3. Hrvatska liga zapad 2025. Cập nhật ngày: 30.03.2025 20:17:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: im-ia nenad doric
Giải/ Nội dung | 2. zapad 25., 3. zapad 25., 1. kadetska zapad 25., 2. kadetska zapad 25. |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 2
Hạng | Số | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 1 | ŠK V. GORTAN, Poreč | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 11,5 | 11 |
2 | 5 | ŠK KRK, Krk | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 8 | 9 |
3 | 8 | ŠK PULA-3, Pula | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 7,5 | 9 |
4 | 3 | ŠK GACKA, Otočac | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 7,5 | 3 |
5 | 2 | ŠK GORANKA, Ravna Gora | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 7 | 9 |
6 | 4 | ŠK KASTAV, Kastav | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6,5 | 10 |
7 | 11 | ŠK GOSPIĆ, Gospić | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5,5 | 6 |
8 | 6 | ŠK LOŠINJ, Mali Lošinj | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5,5 | 2 |
9 | 13 | AŠK JUNIOR-2, Rijeka | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 |
10 | 9 | ŠK CRES, Cres | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 9 |
11 | 12 | ŠK ZRINSKI-FRANKOPAN, Novi V. | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 2 |
12 | 10 | ŠK KORENICA, Korenica | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 |
13 | 7 | ŠK DELNICE, Delnice | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
|
|
|
|