Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:


rodyti detalią informaciją apie turnyrą
 

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NAM 11

Paskutinis atnaujinimas02.04.2025 10:54:56, Autorius/Paskutinis perkėlimas: IA.Truong Duc Chien

žaidėjo apžvalga HCM

SNr.PavardėFed.123Tšk.Vt.Grupė
2Hà Đức PhátHCM1122CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 11
4Lê Tiến PhátHCM1123CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 11
5Lê Trung HưngHCM1015CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 11
6Phạm Hy DuyệtHCM01111CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 11
8Lê Văn QuangHCM0119CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 11
12Lê Xuân Phúc TâmHCM01112CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 11
14Dương Vạn TườngHCM01110CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 11
1Trần Anh Thiên CôngHCM1123NAM 16
3Lê Gia LongHCM1018NAM 16
6Đỗ Hạo MinhHCM1017NAM 16
7Phạm Minh QuânHCM1121NAM 16
9Phạm Trần Bảo LongHCM01111NAM 16
4Hồ Đăng KhánhHCM1121NAM 20
7Hoàng LongHCM1015NAM 20
8Trần Minh PhátHCM1123NAM 20
4Huỳnh Nhật TânHCM10112NAM VÔ ĐỊCH
5Hoàng Vĩnh HòaHCM1125NAM VÔ ĐỊCH
6Giang Viên MinhHCM1127NAM VÔ ĐỊCH
9Dương Văn BảoHCM10114NAM VÔ ĐỊCH
10Huỳnh Rạng ĐôngHCM1018NAM VÔ ĐỊCH
11Đỗ Minh ĐạoHCM1124NAM VÔ ĐỊCH
15Trần Quốc HỷHCM01115NAM VÔ ĐỊCH
16Trần Anh TuấnHCM01116NAM VÔ ĐỊCH
17Huỳnh Thanh AnHCM01117NAM VÔ ĐỊCH
19Trần Minh ĐứcHCM00022NAM VÔ ĐỊCH
27Hà Anh KiệtHCM1019NAM VÔ ĐỊCH
28Hồ Nguyễn Thanh NhânHCM10111NAM VÔ ĐỊCH
1Hà Minh AnhHCM1122CỜ TIÊU CHUẨN: NỮ 11
2Phạm Uyên DIHCM1121CỜ TIÊU CHUẨN: NỮ 11
4Đặng Trâm AnhHCM00013CỜ TIÊU CHUẨN: NỮ 11
7Trần Khánh Ngọc BíchHCM1017CỜ TIÊU CHUẨN: NỮ 11
9Nguyễn Phúc Lam AnhHCM0119CỜ TIÊU CHUẨN: NỮ 11
12Phạm Thường HyHCM000015CỜ TIÊU CHUẨN: NỮ 11
2Đặng Nguyễn Khánh HânHCM1121NỮ 16
3Trần Minh QuyênHCM1014NỮ 16
4Đỗ Âu Trúc LinhHCM1121NỮ 20
6Hoàng Phương NghiHCM1123NỮ 20
1Hà Quỳnh AnhHCM1121NỮ VÔ ĐỊCH
3Nguyễn Ngọc Châu KymHCM1124NỮ VÔ ĐỊCH
7Nguyễn Thị Tâm AnhHCM1123NỮ VÔ ĐỊCH
9Lê Khánh ThưHCM01110NỮ VÔ ĐỊCH
16Trần Ngọc Bảo ThyHCM01114NỮ VÔ ĐỊCH

