Bilješka: Kako bi smanjili rad servera dnevnim unosom svih linkova na tražilice poput Google-a, Yahoo-a i Co-a, svi linkovi za turnire starije od dvi sedmice(vrijeme završetka turnira) prikazati će se nakon klika na sljedeću tipku:


pokaži podatke o turniru
 

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NAM 11

Zadnja izmjena02.04.2025 10:54:56, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien

Pregled igrača za B11

Parovi za sljedeće kolo B11

KoloBo.Br.ImeFEDPts. RezultatPts. ImeFEDBr.
311Nguyễn Trần Hải ĐăngBGI2 2 Lê Tiến PhátHCM4
323Nguyễn Đoàn Nhất ThiênKGI2 2 Hà Đức PhátHCM2
3313Phạm Bảo ToànBGI1 1 Lê Trung HưngHCM5
3412Lê Xuân Phúc TâmHCM1 1 Phạm Hy DuyệtHCM6
357Nguyễn Minh QuangKGI1 1 Đậu Nguyễn Hoàng VinhCHS15
3614Dương Vạn TườngHCM1 1 Lê Văn QuangHCM8
3710Nguyễn Quốc CườngHPH0 0 Bùi Nguyễn Huỳnh AnhCHS9
3811Nguyễn Bá Phước NguyênHPH0 0 slobodan

Rezultati posljednjeg kola za B11

KoloBo.Br.ImeFEDPts. RezultatPts. ImeFEDBr.
215Lê Trung HưngHCM1 0 - 11 Nguyễn Trần Hải ĐăngBGI1
222Hà Đức PhátHCM1 1 - 01 Nguyễn Minh QuangKGI7
2315Đậu Nguyễn Hoàng VinhCHS1 0 - 11 Nguyễn Đoàn Nhất ThiênKGI3
244Lê Tiến PhátHCM1 1 - 01 Phạm Bảo ToànBGI13
256Phạm Hy DuyệtHCM0 1 - 00 Nguyễn Quốc CườngHPH10
268Lê Văn QuangHCM0 1 - 00 Nguyễn Bá Phước NguyênHPH11
2712Lê Xuân Phúc TâmHCM0 1 - 00 Bùi Nguyễn Huỳnh AnhCHS9
2814Dương Vạn TườngHCM0 1 slobodan

Podaci o igračima za B11

KoloSNoImeFEDPoen.Rez.
Nguyễn Trần Hải Đăng 2000 BGI Rp:2795 Poen. 2
18Lê Văn QuangHCM1w 1
25Lê Trung HưngHCM1s 1
34Lê Tiến PhátHCM2w
Hà Đức Phát 1999 HCM Rp:2793 Poen. 2
19Bùi Nguyễn Huỳnh AnhCHS0s 1
27Nguyễn Minh QuangKGI1w 1
33Nguyễn Đoàn Nhất ThiênKGI2s
Nguyễn Đoàn Nhất Thiên 1998 KGI Rp:2789 Poen. 2
110Nguyễn Quốc CườngHPH0w 1
215Đậu Nguyễn Hoàng VinhCHS1s 1
32Hà Đức PhátHCM2w
Lê Tiến Phát 1997 HCM Rp:2789 Poen. 2
111Nguyễn Bá Phước NguyênHPH0s 1
213Phạm Bảo ToànBGI1w 1
31Nguyễn Trần Hải ĐăngBGI2s
Lê Trung Hưng 1996 HCM Rp:1995 Poen. 1
112Lê Xuân Phúc TâmHCM1w 1
21Nguyễn Trần Hải ĐăngBGI2w 0
313Phạm Bảo ToànBGI1s
Phạm Hy Duyệt 1995 HCM Rp:1990 Poen. 1
113Phạm Bảo ToànBGI1s 0
210Nguyễn Quốc CườngHPH0w 1
312Lê Xuân Phúc TâmHCM1s
Nguyễn Minh Quang 1994 KGI Rp:1993 Poen. 1
114Dương Vạn TườngHCM1w 1
22Hà Đức PhátHCM2s 0
315Đậu Nguyễn Hoàng VinhCHS1w
Lê Văn Quang 1993 HCM Rp:1995 Poen. 1
11Nguyễn Trần Hải ĐăngBGI2s 0
211Nguyễn Bá Phước NguyênHPH0w 1
314Dương Vạn TườngHCM1s
Bùi Nguyễn Huỳnh Anh 1992 CHS Rp:1194 Poen. 0
12Hà Đức PhátHCM2w 0
212Lê Xuân Phúc TâmHCM1s 0
310Nguyễn Quốc CườngHPH0s
Nguyễn Quốc Cường 1991 HPH Rp:1197 Poen. 0
13Nguyễn Đoàn Nhất ThiênKGI2s 0
26Phạm Hy DuyệtHCM1s 0
39Bùi Nguyễn Huỳnh AnhCHS0w
Nguyễn Bá Phước Nguyên 1990 HPH Rp:1195 Poen. 0
14Lê Tiến PhátHCM2w 0
28Lê Văn QuangHCM1s 0
3-slobodan --- 0
Lê Xuân Phúc Tâm 1989 HCM Rp:1994 Poen. 1
15Lê Trung HưngHCM1s 0
29Bùi Nguyễn Huỳnh AnhCHS0w 1
36Phạm Hy DuyệtHCM1w
Phạm Bảo Toàn 1988 BGI Rp:1996 Poen. 1
16Phạm Hy DuyệtHCM1w 1
24Lê Tiến PhátHCM2s 0
35Lê Trung HưngHCM1w
Dương Vạn Tường 1987 HCM Poen. 1
17Nguyễn Minh QuangKGI1s 0
2-slobodan --- 1
38Lê Văn QuangHCM1w
Đậu Nguyễn Hoàng Vinh 1986 CHS Poen. 1
1-slobodan --- 1
23Nguyễn Đoàn Nhất ThiênKGI2w 0
37Nguyễn Minh QuangKGI1s