Posledná aktualizácia 25.03.2025 09:48:45, Creator/Last Upload: Saigon
Štartová listina
č. | Meno | FED | Klub |
1 | Long Khánh, Bùi | NBK | 12/1 |
2 | Viết Hiếu, Đỗ | NBK | 12/1 |
3 | Đình Phú, Huỳnh | NBK | 11/9 |
4 | Nguyên Ngọc, Lê | NBK | 11/9 |
5 | Vinh, Lê | NBK | 11/4 |
6 | Anh Trường, Mai | NBK | 11/8 |
7 | Gia Huy, Nguyễn | NBK | 11/6 |
8 | Lâm Giang, Nguyễn | NBK | 11/7 |
9 | Văn Tài, Nguyễn | NBK | 11/7 |
10 | Văn Tri Tâm, Nguyễn | NBK | 12/4 |
11 | Anh Quân, Phạm | NBK | 11/8 |
12 | Hải Đăng, Phan | NBK | 11/1 |
13 | Nguyễn Đức Bằng, Tô | NBK | 12/7 |
14 | Công Hải, Trần | NBK | 11/3 |
15 | Quang Vinh, Trần | NBK | 11/2 |
16 | Ngọc Anh Tuấn, Trương | NBK | 12/7 |
17 | Vũ Gia Tuyến, Trương | NBK | 11/1 |
|
|
|