Gävle Öppna Klubbmästerskap, A-gruppen 2025 Cập nhật ngày: 25.03.2025 08:05:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stockholms Schackförbund
Giải/ Nội dung | A-Gruppen, Gävle, B-gruppen, Gävle, C-gruppen, Gävle |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 6, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm theo số hạt nhân
Số | | Tên | Rtg | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Điểm | Hạng | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | | Åkerlund, Fredrik | 1800 | SWE | * | ½ | 1 | 1 | | ½ | | | 3 | 2 | 0 | 2 | 4,50 |
2 | | Wik, Kenneth | 1802 | SWE | ½ | * | ½ | 0 | 0 | | | 0 | 1 | 7 | 0 | 0 | 2,00 |
3 | | Jacobsson, Tomas | 1828 | SWE | 0 | ½ | * | ½ | | | 0 | | 1 | 8 | 0 | 0 | 1,75 |
4 | | Sundin-Dahlblom, Love | 1829 | SWE | 0 | 1 | ½ | * | | ½ | ½ | | 2,5 | 4 | 0 | 1 | 3,00 |
5 | | Persson, Lars | 1990 | SWE | | 1 | | | * | 1 | ½ | 0 | 2,5 | 3 | 0 | 2 | 3,00 |
6 | | Högberg, Thomas | 2012 | SWE | ½ | | | ½ | 0 | * | | 0 | 1 | 6 | 0 | 0 | 2,75 |
7 | | Soppela, Toni | 2066 | SWE | | | 1 | ½ | ½ | | * | | 2 | 5 | 0 | 1 | 3,50 |
8 | | Vaarala, Eric | 2305 | SWE | | 1 | | | 1 | 1 | | * | 3 | 1 | 0 | 3 | 4,50 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable
|
|
|
|