiên Công | HCM | 2 | w 0 |
3 | 11 | Trần Tưởng Quang Đăng | KGI | 1 | s |
Phạm Minh Quân 1979 HCM Tšk. 2 |
1 | 14 | Nguyễn Trung Nghĩa | CHS | 0 | - 1K |
2 | 3 | Lê Gia Long | HCM | 1 | w 1 |
3 | 1 | Trần Anh Thiên Công | HCM | 2 | s |
Phạm Trần Bảo Long 1977 HCM Rp:1980 Tšk. 1 |
1 | 2 | Hoàng Phước Minh Khang | DAN | 2 | w 0 |
2 | 10 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 0 | s 1 |
3 | 3 | Lê Gia Long | HCM | 1 | s |
Hồ Đăng Khánh 1967 HCM Tšk. 2 |
1 | 9 | Nguyễn Trí Thịnh | KGI | 0 | - 1K |
2 | 7 | Hoàng Long | HCM | 1 | w 1 |
3 | 2 | Phạm Quang Hùng | KGI | 1 | s |
Hoàng Long 1964 HCM Rp:1968 Tšk. 1 |
1 | 2 | Phạm Quang Hùng | KGI | 1 | w 1 |
2 | 4 | Hồ Đăng Khánh | HCM | 2 | s 0 |
3 | 1 | Phan Nhật Anh | KGI | 1 | w |
Trần Minh Phát 1963 HCM Rp:2767 Tšk. 2 |
1 | 3 | Đào Duy Khang | CHS | 0 | s 1 |
2 | 6 | Vũ Thiện Khiêm | BGI | 0 | w 1 |
3 | 5 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 2 | s |
Huỳnh Nhật Tân 1922 HCM Rp:1912 Tšk. 1 |
1 | 18 | Bảo Quang | DAN | 0 | w 1 |
2 | 11 | Đỗ Minh Đạo | HCM | 2 | s 0 |
3 | 16 | Trần Anh Tuấn | HCM | 1 | w |
Hoàng Vĩnh Hòa 1921 HCM Rp:2710 Tšk. 2 |
1 | 19 | Trần Minh Đức | HCM | 0 | s 1 |
2 | 13 | Nguyễn Nam Hoàng | BGI | 1 | w 1 |
3 | 1 | Phạm Đức Anh | HPH | 2 | w |
Giang Viên Minh 1920 HCM Rp:2702 Tšk. 2 |
1 | 20 | Trần Quốc Khánh | BGI | 0 | w 1 |
2 | 28 | Hồ Nguyễn Thanh Nhân | HCM | 1 | s 1 |
3 | 3 | Phạm Minh Quang | BGI | 2 | w |
Dương Văn Bảo 1917 HCM Rp:1914 Tšk. 1 |
1 | 23 | Lê Quang Anh | HPH | 0 | s 1 |
2 | 2 | Trần Quang Tuệ | DAN | 2 | w 0 |
3 | 17 | Huỳnh Thanh An | HCM | 1 | s |
Huỳnh Rạng Đông 1916 HCM Rp:1913 Tšk. 1 |
1 | 24 | Phạm Đức Anh | BGI | 1 | w 1 |
2 | 3 | Phạm Minh Quang | BGI | 2 | s 0 |
3 | 25 | Phạm Minh Hoài | DAN | 1 | w |
Đỗ Minh Đạo 1915 HCM Rp:2712 Tšk. 2 |
1 | 25 | Phạm Minh Hoài | DAN | 1 | s 1 |
2 | 4 | Huỳnh Nhật Tân | HCM | 1 | w 1 |
3 | 8 | Trần Phước Dinh | DAN | 1 | s |
Trần Quốc Hỷ 1911 HCM Rp:1916 Tšk. 1 |
1 | 1 | Phạm Đức Anh | HPH | 2 | w 0 |
2 | 20 | Trần Quốc Khánh | BGI | 0 | s 1 |
3 | 28 | Hồ Nguyễn Thanh Nhân | HCM | 1 | w |
Trần Anh Tuấn 1910 HCM Rp:1914 Tšk. 1 |
1 | 2 | Trần Quang Tuệ | DAN | 2 | s 0 |
2 | 23 | Lê Quang Anh | HPH | 0 | w 1 |
3 | 4 | Huỳnh Nhật Tân | HCM | 1 | s |
Huỳnh Thanh An 1909 HCM Rp:1914 Tšk. 1 |
1 | 3 | Phạm Minh Quang | BGI | 2 | w 0 |
2 | 22 | Lê Trung Nguyên | DAN | 0 | s 1 |
3 | 9 | Dương Văn Bảo | HCM | 1 | w |
Trần Minh Đức 1907 HCM Rp:1112 Tšk. 0 |
1 | 5 | Hoàng Vĩnh Hòa | HCM | 2 | w 0 |
2 | 24 | Phạm Đức Anh | BGI | 1 | s 0 |
3 | 22 | Lê Trung Nguyên | DAN | 0 | w |
Hà Anh Kiệt 1899 HCM Rp:1916 Tšk. 1 |
1 | 14 | Nguyễn Quân Tùng | HPH | 1 | w 1 |
2 | 7 | Đỗ Khánh Bình | DAN | 2 | s 0 |
3 | 18 | Bảo Quang | DAN | 0 | w |
Hồ Nguyễn Thanh Nhân 1898 HCM Tšk. 1 |
1 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 |
