NÖ Weinviertel 2. Klasse Unteres Play-Off 2024/25

Ban Tổ chứcNOeSV Schachgruppe Weinviertel
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcStefan Pribitzer
Tổng trọng tàiRS Markus Wetzenkircher
Thời gian kiểm tra (Standard)40 Züge in 90 min, Rest in 30 min + Zugabe 30 sec ab dem 1. Zug (Fischer-Guillotine)
Địa điểmHeimverein
Số ván3
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2025/03/21 đến 2025/04/25
Rating trung bình / Average age1612 / 53
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 23.03.2025 19:44:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: NÖ.-Schachverband

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. SGM Mistelbach/Altlichtenwarth 3 (RtgØ:1647 / HS1: 4 / HS2: 3)
Lãnh đội: Klemens Rohringer
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Kindl, Christian Mag.1694AUTStamm161861011
2Rohringer, Klemens1706AUTStamm16480980,51
3Leuthner, Gerhard1734AUTStamm163570011
4Geppert, Erwin1454AUTStamm16525670,51
  2. SGM Bisbg/Korneuburg 5 (RtgØ:1640 / HS1: 3 / HS2: 2)
Lãnh đội: Alexander Ehrentraut
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Bendl, Felix1765AUTStamm167963501
2Ehrentraut, Alexander1685AUTStamm167704711
3Pfaffenberger, Bernhard1606AUTStamm01
4Radike, Florian1503AUTStamm169808711
  3. SV Stockerau 4 (RtgØ:1569 / HS1: 2 / HS2: 2)
Lãnh đội: DI Arnold Weiß
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Scharf, Leopold1629AUTStamm163058011
2Weiß, Arnold DI1632AUTStamm166516201
3Wesel, Alexander1350AUTStamm53000900611
4Schlosser, Gernot1663AUTStamm01
  4. SGM Zwerndorf/Matzen 3 (RtgØ:1594 / HS1: 0 / HS2: 1)
Lãnh đội: Johann Dobesch
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Unterberger, Wolfgang Mag.1742AUTStamm163548401
2Bahner, Werner1725AUTStamm16539540,51
3Hansi, Otmar1444AUTStamm162587001
4Gruenwald, Manfred1463AUTStamm0,51