Kito rato burtai HCM

Rt.Lent.Nr.PavardėFed.Tšk. RezultatasTšk. PavardėFed.Nr.
311Nguyễn Trần Hải ĐăngBGI2 2 Lê Tiến PhátHCM4
323Nguyễn Đoàn Nhất ThiênKGI2 2 Hà Đức PhátHCM2
3313Phạm Bảo ToànBGI1 1 Lê Trung HưngHCM5
3412Lê Xuân Phúc TâmHCM1 1 Phạm Hy DuyệtHCM6
3614Dương Vạn TườngHCM1 1 Lê Văn QuangHCM8
311Trần Anh Thiên CôngHCM2 2 Phạm Minh QuânHCM7
333Lê Gia LongHCM1 1 Phạm Trần Bảo LongHCM9
3511Trần Tưởng Quang ĐăngKGI1 1 Đỗ Hạo MinhHCM6
315Nguyễn Đình KhánhBGI2 2 Trần Minh PhátHCM8
322Phạm Quang HùngKGI1 2 Hồ Đăng KhánhHCM4
337Hoàng LongHCM1 1 Phan Nhật AnhKGI1
315Hoàng Vĩnh HòaHCM2 2 Phạm Đức AnhHPH1
336Giang Viên MinhHCM2 2 Phạm Minh QuangBGI3
348Trần Phước DinhDAN1 2 Đỗ Minh ĐạoHCM11
354Huỳnh Nhật TânHCM1 1 Trần Anh TuấnHCM16
3617Huỳnh Thanh AnHCM1 1 Dương Văn BảoHCM9
3710Huỳnh Rạng ĐôngHCM1 1 Phạm Minh HoàiDAN25
31015Trần Quốc HỷHCM1 1 Hồ Nguyễn Thanh NhânHCM28
31127Hà Anh KiệtHCM1 0 Bảo QuangDAN18
31219Trần Minh ĐứcHCM0 0 Lê Trung NguyênDAN22
311Hà Minh AnhHCM2 2 Vũ Đào Bảo HânBGI11
325Đỗ Kiều Trang ThưKGI2 2 Phạm Uyên DIHCM2
357Trần Khánh Ngọc BíchHCM1 1 Đoàn Tuệ NhiKGI15
3614Nguyễn Thảo NguyênBGI1 1 Nguyễn Phúc Lam AnhHCM9
378Đặng Châu AnhBGI0 0 Đặng Trâm AnhHCM4
3812Phạm Thường HyHCM0 0 laisvas/nežaidžiantis
319Đào Nhật MinhHPH2 2 Đặng Nguyễn Khánh HânHCM2
337Nguyễn Phương LyHPH1 1 Trần Minh QuyênHCM3
315Nguyễn Thị Ngọc LinhCHS2 2 Hoàng Phương NghiHCM6
321Nguyễn Phương AnhHPH1 2 Đỗ Âu Trúc LinhHCM4
311Hà Quỳnh AnhHCM2 2 Nguyễn Ngọc Châu KymHCM3
327Nguyễn Thị Tâm AnhHCM2 2 Phạm Thị Kim LongDAN2
3616Trần Ngọc Bảo ThyHCM1 1 Lê Khánh ThưHCM9

