NÖ Weinviertel 2. Klasse Oberes Play-Off 2024/25

Cập nhật ngày: 22.03.2025 18:29:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: NÖ.-Schachverband

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. SK Niederabsdorf 2 (RtgØ:1649, HS1: 3 / HS2: 3)
Lãnh đội: Reinhard Kammerer
BànTênRtgFideID123ĐiểmVán cờRtgØ
1Nemetschek, Jochen1743AUT16829541111797
2Kammerer, Reinhard1555AUT1624636½0,511707
3Wiedermann, Martina1587AUT16247501111738
4Piacsek, Johann1709AUT½0,511654
  2. SV Wolkersdorf 4 (RtgØ:1719, HS1: 1 / HS2: 2)
Lãnh đội: Martin Stöckl
BànTênRtgFideID123ĐiểmVán cờRtgØ
1Semrad, Paul1753AUT1676342½0,511529
2Stoeckl, Johannes1756AUT1660080½0,511831
3Hödl, Robert1767AUT16352471111568
4Stöckl, Martin1599AUT5300034150011458
  3. VHS Gänserndorf 1 (RtgØ:1597, HS1: 1 / HS2: 2)
Lãnh đội: Ing. Gerhard Weindl
BànTênRtgFideID123ĐiểmVán cờRtgØ
1Schmölz, Thomas1529AUT1685554½0,511753
2Graf, Franz Prof1831AUT1684663½0,511756
3Hovorka, Walter Dr.1568AUT0011767
4Weindl, Gerhard Ing.1458AUT16429521111599
  4. SGM Bisamberg/Kobg 4 (RtgØ:1724, HS1: 0 / HS2: 1)
Lãnh đội: DI Hatmut Liese
BànTênRtgFideID123ĐiểmVán cờRtgØ
1Petsch, Erwin1797AUT16680130011743
2Kretschy, Herbert1707AUT1633155½0,511555
3Liese, Hartmut DI1738GER0011587
4Trzil, Friedrich1654AUT1654837½0,511709