2 | 6 | Giang Viên Minh | HCM | 2 | w 0 |
3 | 15 | Trần Quốc Hỷ | HCM | 1 | s |
Hà Minh Anh 1960 HCM Rp:2754 Tšk. 2 |
1 | 8 | Đặng Châu Anh | BGI | 0 | w 1 |
2 | 6 | Nguyễn Ngọc Bảo Quyên | DAN | 1 | s 1 |
3 | 11 | Vũ Đào Bảo Hân | BGI | 2 | w |
Phạm Uyên DI 1959 HCM Rp:2753 Tšk. 2 |
1 | 9 | Nguyễn Phúc Lam Anh | HCM | 1 | s 1 |
2 | 7 | Trần Khánh Ngọc Bích | HCM | 1 | w 1 |
3 | 5 | Đỗ Kiều Trang Thư | KGI | 2 | s |
Đặng Trâm Anh 1957 HCM Rp:1151 Tšk. 0 |
1 | 11 | Vũ Đào Bảo Hân | BGI | 2 | s 0 |
2 | 10 | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 1 | w 0 |
3 | 8 | Đặng Châu Anh | BGI | 0 | s |
Trần Khánh Ngọc Bích 1954 HCM Rp:1953 Tšk. 1 |
1 | 14 | Nguyễn Thảo Nguyên | BGI | 1 | w 1 |
2 | 2 | Phạm Uyên DI | HCM | 2 | s 0 |
3 | 15 | Đoàn Tuệ Nhi | KGI | 1 | w |
Nguyễn Phúc Lam Anh 1952 HCM Rp:1954 Tšk. 1 |
1 | 2 | Phạm Uyên DI | HCM | 2 | w 0 |
2 | 12 | Phạm Thường Hy | HCM | 0 | s 1 |
3 | 14 | Nguyễn Thảo Nguyên | BGI | 1 | s |
Phạm Thường Hy 1949 HCM Rp:1154 Tšk. 0 |
1 | 5 | Đỗ Kiều Trang Thư | KGI | 2 | s 0 |
2 | 9 | Nguyễn Phúc Lam Anh | HCM | 1 | w 0 |
3 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 0 |
Đặng Nguyễn Khánh Hân 1944 HCM Rp:2740 Tšk. 2 |
1 | 7 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 1 | s 1 |
2 | 5 | Phạm Thiên Thanh | KGI | 1 | w 1 |
3 | 9 | Đào Nhật Minh | HPH | 2 | s |
Trần Minh Quyên 1943 HCM Rp:1942 Tšk. 1 |
1 | 8 | Nguyễn Khánh Huyền | BGI | 1 | w 1 |
2 | 1 | Nguyễn Hà Bảo Châu | DAN | 2 | w 0 |
3 | 7 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 1 | s |
Đỗ Âu Trúc Linh 1932 HCM Rp:2728 Tšk. 2 |
1 | 9 | Đào Ngọc Lan Phương | KGI | 0 | s 1 |
2 | 7 | Vũ Minh Ngọc | BGI | 1 | w 1 |
3 | 1 | Nguyễn Phương Anh | HPH | 1 | s |
Hoàng Phương Nghi 1930 HCM Rp:2731 Tšk. 2 |
1 | 1 | Nguyễn Phương Anh | HPH | 1 | s 1 |
2 | 9 | Đào Ngọc Lan Phương | KGI | 0 | w 1 |
3 | 5 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | CHS | 2 | s |
Hà Quỳnh Anh 1896 HCM Rp:2689 Tšk. 2 |
1 | 9 | Lê Khánh Thư | HCM | 1 | w 1 |
2 | 8 | Đỗ Thị Hồng Loan | BGI | 1 | s 1 |
3 | 3 | Nguyễn Ngọc Châu Kym | HCM | 2 | w |
Nguyễn Ngọc Châu Kym 1894 HCM Rp:2683 Tšk. 2 |
1 | 11 | Trương Hồng My | BGI | 0 | w 1 |
2 | 17 | Ngô Thị Hải Yến | BGI | 1 | s 1 |
3 | 1 | Hà Quỳnh Anh | HCM | 2 | s |
Nguyễn Thị Tâm Anh 1890 HCM Rp:2688 Tšk. 2 |
1 | 15 | Phạm Thị Phương Thảo | DAN | 1 | w 1 |
2 | 4 | Đặng Thị Phương Thảo | BGI | 1 | s 1 |
3 | 2 | Phạm Thị Kim Long | DAN | 2 | w |
Lê Khánh Thư 1888 HCM Rp:1890 Tšk. 1 |
1 | 1 | Hà Quỳnh Anh | HCM | 2 | s 0 |
2 | 14 | Nguyễn Hồng Anh | BGI | 1 | w 1 |
3 | 16 | Trần Ngọc Bảo Thy | HCM | 1 | s |
Trần Ngọc Bảo Thy 1881 HCM Rp:1888 Tšk. 1 |
1 | 8 | Đỗ Thị Hồng Loan | BGI | 1 | w 0 |
2 | 11 | Trương Hồng My | BGI | 0 | s 1 |
3 | 9 | Lê Khánh Thư | HCM | 1 | w |