Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Giải Cờ vua Thanh niên Hà Nam năm 2025 Останнє оновлення22.03.2025 18:09:09, Автор /Останнє завантаження: namhnchess
Стартовий список
Ном. | | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт. | Клуб/Місто |
1 | | Bạch Anh Đức | | VIE | 0 | AoB |
2 | | Bùi An Nguyên Khoa | | VIE | 0 | FHC |
3 | | Đỗ Ngọc Khánh | | VIE | 0 | BCV |
4 | | Dương Gia Bảo | | VIE | 0 | BCV |
5 | | Hoàng Minh Thái | | VIE | 0 | AMC |
6 | | Hoàng Phú Hưng | | VIE | 0 | Tự do |
7 | | Lê Hoàng Long | | VIE | 0 | AMC |
8 | | Lê Minh Khang | | VIE | 0 | Tự do |
9 | | Lê Minh Thiện | | VIE | 0 | KAC |
10 | | Lê Võ Khôi Nguyên | | VIE | 0 | KAC |
11 | | Lữ Văn Hiếu | | VIE | 0 | BCV |
12 | | Lương Phú Mạnh | | VIE | 0 | FHC |
13 | | Ngô Ngọc Thiện | | VIE | 0 | AMC |
14 | | Nguyễn Bảo An | | VIE | 0 | FHC |
15 | | Nguyễn Đăng Khoa | | VIE | 0 | Tự do |
16 | | Nguyễn Đình Gia Hưng | | VIE | 0 | AoB |
17 | | Nguyễn Đình Văn | | VIE | 0 | BCV |
18 | | Nguyễn Gia Bảo | | VIE | 0 | FHC |
19 | | Nguyễn Tân Khoa | | VIE | 0 | AoB |
20 | | Nguyễn Thanh Bình | | VIE | 0 | UMKTTL Hà Nam |
21 | | Nguyễn Thành Nam | | VIE | 0 | AMC |
22 | | Nguyễn Trường Vũ | | VIE | 0 | Tự do |
23 | | Phạm Danh Tùng | | VIE | 0 | Tự do |
24 | | Phạm Duy Khánh | | VIE | 0 | Tự do |
25 | | Phạm Phước Vũ | 12479489 | VIE | 0 | FHC |
26 | | Phạm Quang Long | | VIE | 0 | Tự do |
27 | | Phạm Sỹ Nguyên | | VIE | 0 | AMC |
28 | | Phạm Thế Dao | | VIE | 0 | Tự do |
29 | | Phạm Trọng Khôi | | VIE | 0 | Tự do |
30 | | Tạ Ngọc Hải | | VIE | 0 | AMC |
31 | | Trần Đức Dũng | | VIE | 0 | Tự do |
32 | | Trần Minh Nhật | | VIE | 0 | Tự do |
33 | | Trần Trọng Tuấn Dũng | | VIE | 0 | AMC |
34 | | Trương Việt Tùng | | VIE | 0 | Tự do |
35 | | Vũ Minh Vũ | | VIE | 0 | AMC |
36 | | Vũ Phạm Đức Thành | | VIE | 0 | Tự do |
37 | | Vũ Tuấn Trường | | VIE | 0 | Tự do |
38 | | Vũ Việt Hoàng | | VIE | 0 | KAC |
|
|
|
|
|
|
|