Γύ. | Α/Α | Όνομα | ΧΩΡ | Βαθ. | Αποτ. |
Hoàng Phước Minh Khang 1984 DAN Rp:2776 Βαθ. 2 |
1 | 9 | Phạm Trần Bảo Long | HCM | 1 | s 1 |
2 | 11 | Trần Tưởng Quang Đăng | KGI | 1 | w 1 |
3 | 5 | Hoàng Đình Minh Khang | BGI | 2 | s |
Nguyễn Quốc Khánh 1982 DAN Rp:1974 Βαθ. 1 |
1 | 11 | Trần Tưởng Quang Đăng | KGI | 1 | s 0 |
2 | 13 | Phạm Văn Khoa | CHS | 0 | w 1 |
3 | 12 | Phan Mã Gia Huy | KGI | 1 | s |
Trần Quang Tuệ 1924 DAN Rp:2714 Βαθ. 2 |
1 | 16 | Trần Anh Tuấn | HCM | 1 | w 1 |
2 | 9 | Dương Văn Bảo | HCM | 1 | s 1 |
3 | 7 | Đỗ Khánh Bình | DAN | 2 | w |
Đỗ Khánh Bình 1919 DAN Rp:2702 Βαθ. 2 |
1 | 21 | Trần Thị Kim Loan | HPH | 0 | s 1 |
2 | 27 | Hà Anh Kiệt | HCM | 1 | w 1 |
3 | 2 | Trần Quang Tuệ | DAN | 2 | s |
Trần Phước Dinh 1918 DAN Rp:1915 Βαθ. 1 |
1 | 22 | Lê Trung Nguyên | DAN | 0 | w 1 |
2 | 1 | Phạm Đức Anh | HPH | 2 | s 0 |
3 | 11 | Đỗ Minh Đạo | HCM | 2 | w |
Bảo Quang 1908 DAN Rp:1112 Βαθ. 0 |
1 | 4 | Huỳnh Nhật Tân | HCM | 1 | s 0 |
2 | 25 | Phạm Minh Hoài | DAN | 1 | w 0 |
3 | 27 | Hà Anh Kiệt | HCM | 1 | s |
Lê Trung Nguyên 1904 DAN Rp:1114 Βαθ. 0 |
1 | 8 | Trần Phước Dinh | DAN | 1 | s 0 |
2 | 17 | Huỳnh Thanh An | HCM | 1 | w 0 |
3 | 19 | Trần Minh Đức | HCM | 0 | s |
Phạm Minh Hoài 1901 DAN Rp:1912 Βαθ. 1 |
1 | 11 | Đỗ Minh Đạo | HCM | 2 | w 0 |
2 | 18 | Bảo Quang | DAN | 0 | s 1 |
3 | 10 | Huỳnh Rạng Đông | HCM | 1 | s |
Hoàng Phước Minh Khuê 1958 DAN Rp:1951 Βαθ. 1 |
1 | 10 | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 1 | w 1 |
2 | 11 | Vũ Đào Bảo Hân | BGI | 2 | s 0 |
3 | 13 | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 1 | w |
Nguyễn Ngọc Bảo Quyên 1955 DAN Rp:1954 Βαθ. 1 |
1 | 13 | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 1 | s 1 |
2 | 1 | Hà Minh Anh | HCM | 2 | w 0 |
3 | 10 | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 1 | s |
Nguyễn Hà Bảo Châu 1945 DAN Rp:2742 Βαθ. 2 |
1 | 6 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | DAN | 0 | w 1 |
2 | 3 | Trần Minh Quyên | HCM | 1 | s 1 |
3 | 5 | Phạm Thiên Thanh | KGI | 1 | w |
Nguyễn Hoàng Khánh Linh 1940 DAN Rp:1141 Βαθ. 0 |
1 | 1 | Nguyễn Hà Bảo Châu | DAN | 2 | s 0 |
2 | 9 | Đào Nhật Minh | HPH | 2 | w 0 |
3 | 4 | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 0 | w |
Phạm Thị Kim Long 1895 DAN Rp:2690 Βαθ. 2 |
1 | 10 | Lê Thanh Hoa | DAN | 1 | s 1 |
2 | 5 | Bùi Thị Yến Nhi | DAN | 1 | w 1 |
3 | 7 | Nguyễn Thị Tâm Anh | HCM | 2 | s |
Bùi Thị Yến Nhi 1892 DAN Rp:1890 Βαθ. 1 |
1 | 13 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | w 1 |
2 | 2 | Phạm Thị Kim Long | DAN | 2 | s 0 |
3 | 12 | Nông Minh Lý | BGI | 1 | w |
Lê Thanh Hoa 1887 DAN Rp:1890 Βαθ. 1 |
1 | 2 | Phạm Thị Kim Long | DAN | 2 | w 0 |
2 | 13 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | s 1 |
3 | 17 | Ngô Thị Hải Yến | BGI | 1 | w |
Phạm Thị Phương Thảo 1882 DAN Βαθ. 1 |
1 | 7 | Nguyễn Thị Tâm Anh | HCM | 2 | s 0 |
2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 8 | Đỗ Thị Hồng Loan | BGI | 1 | w |