Vieta po 1 rato
Vt. | SNr. | Pavardė | Tipas | Fed. | Klubas/Miestas | Tšk. | PR1 | PR2 | PR3 | PR4 |
1 | 15 | Đậu Nguyễn Hoàng Vinh | B11 | CHS | Chess House | 1 | 0 | 1 | 0,5 | 0 |
2 | 1 | Nguyễn Trần Hải Đăng | B11 | BGI | Bắc Giang | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
3 | 2 | Hà Đức Phát | B11 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
4 | 3 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | B11 | KGI | Kiên Giang | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
5 | 4 | Lê Tiến Phát | B11 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
6 | 5 | Lê Trung Hưng | B11 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
7 | 7 | Nguyễn Minh Quang | B11 | KGI | Kiên Giang | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
8 | 13 | Phạm Bảo Toàn | B11 | BGI | Bắc Giang | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
9 | 6 | Phạm Hy Duyệt | B11 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
10 | 8 | Lê Văn Quang | B11 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
11 | 9 | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | B11 | CHS | Chess House | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
12 | 10 | Nguyễn Quốc Cường | B11 | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
13 | 11 | Nguyễn Bá Phước Nguyên | B11 | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
14 | 12 | Lê Xuân Phúc Tâm | B11 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
15 | 14 | Dương Vạn Tường | B11 | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Paaiškinimas:
Papildomas rodiklis 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Papildomas rodiklis 2: Fide Tie-Break
Papildomas rodiklis 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Papildomas rodiklis 4: Manually input (after Tie-Break matches)