Paskutiniojo rato rezultatai HCM

Rt.Lent.Nr.PavardėFed.Tšk. RezultatasTšk. PavardėFed.Nr.
215Lê Trung HưngHCM1 0 - 11 Nguyễn Trần Hải ĐăngBGI1
222Hà Đức PhátHCM1 1 - 01 Nguyễn Minh QuangKGI7
244Lê Tiến PhátHCM1 1 - 01 Phạm Bảo ToànBGI13
256Phạm Hy DuyệtHCM0 1 - 00 Nguyễn Quốc CườngHPH10
268Lê Văn QuangHCM0 1 - 00 Nguyễn Bá Phước NguyênHPH11
2712Lê Xuân Phúc TâmHCM0 1 - 00 Bùi Nguyễn Huỳnh AnhCHS9
2814Dương Vạn TườngHCM0 1 laisvas/nežaidžiantis
216Đỗ Hạo MinhHCM1 0 - 11 Trần Anh Thiên CôngHCM1
237Phạm Minh QuânHCM1 1 - 01 Lê Gia LongHCM3
2710Bùi Ngọc Gia BảoBGI0 0 - 10 Phạm Trần Bảo LongHCM9
224Hồ Đăng KhánhHCM1 1 - 01 Hoàng LongHCM7
238Trần Minh PhátHCM1 1 - 00 Vũ Thiện KhiêmBGI6
229Dương Văn BảoHCM1 0 - 11 Trần Quang TuệDAN2
233Phạm Minh QuangBGI1 1 - 01 Huỳnh Rạng ĐôngHCM10
2411Đỗ Minh ĐạoHCM1 1 - 01 Huỳnh Nhật TânHCM4
255Hoàng Vĩnh HòaHCM1 1 - 01 Nguyễn Nam HoàngBGI13
2628Hồ Nguyễn Thanh NhânHCM1 0 - 11 Giang Viên MinhHCM6
277Đỗ Khánh BìnhDAN1 1 - 01 Hà Anh KiệtHCM27
2920Trần Quốc KhánhBGI0 0 - 10 Trần Quốc HỷHCM15
21016Trần Anh TuấnHCM0 1 - 00 Lê Quang AnhHPH23
21122Lê Trung NguyênDAN0 0 - 10 Huỳnh Thanh AnHCM17
21324Phạm Đức AnhBGI0 1 - 00 Trần Minh ĐứcHCM19
216Nguyễn Ngọc Bảo QuyênDAN1 0 - 11 Hà Minh AnhHCM1
222Phạm Uyên DIHCM1 1 - 01 Trần Khánh Ngọc BíchHCM7
254Đặng Trâm AnhHCM0 0 - 10 Phan Ngọc Ánh DươngHPH10
2712Phạm Thường HyHCM0 0 - 10 Nguyễn Phúc Lam AnhHCM9
213Trần Minh QuyênHCM1 0 - 11 Nguyễn Hà Bảo ChâuDAN1
222Đặng Nguyễn Khánh HânHCM1 1 - 01 Phạm Thiên ThanhKGI5
224Đỗ Âu Trúc LinhHCM1 1 - 01 Vũ Minh NgọcBGI7
236Hoàng Phương NghiHCM1 1 - 00 Đào Ngọc Lan PhươngKGI9
218Đỗ Thị Hồng LoanBGI1 0 - 11 Hà Quỳnh AnhHCM1
2317Ngô Thị Hải YếnBGI1 0 - 11 Nguyễn Ngọc Châu KymHCM3
244Đặng Thị Phương ThảoBGI1 0 - 11 Nguyễn Thị Tâm AnhHCM7
259Lê Khánh ThưHCM0 1 - 01 Nguyễn Hồng AnhBGI14
2811Trương Hồng MyBGI0 0 - 10 Trần Ngọc Bảo ThyHCM16

