Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

ŠSPK - Krajské kolo přeboru škol 2024/2025 - kategorie 1. st. ZŠ

Cập nhật ngày: 19.03.2025 11:15:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 126

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 3

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
1128. ZŠ Plzeň32109,514,57
23Masarykova ZŠ Klatovy3210916,57
35ZŠ Nýřany A32109167
4225. ZŠ Plzeň3120821,55
54ZŠ Čapkova Klatovy31117234
69ZŠ Mrákov31114,512,54
76ZŠ Hornická Tachov31024203
810ZŠ Nýřany B30124171
97ZŠ Heřmanova Huť31023,521,53
108ZŠ Meclov30031,517,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Forfeited games count)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)