krs. | al.nr. | Nimi | FED | p. | Tul. |
Nguyễn Trần Hải Đăng 2000 BGI Rp:2795 Pts. 2 |
1 | 8 | Lê Văn Quang | HCM | 1 | w 1 |
2 | 5 | Lê Trung Hưng | HCM | 1 | s 1 |
3 | 4 | Lê Tiến Phát | HCM | 2 | w |
Hà Đức Phát 1999 HCM Rp:2793 Pts. 2 |
1 | 9 | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | CHS | 0 | s 1 |
2 | 7 | Nguyễn Minh Quang | KGI | 1 | w 1 |
3 | 3 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | KGI | 2 | s |
Nguyễn Đoàn Nhất Thiên 1998 KGI Rp:2789 Pts. 2 |
1 | 10 | Nguyễn Quốc Cường | HPH | 0 | w 1 |
2 | 15 | Đậu Nguyễn Hoàng Vinh | CHS | 1 | s 1 |
3 | 2 | Hà Đức Phát | HCM | 2 | w |
Lê Tiến Phát 1997 HCM Rp:2789 Pts. 2 |
1 | 11 | Nguyễn Bá Phước Nguyên | HPH | 0 | s 1 |
2 | 13 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 1 | w 1 |
3 | 1 | Nguyễn Trần Hải Đăng | BGI | 2 | s |
Lê Trung Hưng 1996 HCM Rp:1995 Pts. 1 |
1 | 12 | Lê Xuân Phúc Tâm | HCM | 1 | w 1 |
2 | 1 | Nguyễn Trần Hải Đăng | BGI | 2 | w 0 |
3 | 13 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 1 | s |
Phạm Hy Duyệt 1995 HCM Rp:1990 Pts. 1 |
1 | 13 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 1 | s 0 |
2 | 10 | Nguyễn Quốc Cường | HPH | 0 | w 1 |
3 | 12 | Lê Xuân Phúc Tâm | HCM | 1 | s |
Nguyễn Minh Quang 1994 KGI Rp:1993 Pts. 1 |
1 | 14 | Dương Vạn Tường | HCM | 1 | w 1 |
2 | 2 | Hà Đức Phát | HCM | 2 | s 0 |
3 | 15 | Đậu Nguyễn Hoàng Vinh | CHS | 1 | w |
Lê Văn Quang 1993 HCM Rp:1995 Pts. 1 |
1 | 1 | Nguyễn Trần Hải Đăng | BGI | 2 | s 0 |
2 | 11 | Nguyễn Bá Phước Nguyên | HPH | 0 | w 1 |
3 | 14 | Dương Vạn Tường | HCM | 1 | s |
Bùi Nguyễn Huỳnh Anh 1992 CHS Rp:1194 Pts. 0 |
1 | 2 | Hà Đức Phát | HCM | 2 | w 0 |
2 | 12 | Lê Xuân Phúc Tâm | HCM | 1 | s 0 |
3 | 10 | Nguyễn Quốc Cường | HPH | 0 | s |
Nguyễn Quốc Cường 1991 HPH Rp:1197 Pts. 0 |
1 | 3 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | KGI | 2 | s 0 |
2 | 6 | Phạm Hy Duyệt | HCM | 1 | s 0 |
3 | 9 | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | CHS | 0 | w |
Nguyễn Bá Phước Nguyên 1990 HPH Rp:1195 Pts. 0 |
1 | 4 | Lê Tiến Phát | HCM | 2 | w 0 |
2 | 8 | Lê Văn Quang | HCM | 1 | s 0 |
3 | - | vapaa | - | - | - 0 |
Lê Xuân Phúc Tâm 1989 HCM Rp:1994 Pts. 1 |
1 | 5 | Lê Trung Hưng | HCM | 1 | s 0 |
2 | 9 | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | CHS | 0 | w 1 |
3 | 6 | Phạm Hy Duyệt | HCM | 1 | w |
Phạm Bảo Toàn 1988 BGI Rp:1996 Pts. 1 |
1 | 6 | Phạm Hy Duyệt | HCM | 1 | w 1 |
2 | 4 | Lê Tiến Phát | HCM | 2 | s 0 |
3 | 5 | Lê Trung Hưng | HCM | 1 | w |
Dương Vạn Tường 1987 HCM Pts. 1 |
1 | 7 | Nguyễn Minh Quang | KGI | 1 | s 0 |
2 | - | vapaa | - | - | - 1 |
3 | 8 | Lê Văn Quang | HCM | 1 | w |
Đậu Nguyễn Hoàng Vinh 1986 CHS Pts. 1 |
1 | - | vapaa | - | - | - 1 |
2 | 3 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | KGI | 2 | w 0 |
3 | 7 | Nguyễn Minh Quang | KGI | 1 | s |