NÖ Weinviertel 2. Klasse Unteres Play-Off 2024/25 Cập nhật ngày: 23.03.2025 19:44:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: NÖ.-Schachverband
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, Online-Ergebnis-Eingabe |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
1. SGM Mistelbach/Altlichtenwarth 3 (RtgØ:1647 / HS1: 4 / HS2: 3) |
Lãnh đội: Klemens Rohringer |
Bàn | | Tên | Rtg | LĐ | Art | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | | Kindl, Christian Mag. | 1694 | AUT | Stamm | 1618610 | 1 | 1 |
2 | | Rohringer, Klemens | 1706 | AUT | Stamm | 1648098 | 0,5 | 1 |
3 | | Leuthner, Gerhard | 1734 | AUT | Stamm | 1635700 | 1 | 1 |
4 | | Geppert, Erwin | 1454 | AUT | Stamm | 1652567 | 0,5 | 1 |
2. SGM Bisbg/Korneuburg 5 (RtgØ:1640 / HS1: 3 / HS2: 2) |
Lãnh đội: Alexander Ehrentraut |
Bàn | | Tên | Rtg | LĐ | Art | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | | Bendl, Felix | 1765 | AUT | Stamm | 1679635 | 0 | 1 |
2 | | Ehrentraut, Alexander | 1685 | AUT | Stamm | 1677047 | 1 | 1 |
3 | | Pfaffenberger, Bernhard | 1606 | AUT | Stamm | | 0 | 1 |
4 | | Radike, Florian | 1503 | AUT | Stamm | 1698087 | 1 | 1 |
3. SV Stockerau 4 (RtgØ:1569 / HS1: 2 / HS2: 2) |
Lãnh đội: DI Arnold Weiß |
Bàn | | Tên | Rtg | LĐ | Art | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | | Scharf, Leopold | 1629 | AUT | Stamm | 1630580 | 1 | 1 |
2 | | Weiß, Arnold DI | 1632 | AUT | Stamm | 1665162 | 0 | 1 |
3 | | Wesel, Alexander | 1350 | AUT | Stamm | 530009006 | 1 | 1 |
4 | | Schlosser, Gernot | 1663 | AUT | Stamm | | 0 | 1 |
4. SGM Zwerndorf/Matzen 3 (RtgØ:1594 / HS1: 0 / HS2: 1) |
Lãnh đội: Johann Dobesch |
Bàn | | Tên | Rtg | LĐ | Art | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | | Unterberger, Wolfgang Mag. | 1742 | AUT | Stamm | 1635484 | 0 | 1 |
2 | | Bahner, Werner | 1725 | AUT | Stamm | 1653954 | 0,5 | 1 |
3 | | Hansi, Otmar | 1444 | AUT | Stamm | 1625870 | 0 | 1 |
4 | | Gruenwald, Manfred | 1463 | AUT | Stamm | | 0,5 | 1 |
|
|
|
|