Žaidėjo savybės HCM

Rt.SNr.PavardėFed.Tšk.Rez.
Hà Đức Phát 1999 HCM Rp:2793 Tšk. 2
19Bùi Nguyễn Huỳnh AnhCHS0s 1
27Nguyễn Minh QuangKGI1w 1
33Nguyễn Đoàn Nhất ThiênKGI2s
Lê Tiến Phát 1997 HCM Rp:2789 Tšk. 2
111Nguyễn Bá Phước NguyênHPH0s 1
213Phạm Bảo ToànBGI1w 1
31Nguyễn Trần Hải ĐăngBGI2s
Lê Trung Hưng 1996 HCM Rp:1995 Tšk. 1
112Lê Xuân Phúc TâmHCM1w 1
21Nguyễn Trần Hải ĐăngBGI2w 0
313Phạm Bảo ToànBGI1s
Phạm Hy Duyệt 1995 HCM Rp:1990 Tšk. 1
113Phạm Bảo ToànBGI1s 0
210Nguyễn Quốc CườngHPH0w 1
312Lê Xuân Phúc TâmHCM1s
Lê Văn Quang 1993 HCM Rp:1995 Tšk. 1
11Nguyễn Trần Hải ĐăngBGI2s 0
211Nguyễn Bá Phước NguyênHPH0w 1
314Dương Vạn TườngHCM1s
Lê Xuân Phúc Tâm 1989 HCM Rp:1994 Tšk. 1
15Lê Trung HưngHCM1s 0
29Bùi Nguyễn Huỳnh AnhCHS0w 1
36Phạm Hy DuyệtHCM1w
Dương Vạn Tường 1987 HCM Tšk. 1
17Nguyễn Minh QuangKGI1s 0
2-laisvas/nežaidžiantis --- 1
38Lê Văn QuangHCM1w
Trần Anh Thiên Công 1985 HCM Rp:2779 Tšk. 2
18Đỗ Gia BảoHPH1w 1
26Đỗ Hạo MinhHCM1s 1
37Phạm Minh QuânHCM2w
Lê Gia Long 1983 HCM Rp:1978 Tšk. 1
110Bùi Ngọc Gia BảoBGI0w 1
27Phạm Minh QuânHCM2s 0
39Phạm Trần Bảo LongHCM1w
Đỗ Hạo Minh 1980 HCM Rp:1979 Tšk. 1
113Phạm Văn KhoaCHS0s 1
21Trần Anh Thiên CôngHCM2w 0
311Trần Tưởng Quang ĐăngKGI1s
Phạm Minh Quân 1979 HCM Tšk. 2
114Nguyễn Trung NghĩaCHS0- 1K
23Lê Gia LongHCM1w 1
31Trần Anh Thiên CôngHCM2s
Phạm Trần Bảo Long 1977 HCM Rp:1980 Tšk. 1
12Hoàng Phước Minh KhangDAN2w 0
210Bùi Ngọc Gia BảoBGI0s 1
33Lê Gia LongHCM1s
Hồ Đăng Khánh 1967 HCM Tšk. 2
19Nguyễn Trí ThịnhKGI0- 1K
27Hoàng LongHCM1w 1
32Phạm Quang HùngKGI1s
Hoàng Long 1964 HCM Rp:1968 Tšk. 1
12Phạm Quang HùngKGI1w 1
24Hồ Đăng KhánhHCM2s 0
31Phan Nhật AnhKGI1w
Trần Minh Phát 1963 HCM Rp:2767 Tšk. 2
13Đào Duy KhangCHS0s 1
26Vũ Thiện KhiêmBGI0w 1
35Nguyễn Đình KhánhBGI2s
Huỳnh Nhật Tân 1922 HCM Rp:1912 Tšk. 1
118Bảo QuangDAN0w 1
211Đỗ Minh ĐạoHCM2s 0
316Trần Anh TuấnHCM1w
Hoàng Vĩnh Hòa 1921 HCM Rp:2710 Tšk. 2
119Trần Minh ĐứcHCM0s 1
213Nguyễn Nam HoàngBGI1w 1
31Phạm Đức AnhHPH2w
Giang Viên Minh 1920 HCM Rp:2702 Tšk. 2
120Trần Quốc KhánhBGI0w 1
228Hồ Nguyễn Thanh NhânHCM1s 1
33Phạm Minh QuangBGI2w
Dương Văn Bảo 1917 HCM Rp:1914 Tšk. 1
123Lê Quang AnhHPH0s 1
22Trần Quang TuệDAN2w 0
317Huỳnh Thanh AnHCM1s
Huỳnh Rạng Đông 1916 HCM Rp:1913 Tšk. 1
124Phạm Đức AnhBGI1w 1
23Phạm Minh QuangBGI2s 0
325Phạm Minh HoàiDAN1w
Đỗ Minh Đạo 1915 HCM Rp:2712 Tšk. 2
125Phạm Minh HoàiDAN1s 1
24Huỳnh Nhật TânHCM1w 1
38Trần Phước DinhDAN1s
