Rt. | SNr. | Pavardė | Fed. | Tšk. | Rez. |
Nguyễn Trần Hải Đăng 2000 BGI Rp:2795 Tšk. 2 |
1 | 8 | Lê Văn Quang | HCM | 1 | w 1 |
2 | 5 | Lê Trung Hưng | HCM | 1 | s 1 |
3 | 4 | Lê Tiến Phát | HCM | 2 | w |
Phạm Bảo Toàn 1988 BGI Rp:1996 Tšk. 1 |
1 | 6 | Phạm Hy Duyệt | HCM | 1 | w 1 |
2 | 4 | Lê Tiến Phát | HCM | 2 | s 0 |
3 | 5 | Lê Trung Hưng | HCM | 1 | w |
Hoàng Đình Minh Khang 1981 BGI Rp:2773 Tšk. 2 |
1 | 12 | Phan Mã Gia Huy | KGI | 1 | w 1 |
2 | 15 | Phạm Huy Hải Sơn | CHS | 1 | s 1 |
3 | 2 | Hoàng Phước Minh Khang | DAN | 2 | w |
Bùi Ngọc Gia Bảo 1976 BGI Rp:1180 Tšk. 0 |
1 | 3 | Lê Gia Long | HCM | 1 | s 0 |
2 | 9 | Phạm Trần Bảo Long | HCM | 1 | w 0 |
3 | 13 | Phạm Văn Khoa | CHS | 0 | s |
Nguyễn Đình Khánh 1966 BGI Rp:2766 Tšk. 2 |
1 | 10 | Huỳnh Trọng Trí | CHS | 1 | w 1 |
2 | 1 | Phan Nhật Anh | KGI | 1 | s 1 |
3 | 8 | Trần Minh Phát | HCM | 2 | w |
Vũ Thiện Khiêm 1965 BGI Tšk. 0 |
1 | 1 | Phan Nhật Anh | KGI | 1 | - 0K |
2 | 8 | Trần Minh Phát | HCM | 2 | s 0 |
3 | 3 | Đào Duy Khang | CHS | 0 | w |
Phạm Minh Quang 1923 BGI Rp:2713 Tšk. 2 |
1 | 17 | Huỳnh Thanh An | HCM | 1 | s 1 |
2 | 10 | Huỳnh Rạng Đông | HCM | 1 | w 1 |
3 | 6 | Giang Viên Minh | HCM | 2 | s |
Nguyễn Mạnh Linh 1914 BGI Tšk. 0 |
1 | - | nesuporuotas | - | - | - 0 |
2 | - | nesuporuotas | - | - | - 0 |
3 | - | nesuporuotas | - | - | - 0 |
4 | - | nesuporuotas | - | - | - 0 |
5 | - | nesuporuotas | - | - | - 0 |
6 | - | nesuporuotas | - | - | - 0 |
Nguyễn Nam Hoàng 1913 BGI Rp:1911 Tšk. 1 |
1 | 26 | Phạm Viết Hoàng | HPD | 1 | w 1 |
2 | 5 | Hoàng Vĩnh Hòa | HCM | 2 | s 0 |
3 | 24 | Phạm Đức Anh | BGI | 1 | w |
Trần Quốc Khánh 1906 BGI Rp:1116 Tšk. 0 |
1 | 6 | Giang Viên Minh | HCM | 2 | s 0 |
2 | 15 | Trần Quốc Hỷ | HCM | 1 | w 0 |
3 | 21 | Trần Thị Kim Loan | HPH | 0 | s |
Phạm Đức Anh 1902 BGI Rp:1912 Tšk. 1 |
1 | 10 | Huỳnh Rạng Đông | HCM | 1 | s 0 |
2 | 19 | Trần Minh Đức | HCM | 0 | w 1 |
3 | 13 | Nguyễn Nam Hoàng | BGI | 1 | s |
Đặng Châu Anh 1953 BGI Rp:1154 Tšk. 0 |
1 | 1 | Hà Minh Anh | HCM | 2 | s 0 |
2 | 13 | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 1 | w 0 |
3 | 4 | Đặng Trâm Anh | HCM | 0 | w |
