3. Hrvatska liga zapad 2025.

Cập nhật ngày: 30.03.2025 20:17:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: im-ia nenad doric

Giải/ Nội dung2. zapad 25., 3. zapad 25., 1. kadetska zapad 25., 2. kadetska zapad 25.
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 3

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11ŠK V. GORTAN, Poreč330061744
28ŠK PULA-3, Pula3210512,525
32ŠK GORANKA, Ravna Gora3210510,525,5
46ŠK LOŠINJ, Mali Lošinj3201410,513
55ŠK KRK, Krk320148,512
63ŠK GACKA, Otočac311131017
710ŠK KORENICA, Korenica3102298
813AŠK JUNIOR-2, Rijeka20112819
94ŠK KASTAV, Kastav310227,515
1012ŠK ZRINSKI-FRANKOPAN, Novi V.20112710
1111ŠK GOSPIĆ, Gospić310226,510
129ŠK CRES, Cres301215,516,5
137ŠK DELNICE, Delnice200214,54,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)