Trần Quốc Hỷ 1911 HCM Rp:1916 Tšk. 1
11Phạm Đức AnhHPH2w 0
220Trần Quốc KhánhBGI0s 1
328Hồ Nguyễn Thanh NhânHCM1w
Trần Anh Tuấn 1910 HCM Rp:1914 Tšk. 1
12Trần Quang TuệDAN2s 0
223Lê Quang AnhHPH0w 1
34Huỳnh Nhật TânHCM1s
Huỳnh Thanh An 1909 HCM Rp:1914 Tšk. 1
13Phạm Minh QuangBGI2w 0
222Lê Trung NguyênDAN0s 1
39Dương Văn BảoHCM1w
Trần Minh Đức 1907 HCM Rp:1112 Tšk. 0
15Hoàng Vĩnh HòaHCM2w 0
224Phạm Đức AnhBGI1s 0
322Lê Trung NguyênDAN0w
Hà Anh Kiệt 1899 HCM Rp:1916 Tšk. 1
114Nguyễn Quân TùngHPH1w 1
27Đỗ Khánh BìnhDAN2s 0
318Bảo QuangDAN0w
Hồ Nguyễn Thanh Nhân 1898 HCM Tšk. 1
1-laisvas/nežaidžiantis --- 1
26Giang Viên MinhHCM2w 0
315Trần Quốc HỷHCM1s
Hà Minh Anh 1960 HCM Rp:2754 Tšk. 2
18Đặng Châu AnhBGI0w 1
26Nguyễn Ngọc Bảo QuyênDAN1s 1
311Vũ Đào Bảo HânBGI2w
Phạm Uyên DI 1959 HCM Rp:2753 Tšk. 2
19Nguyễn Phúc Lam AnhHCM1s 1
27Trần Khánh Ngọc BíchHCM1w 1
35Đỗ Kiều Trang ThưKGI2s
Đặng Trâm Anh 1957 HCM Rp:1151 Tšk. 0
111Vũ Đào Bảo HânBGI2s 0
210Phan Ngọc Ánh DươngHPH1w 0
38Đặng Châu AnhBGI0s
Trần Khánh Ngọc Bích 1954 HCM Rp:1953 Tšk. 1
114Nguyễn Thảo NguyênBGI1w 1
22Phạm Uyên DIHCM2s 0
315Đoàn Tuệ NhiKGI1w
Nguyễn Phúc Lam Anh 1952 HCM Rp:1954 Tšk. 1
12Phạm Uyên DIHCM2w 0
212Phạm Thường HyHCM0s 1
314Nguyễn Thảo NguyênBGI1s
Phạm Thường Hy 1949 HCM Rp:1154 Tšk. 0
15Đỗ Kiều Trang ThưKGI2s 0
29Nguyễn Phúc Lam AnhHCM1w 0
3-laisvas/nežaidžiantis --- 0
Đặng Nguyễn Khánh Hân 1944 HCM Rp:2740 Tšk. 2
17Nguyễn Phương LyHPH1s 1
25Phạm Thiên ThanhKGI1w 1
39Đào Nhật MinhHPH2s
Trần Minh Quyên 1943 HCM Rp:1942 Tšk. 1
18Nguyễn Khánh HuyềnBGI1w 1
21Nguyễn Hà Bảo ChâuDAN2w 0
37Nguyễn Phương LyHPH1s
Đỗ Âu Trúc Linh 1932 HCM Rp:2728 Tšk. 2
19Đào Ngọc Lan PhươngKGI0s 1
27Vũ Minh NgọcBGI1w 1
31Nguyễn Phương AnhHPH1s
Hoàng Phương Nghi 1930 HCM Rp:2731 Tšk. 2
11Nguyễn Phương AnhHPH1s 1
29Đào Ngọc Lan PhươngKGI0w 1
35Nguyễn Thị Ngọc LinhCHS2s
Hà Quỳnh Anh 1896 HCM Rp:2689 Tšk. 2
19Lê Khánh ThưHCM1w 1
28Đỗ Thị Hồng LoanBGI1s 1
33Nguyễn Ngọc Châu KymHCM2w
Nguyễn Ngọc Châu Kym 1894 HCM Rp:2683 Tšk. 2
111Trương Hồng MyBGI0w 1
217Ngô Thị Hải YếnBGI1s 1
31Hà Quỳnh AnhHCM2s
Nguyễn Thị Tâm Anh 1890 HCM Rp:2688 Tšk. 2
115Phạm Thị Phương ThảoDAN1w 1
24Đặng Thị Phương ThảoBGI1s 1
32Phạm Thị Kim LongDAN2w
Lê Khánh Thư 1888 HCM Rp:1890 Tšk. 1
11Hà Quỳnh AnhHCM2s 0
214Nguyễn Hồng AnhBGI1w 1
316Trần Ngọc Bảo ThyHCM1s
Trần Ngọc Bảo Thy 1881 HCM Rp:1888 Tšk. 1
18Đỗ Thị Hồng LoanBGI1w 0
211Trương Hồng MyBGI0s 1
39Lê Khánh ThưHCM1w