Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:


rodyti detalią informaciją apie turnyrą
 

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NAM 11

Paskutinis atnaujinimas02.04.2025 10:54:56, Autorius/Paskutinis perkėlimas: IA.Truong Duc Chien

žaidėjo apžvalga CHS

SNr.PavardėFed.123456Tšk.Vt.Grupė
9Bùi Nguyễn Huỳnh AnhCHS00013CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 11
15Đậu Nguyễn Hoàng VinhCHS1018CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 11
13Phạm Văn KhoaCHS00014NAM 16
14Nguyễn Trung NghĩaCHS000000015NAM 16
15Phạm Huy Hải SơnCHS1016NAM 16
3Đào Duy KhangCHS0008NAM 20
10Huỳnh Trọng TríCHS0116NAM 20
3Dương Ngọc Minh ChâuCHS1014NỮ 20
5Nguyễn Thị Ngọc LinhCHS1122NỮ 20

Kito rato burtai CHS

Rt.Lent.Nr.PavardėFed.Tšk. RezultatasTšk. PavardėFed.Nr.
357Nguyễn Minh QuangKGI1 1 Đậu Nguyễn Hoàng VinhCHS15
3710Nguyễn Quốc CườngHPH0 0 Bùi Nguyễn Huỳnh AnhCHS9
368Đỗ Gia BảoHPH1 1 Phạm Huy Hải SơnCHS15
3713Phạm Văn KhoaCHS0 0 Bùi Ngọc Gia BảoBGI10
3814Nguyễn Trung NghĩaCHS0 0 nesuporuotas
349Nguyễn Trí ThịnhKGI0 1 Huỳnh Trọng TríCHS10
356Vũ Thiện KhiêmBGI0 0 Đào Duy KhangCHS3
315Nguyễn Thị Ngọc LinhCHS2 2 Hoàng Phương NghiHCM6
3310Lê Hoàng Bảo TúKGI1 1 Dương Ngọc Minh ChâuCHS3

Paskutiniojo rato rezultatai CHS

Rt.Lent.Nr.PavardėFed.Tšk. RezultatasTšk. PavardėFed.Nr.
2315Đậu Nguyễn Hoàng VinhCHS1 0 - 11 Nguyễn Đoàn Nhất ThiênKGI3
2712Lê Xuân Phúc TâmHCM0 1 - 00 Bùi Nguyễn Huỳnh AnhCHS9
2415Phạm Huy Hải SơnCHS1 0 - 11 Hoàng Đình Minh KhangBGI5
254Nguyễn Quốc KhánhDAN0 1 - 00 Phạm Văn KhoaCHS13
268Đỗ Gia BảoHPH0 + - -0 Nguyễn Trung NghĩaCHS14
2510Huỳnh Trọng TríCHS0 1 - 00 Đào Duy KhangCHS3
213Dương Ngọc Minh ChâuCHS1 0 - 11 Nguyễn Thị Ngọc LinhCHS5

Žaidėjo savybės CHS

Rt.SNr.PavardėFed.Tšk.Rez.
Bùi Nguyễn Huỳnh Anh 1992 CHS Rp:1194 Tšk. 0
12Hà Đức PhátHCM2w 0
212Lê Xuân Phúc TâmHCM1s 0
310Nguyễn Quốc CườngHPH0s
Đậu Nguyễn Hoàng Vinh 1986 CHS Tšk. 1
1-laisvas/nežaidžiantis --- 1
23Nguyễn Đoàn Nhất ThiênKGI2w 0
37Nguyễn Minh QuangKGI1s
Phạm Văn Khoa 1973 CHS Rp:1181 Tšk. 0
16Đỗ Hạo MinhHCM1w 0
24Nguyễn Quốc KhánhDAN1s 0
310Bùi Ngọc Gia BảoBGI0w
Nguyễn Trung Nghĩa 1972 CHS Tšk. 0
17Phạm Minh QuânHCM2- 0K
28Đỗ Gia BảoHPH1- 0K
3-nesuporuotas --- 0
4-nesuporuotas --- 0
5-nesuporuotas --- 0
6-nesuporuotas --- 0
Phạm Huy Hải Sơn 1971 CHS Tšk. 1
1-laisvas/nežaidžiantis --- 1
25Hoàng Đình Minh KhangBGI2w 0
38Đỗ Gia BảoHPH1s
Đào Duy Khang 1968 CHS Rp:1162 Tšk. 0
18Trần Minh PhátHCM2w 0
210Huỳnh Trọng TríCHS1s 0
36Vũ Thiện KhiêmBGI0s
Huỳnh Trọng Trí 1961 CHS Rp:1967 Tšk. 1
15Nguyễn Đình KhánhBGI2s 0
23Đào Duy KhangCHS0w 1
39Nguyễn Trí ThịnhKGI0s
Dương Ngọc Minh Châu 1933 CHS Tšk. 1
18Đặng Nguyễn Tuệ NhiHPH0- 1K
25Nguyễn Thị Ngọc LinhCHS2w 0
310Lê Hoàng Bảo TúKGI1s
Nguyễn Thị Ngọc Linh 1931 CHS Rp:2730 Tšk. 2
110Lê Hoàng Bảo TúKGI1w 1
23Dương Ngọc Minh ChâuCHS1s 1
36Hoàng Phương NghiHCM2w