Vũ Đào Bảo Hân 1950 BGI Rp:2758 Tšk. 2 |
1 | 4 | Đặng Trâm Anh | HCM | 0 | w 1 |
2 | 3 | Hoàng Phước Minh Khuê | DAN | 1 | w 1 |
3 | 1 | Hà Minh Anh | HCM | 2 | s |
Nguyễn Thảo Nguyên 1947 BGI Tšk. 1 |
1 | 7 | Trần Khánh Ngọc Bích | HCM | 1 | s 0 |
2 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 |
3 | 9 | Nguyễn Phúc Lam Anh | HCM | 1 | w |
Nguyễn Khánh Huyền 1938 BGI Rp:1943 Tšk. 1 |
1 | 3 | Trần Minh Quyên | HCM | 1 | s 0 |
2 | 4 | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 0 | s 1 |
3 | 10 | Trần Khánh Ngân | BGI | 0 | w |
Trần Khánh Ngân 1936 BGI Rp:1140 Tšk. 0 |
1 | 5 | Phạm Thiên Thanh | KGI | 1 | s 0 |
2 | 7 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 1 | w 0 |
3 | 8 | Nguyễn Khánh Huyền | BGI | 1 | s |
Nguyễn Thùy Anh 1934 BGI Rp:1132 Tšk. 0 |
1 | 7 | Vũ Minh Ngọc | BGI | 1 | s 0 |
2 | 1 | Nguyễn Phương Anh | HPH | 1 | w 0 |
3 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 0 |
Vũ Minh Ngọc 1929 BGI Rp:1933 Tšk. 1 |
1 | 2 | Nguyễn Thùy Anh | BGI | 0 | w 1 |
2 | 4 | Đỗ Âu Trúc Linh | HCM | 2 | s 0 |
3 | 9 | Đào Ngọc Lan Phương | KGI | 0 | w |
Đặng Thị Phương Thảo 1893 BGI Rp:1888 Tšk. 1 |
1 | 12 | Nông Minh Lý | BGI | 1 | s 1 |
2 | 7 | Nguyễn Thị Tâm Anh | HCM | 2 | w 0 |
3 | 14 | Nguyễn Hồng Anh | BGI | 1 | s |
Đỗ Thị Hồng Loan 1889 BGI Rp:1889 Tšk. 1 |
1 | 16 | Trần Ngọc Bảo Thy | HCM | 1 | s 1 |
2 | 1 | Hà Quỳnh Anh | HCM | 2 | w 0 |
3 | 15 | Phạm Thị Phương Thảo | DAN | 1 | s |
Trương Hồng My 1886 BGI Rp:1088 Tšk. 0 |
1 | 3 | Nguyễn Ngọc Châu Kym | HCM | 2 | s 0 |
2 | 16 | Trần Ngọc Bảo Thy | HCM | 1 | w 0 |
3 | 6 | Nguyễn Lan Hương | HPH | 0 | w |
Nông Minh Lý 1885 BGI Rp:1892 Tšk. 1 |
1 | 4 | Đặng Thị Phương Thảo | BGI | 1 | w 0 |
2 | 6 | Nguyễn Lan Hương | HPH | 0 | s 1 |
3 | 5 | Bùi Thị Yến Nhi | DAN | 1 | s |
Nguyễn Hồng Anh 1883 BGI Rp:1890 Tšk. 1 |
1 | 6 | Nguyễn Lan Hương | HPH | 0 | w 1 |
2 | 9 | Lê Khánh Thư | HCM | 1 | s 0 |
3 | 4 | Đặng Thị Phương Thảo | BGI | 1 | w |
Ngô Thị Hải Yến 1880 BGI Tšk. 1 |
1 | - | laisvas/nežaidžiantis | - | - | - 1 |
2 | 3 | Nguyễn Ngọc Châu Kym | HCM | 2 | w 0 |
3 | 10 | Lê Thanh Hoa | DAN | 1 | s |