2. kadetska liga zapad 2025. Cập nhật ngày: 23.03.2025 14:19:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: im-ia nenad doric
Giải/ Nội dung | 2. zapad 25., 3. zapad 25., 1. kadetska zapad 25., 2. kadetska zapad 25. |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | ŠK RIJEKA-2, Rijeka | * | | 4 | 3 | | 4 | 3 | 4 | 4 | | 12 | 22 | 44,5 |
2 | ŠK KRALJEVICA, Kraljevica | | * | | 3 | 3 | 3½ | 2 | 3½ | | | 9 | 15 | 36,5 |
3 | ŠK VELI VRH, Pula | 0 | | * | | 2 | 4 | 3 | | 4 | | 7 | 13 | 19,8 |
4 | ŠK CRES, Cres | 1 | 1 | | * | 2 | 3 | | | 4 | | 5 | 11 | 12,8 |
5 | ŠK ZRINSKI-FRANKOPAN, Novi V. | | 1 | 2 | 2 | * | | | 3½ | | | 4 | 8,5 | 17 |
6 | ŠK VELEBIT, Senj | 0 | ½ | 0 | 1 | | * | | 3 | 4 | | 4 | 8,5 | 5 |
7 | ŠK RJEČINA, Dražice | 1 | 2 | 1 | | | | * | 1 | 2 | | 3 | 7 | 7,5 |
8 | ŠK V. GORTAN-2, Poreč | 0 | ½ | | | ½ | 1 | 3 | * | | | 2 | 5 | 7 |
9 | ŠK GORANKA, Ravna Gora | 0 | | 0 | 0 | | 0 | 0 | | * | | 0 | 0 | 0 |
| ŠK KASTAV, Kastav | | | | | | | | | | * | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
|
|
|
|