Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY VÀ CỜ VÂY TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN NAM 11Paskutinis atnaujinimas02.04.2025 10:54:56, Autorius/Paskutinis perkėlimas: IA.Truong Duc Chien
Vieta po 2 rato
Vt. | SNr. | Pavardė | Tipas | Fed. | Klubas/Miestas | Tšk. | PR1 | PR2 | PR3 | PR4 |
1 | 1 | Nguyễn Trần Hải Đăng | B11 | BGI | Bắc Giang | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 |
2 | 2 | Hà Đức Phát | B11 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 |
3 | 4 | Lê Tiến Phát | B11 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 |
4 | 3 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | B11 | KGI | Kiên Giang | 2 | 0 | 3 | 0,5 | 0 |
5 | 5 | Lê Trung Hưng | B11 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 |
6 | 13 | Phạm Bảo Toàn | B11 | BGI | Bắc Giang | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 |
7 | 7 | Nguyễn Minh Quang | B11 | KGI | Kiên Giang | 1 | 0 | 2 | 2,5 | 0 |
8 | 15 | Đậu Nguyễn Hoàng Vinh | B11 | CHS | Chess House | 1 | 0 | 2 | 2,5 | 0 |
9 | 8 | Lê Văn Quang | B11 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
10 | 14 | Dương Vạn Tường | B11 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 1 | 1,5 | 0 |
11 | 6 | Phạm Hy Duyệt | B11 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
12 | 12 | Lê Xuân Phúc Tâm | B11 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
13 | 9 | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | B11 | CHS | Chess House | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
14 | 10 | Nguyễn Quốc Cường | B11 | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
15 | 11 | Nguyễn Bá Phước Nguyên | B11 | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Paaiškinimas: Papildomas rodiklis 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Papildomas rodiklis 2: Fide Tie-Break Papildomas rodiklis 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Papildomas rodiklis 4: Manually input (after Tie-Break matches)
|
|
|
|