Rt. | SNr. | Pavardė | Fed. | Tšk. | Rez. |
Bùi Nguyễn Huỳnh Anh 1992 CHS Rp:1194 Tšk. 0 |
1 | 2 | Hà Đức Phát | HCM | 2 | w 0 |
2 | 12 | Lê Xuân Phúc Tâm | HCM | 1 | s 0 |
3 | 10 | Nguyễn Quốc Cường | HPH | 0 | s |
Đậu Nguyễn Hoàng Vinh 1986 CHS Tšk. 1 |
1 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 |
2 | 3 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | KGI | 2 | w 0 |
3 | 7 | Nguyễn Minh Quang | KGI | 1 | s |
Phạm Văn Khoa 1973 CHS Rp:1181 Tšk. 0 |
1 | 6 | Đỗ Hạo Minh | HCM | 1 | w 0 |
2 | 4 | Nguyễn Quốc Khánh | DAN | 1 | s 0 |
3 | 10 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 0 | w |
Nguyễn Trung Nghĩa 1972 CHS Tšk. 0 |
1 | 7 | Phạm Minh Quân | HCM | 2 | - 0K |
2 | 8 | Đỗ Gia Bảo | HPH | 1 | - 0K |
3 | - | nesuporuotas | - | - | - 0 |
4 | - | nesuporuotas | - | - | - 0 |
5 | - | nesuporuotas | - | - | - 0 |
6 | - | nesuporuotas | - | - | - 0 |
Phạm Huy Hải Sơn 1971 CHS Tšk. 1 |
1 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 |
2 | 5 | Hoàng Đình Minh Khang | BGI | 2 | w 0 |
3 | 8 | Đỗ Gia Bảo | HPH | 1 | s |
Đào Duy Khang 1968 CHS Rp:1162 Tšk. 0 |
1 | 8 | Trần Minh Phát | HCM | 2 | w 0 |
2 | 10 | Huỳnh Trọng Trí | CHS | 1 | s 0 |
3 | 6 | Vũ Thiện Khiêm | BGI | 0 | s |
Huỳnh Trọng Trí 1961 CHS Rp:1967 Tšk. 1 |
1 | 5 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 2 | s 0 |
2 | 3 | Đào Duy Khang | CHS | 0 | w 1 |
3 | 9 | Nguyễn Trí Thịnh | KGI | 0 | s |
Dương Ngọc Minh Châu 1933 CHS Tšk. 1 |
1 | 8 | Đặng Nguyễn Tuệ Nhi | HPH | 0 | - 1K |
2 | 5 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | CHS | 2 | w 0 |
3 | 10 | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | 1 | s |
Nguyễn Thị Ngọc Linh 1931 CHS Rp:2730 Tšk. 2 |
1 | 10 | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | 1 | w 1 |
2 | 3 | Dương Ngọc Minh Châu | CHS | 1 | s 1 |
3 | 6 | Hoàng Phương Nghi | HCM | 2 | w |